Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Voronezh, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:23 70.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:27 288.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 03m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -23.05°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Voronezh

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:17
113° ESE
16:55
247° WSW
9h 37m -3m 36s 05:23 18:49 06:02 18:10 06:41 17:31 12:06 148.48
2
07:19
113° ESE
16:53
246° WSW
9h 34m -3m 34s 05:24 18:47 06:03 18:09 06:43 17:29 12:06 148.44
3
07:21
114° ESE
16:51
246° WSW
9h 30m -3m 33s 05:26 18:46 06:05 18:07 06:44 17:27 12:06 148.40
4
07:22
114° ESE
16:49
246° WSW
9h 26m -3m 31s 05:27 18:44 06:06 18:05 06:46 17:26 12:06 148.36
5
07:24
115° ESE
16:48
245° WSW
9h 23m -3m 29s 05:29 18:43 06:08 18:04 06:48 17:24 12:06 148.32
6
07:26
115° ESE
16:46
244° WSW
9h 20m -3m 27s 05:31 18:41 06:10 18:02 06:49 17:23 12:06 148.29
7
07:28
116° ESE
16:44
244° WSW
9h 16m -3m 26s 05:32 18:40 06:11 18:01 06:51 17:21 12:06 148.25
8
07:30
116° ESE
16:43
243° WSW
9h 13m -3m 23s 05:34 18:39 06:13 18:00 06:53 17:20 12:06 148.21
9
07:31
117° ESE
16:41
243° WSW
9h 09m -3m 21s 05:35 18:37 06:14 17:58 06:54 17:18 12:07 148.18
10
07:33
117° ESE
16:40
242° WSW
9h 06m -3m 19s 05:37 18:36 06:16 17:57 06:56 17:17 12:07 148.14
11
07:35
118° ESE
16:38
242° WSW
9h 03m -3m 17s 05:38 18:35 06:17 17:56 06:58 17:15 12:07 148.11
12
07:37
118° ESE
16:37
242° WSW
8h 59m -3m 14s 05:39 18:34 06:19 17:54 06:59 17:14 12:07 148.08
13
07:38
119° ESE
16:35
241° WSW
8h 56m -3m 12s 05:41 18:32 06:20 17:53 07:01 17:13 12:07 148.04
14
07:40
119° ESE
16:34
241° WSW
8h 53m -3m 09s 05:42 18:31 06:22 17:52 07:02 17:11 12:07 148.01
15
07:42
120° ESE
16:32
240° WSW
8h 50m -3m 06s 05:44 18:30 06:23 17:51 07:04 17:10 12:07 147.98
16
07:44
120° ESE
16:31
240° WSW
8h 47m -3m 03s 05:45 18:29 06:25 17:50 07:06 17:09 12:07 147.95
17
07:45
121° ESE
16:30
239° WSW
8h 44m -3m 00s 05:47 18:28 06:26 17:49 07:07 17:08 12:08 147.92
18
07:47
121° ESE
16:28
239° WSW
8h 41m -2m 57s 05:48 18:27 06:28 17:48 07:09 17:07 12:08 147.88
19
07:49
121° ESE
16:27
238° WSW
8h 38m -2m 54s 05:49 18:26 06:29 17:47 07:10 17:06 12:08 147.85
20
07:50
122° ESE
16:26
238° WSW
8h 35m -2m 50s 05:51 18:25 06:31 17:46 07:12 17:05 12:08 147.82
21
07:52
122° ESE
16:25
238° WSW
8h 32m -2m 47s 05:52 18:25 06:32 17:45 07:13 17:04 12:09 147.79
22
07:54
123° ESE
16:24
237° WSW
8h 30m -2m 43s 05:54 18:24 06:33 17:44 07:15 17:03 12:09 147.76
23
07:55
123° ESE
16:23
237° WSW
8h 27m -2m 39s 05:55 18:23 06:35 17:43 07:16 17:02 12:09 147.73
24
07:57
123° ESE
16:22
236° WSW
8h 24m -2m 35s 05:56 18:22 06:36 17:42 07:18 17:01 12:09 147.70
25
07:58
124° ESE
16:21
236° SW
8h 22m -2m 31s 05:57 18:22 06:37 17:42 07:19 17:00 12:10 147.67
26
08:00
124° SE
16:20
236° SW
8h 19m -2m 27s 05:59 18:21 06:39 17:41 07:21 16:59 12:10 147.65
27
08:01
124° SE
16:19
236° SW
8h 17m -2m 23s 06:00 18:20 06:40 17:40 07:22 16:59 12:10 147.62
28
08:03
125° SE
16:18
235° SW
8h 15m -2m 18s 06:01 18:20 06:41 17:40 07:23 16:58 12:11 147.59
29
08:04
125° SE
16:17
235° SW
8h 12m -2m 14s 06:02 18:19 06:43 17:39 07:25 16:57 12:11 147.57
30
08:06
125° SE
16:17
235° SW
8h 10m -2m 09s 06:04 18:19 06:44 17:39 07:26 16:57 12:11 147.54

In Voronezh, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Voronezh

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Voronezh

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Voronezh

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí