Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Voronezh, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:23 70.9° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:27 288.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 03m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -24.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.229 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Voronezh

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:58
82° E
18:56
279° W
12h 57m +3m 57s 03:59 20:56 04:43 20:12 05:23 19:31 12:27 149.50
2
05:56
81° E
18:58
279° W
13h 01m +3m 57s 03:56 20:58 04:40 20:14 05:21 19:33 12:26 149.54
3
05:54
80° E
18:59
280° W
13h 05m +3m 57s 03:53 21:01 04:38 20:16 05:19 19:34 12:26 149.58
4
05:51
80° E
19:01
281° W
13h 09m +3m 56s 03:50 21:03 04:35 20:18 05:16 19:36 12:26 149.62
5
05:49
79° E
19:03
281° WNW
13h 13m +3m 56s 03:47 21:05 04:32 20:20 05:14 19:38 12:26 149.67
6
05:47
78° ENE
19:05
282° WNW
13h 17m +3m 56s 03:44 21:08 04:30 20:22 05:12 19:40 12:25 149.71
7
05:45
78° ENE
19:06
282° WNW
13h 21m +3m 55s 03:41 21:10 04:27 20:24 05:09 19:42 12:25 149.75
8
05:42
77° ENE
19:08
283° WNW
13h 25m +3m 55s 03:39 21:13 04:25 20:26 05:07 19:43 12:25 149.79
9
05:40
77° ENE
19:10
284° WNW
13h 29m +3m 54s 03:36 21:15 04:22 20:28 05:05 19:45 12:24 149.83
10
05:38
76° ENE
19:11
284° WNW
13h 33m +3m 54s 03:33 21:18 04:20 20:30 05:02 19:47 12:24 149.88
11
05:36
75° ENE
19:13
285° WNW
13h 37m +3m 53s 03:30 21:20 04:17 20:32 05:00 19:49 12:24 149.92
12
05:33
75° ENE
19:15
286° WNW
13h 41m +3m 53s 03:26 21:23 04:15 20:34 04:58 19:51 12:24 149.96
13
05:31
74° ENE
19:16
286° WNW
13h 45m +3m 52s 03:23 21:25 04:12 20:36 04:55 19:52 12:23 150.00
14
05:29
74° ENE
19:18
287° WNW
13h 48m +3m 51s 03:20 21:28 04:09 20:38 04:53 19:54 12:23 150.04
15
05:27
73° ENE
19:20
287° WNW
13h 52m +3m 51s 03:17 21:31 04:07 20:40 04:51 19:56 12:23 150.09
16
05:25
72° ENE
19:21
288° WNW
13h 56m +3m 50s 03:14 21:33 04:04 20:42 04:48 19:58 12:23 150.13
17
05:23
72° ENE
19:23
288° WNW
14h 00m +3m 49s 03:11 21:36 04:02 20:45 04:46 20:00 12:22 150.17
18
05:21
71° ENE
19:25
289° WNW
14h 04m +3m 48s 03:08 21:39 03:59 20:47 04:44 20:02 12:22 150.21
19
05:18
71° ENE
19:26
290° WNW
14h 08m +3m 47s 03:05 21:41 03:56 20:49 04:42 20:03 12:22 150.26
20
05:16
70° ENE
19:28
290° WNW
14h 11m +3m 46s 03:01 21:44 03:54 20:51 04:39 20:05 12:22 150.30
21
05:14
70° ENE
19:30
291° WNW
14h 15m +3m 45s 02:58 21:47 03:51 20:53 04:37 20:07 12:22 150.34
22
05:12
69° ENE
19:31
291° WNW
14h 19m +3m 44s 02:55 21:50 03:49 20:56 04:35 20:09 12:21 150.38
23
05:10
68° ENE
19:33
292° WNW
14h 23m +3m 43s 02:52 21:53 03:46 20:58 04:33 20:11 12:21 150.42
24
05:08
68° ENE
19:35
292° WNW
14h 26m +3m 42s 02:48 21:56 03:44 21:00 04:30 20:13 12:21 150.46
25
05:06
67° ENE
19:36
293° WNW
14h 30m +3m 41s 02:45 21:59 03:41 21:02 04:28 20:15 12:21 150.50
26
05:04
67° ENE
19:38
294° WNW
14h 34m +3m 40s 02:41 22:02 03:38 21:04 04:26 20:17 12:21 150.54
27
05:02
66° ENE
19:40
294° WNW
14h 37m +3m 38s 02:38 22:06 03:36 21:07 04:24 20:18 12:20 150.58
28
05:00
66° ENE
19:41
295° WNW
14h 41m +3m 37s 02:34 22:09 03:33 21:09 04:22 20:20 12:20 150.62
29
04:58
65° ENE
19:43
295° WNW
14h 44m +3m 36s 02:31 22:12 03:31 21:11 04:19 20:22 12:20 150.66
30
04:56
65° ENE
19:45
296° WNW
14h 48m +3m 34s 02:27 22:15 03:28 21:14 04:17 20:24 12:20 150.70

In Voronezh, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Voronezh

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Voronezh

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Voronezh

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí