Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Voronezh, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:23 70.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:27 288.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 03m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -22.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Voronezh

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:02
117° ESE
17:12
243° WSW
9h 09m +3m 21s 06:06 19:08 06:45 18:29 07:25 17:49 12:36 147.42
2
08:00
117° ESE
17:13
244° WSW
9h 13m +3m 24s 06:04 19:09 06:43 18:30 07:23 17:50 12:36 147.44
3
07:59
116° ESE
17:15
244° WSW
9h 16m +3m 26s 06:03 19:11 06:42 18:32 07:22 17:52 12:37 147.46
4
07:57
116° ESE
17:17
245° WSW
9h 20m +3m 28s 06:02 19:13 06:41 18:34 07:20 17:54 12:37 147.48
5
07:55
115° ESE
17:19
245° WSW
9h 23m +3m 30s 06:00 19:14 06:39 18:35 07:19 17:55 12:37 147.50
6
07:54
114° ESE
17:21
246° WSW
9h 27m +3m 32s 05:59 19:16 06:38 18:37 07:17 17:57 12:37 147.53
7
07:52
114° ESE
17:23
246° WSW
9h 30m +3m 34s 05:57 19:17 06:36 18:39 07:16 17:59 12:37 147.55
8
07:50
113° ESE
17:24
247° WSW
9h 34m +3m 35s 05:56 19:19 06:35 18:40 07:14 18:01 12:37 147.58
9
07:48
113° ESE
17:26
247° WSW
9h 37m +3m 37s 05:54 19:21 06:33 18:42 07:12 18:02 12:37 147.60
10
07:47
112° ESE
17:28
248° WSW
9h 41m +3m 39s 05:53 19:22 06:31 18:43 07:11 18:04 12:37 147.63
11
07:45
112° ESE
17:30
248° WSW
9h 45m +3m 40s 05:51 19:24 06:30 18:45 07:09 18:06 12:37 147.65
12
07:43
111° ESE
17:32
249° WSW
9h 49m +3m 41s 05:49 19:26 06:28 18:47 07:07 18:08 12:37 147.68
13
07:41
111° ESE
17:34
250° WSW
9h 52m +3m 43s 05:48 19:27 06:26 18:48 07:05 18:09 12:37 147.71
14
07:39
110° ESE
17:36
250° WSW
9h 56m +3m 44s 05:46 19:29 06:25 18:50 07:04 18:11 12:37 147.74
15
07:37
110° ESE
17:37
251° WSW
10h 00m +3m 45s 05:44 19:31 06:23 18:52 07:02 18:13 12:37 147.77
16
07:35
109° ESE
17:39
251° WSW
10h 04m +3m 46s 05:42 19:32 06:21 18:53 07:00 18:15 12:37 147.80
17
07:33
108° ESE
17:41
252° WSW
10h 07m +3m 47s 05:41 19:34 06:19 18:55 06:58 18:16 12:37 147.83
18
07:31
108° ESE
17:43
252° WSW
10h 11m +3m 48s 05:39 19:36 06:17 18:57 06:56 18:18 12:37 147.86
19
07:29
107° ESE
17:45
253° WSW
10h 15m +3m 49s 05:37 19:37 06:16 18:59 06:54 18:20 12:37 147.89
20
07:27
107° ESE
17:47
254° WSW
10h 19m +3m 50s 05:35 19:39 06:14 19:00 06:52 18:21 12:37 147.93
21
07:25
106° ESE
17:48
254° WSW
10h 23m +3m 51s 05:33 19:41 06:12 19:02 06:50 18:23 12:36 147.96
22
07:23
105° ESE
17:50
255° WSW
10h 27m +3m 52s 05:31 19:42 06:10 19:04 06:48 18:25 12:36 147.99
23
07:21
105° ESE
17:52
255° WSW
10h 30m +3m 53s 05:29 19:44 06:08 19:05 06:46 18:27 12:36 148.03
24
07:19
104° ESE
17:54
256° WSW
10h 34m +3m 53s 05:27 19:46 06:06 19:07 06:44 18:28 12:36 148.06
25
07:17
104° ESE
17:56
257° WSW
10h 38m +3m 54s 05:25 19:48 06:04 19:09 06:42 18:30 12:36 148.10
26
07:15
103° ESE
17:57
257° WSW
10h 42m +3m 54s 05:23 19:49 06:02 19:10 06:40 18:32 12:36 148.13
27
07:13
102° ESE
17:59
258° WSW
10h 46m +3m 55s 05:21 19:51 06:00 19:12 06:38 18:34 12:36 148.17
28
07:10
102° ESE
18:01
258° WSW
10h 50m +3m 56s 05:19 19:53 05:58 19:14 06:36 18:35 12:35 148.21

In Voronezh, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Voronezh

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Voronezh

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Voronezh

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí