Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Waliso, Ethiopia 🇪🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 110.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:04 249.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 41m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 35.46°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.796 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Waliso

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:48
107° OZO
18:34
253° WZW
11h 45m +0m 21s 05:36 19:47 06:01 19:21 06:26 18:56 12:41 147.42
2
06:48
107° OZO
18:34
253° WZW
11h 46m +0m 21s 05:36 19:47 06:01 19:22 06:26 18:57 12:41 147.44
3
06:48
106° OZO
18:35
254° WZW
11h 46m +0m 22s 05:36 19:47 06:01 19:22 06:26 18:57 12:41 147.46
4
06:48
106° OZO
18:35
254° WZW
11h 46m +0m 22s 05:36 19:47 06:01 19:22 06:26 18:57 12:42 147.48
5
06:48
106° OZO
18:35
254° WZW
11h 47m +0m 22s 05:36 19:47 06:01 19:22 06:26 18:57 12:42 147.50
6
06:48
106° OZO
18:36
254° WZW
11h 47m +0m 22s 05:36 19:48 06:01 19:23 06:26 18:58 12:42 147.53
7
06:48
105° OZO
18:36
255° WZW
11h 47m +0m 23s 05:36 19:48 06:01 19:23 06:26 18:58 12:42 147.55
8
06:48
105° OZO
18:36
255° WZW
11h 48m +0m 23s 05:36 19:48 06:01 19:23 06:26 18:58 12:42 147.58
9
06:47
105° OZO
18:36
256° WZW
11h 48m +0m 23s 05:36 19:48 06:01 19:23 06:26 18:58 12:42 147.60
10
06:47
104° OZO
18:36
256° WZW
11h 49m +0m 23s 05:36 19:48 06:01 19:23 06:25 18:58 12:42 147.63
11
06:47
104° OZO
18:37
256° WZW
11h 49m +0m 24s 05:36 19:48 06:00 19:23 06:25 18:59 12:42 147.65
12
06:47
104° OZO
18:37
256° WZW
11h 49m +0m 24s 05:35 19:48 06:00 19:23 06:25 18:59 12:42 147.68
13
06:47
103° OZO
18:37
257° WZW
11h 50m +0m 24s 05:35 19:48 06:00 19:24 06:25 18:59 12:42 147.71
14
06:46
103° OZO
18:37
257° WZW
11h 50m +0m 24s 05:35 19:48 06:00 19:24 06:25 18:59 12:42 147.74
15
06:46
103° OZO
18:37
258° WZW
11h 51m +0m 25s 05:35 19:48 06:00 19:24 06:24 18:59 12:42 147.77
16
06:46
102° OZO
18:38
258° WZW
11h 51m +0m 25s 05:35 19:49 06:00 19:24 06:24 18:59 12:42 147.80
17
06:46
102° OZO
18:38
258° WZW
11h 52m +0m 25s 05:35 19:49 05:59 19:24 06:24 18:59 12:42 147.83
18
06:45
102° OZO
18:38
259° WZW
11h 52m +0m 25s 05:34 19:49 05:59 19:24 06:24 19:00 12:42 147.86
19
06:45
101° O
18:38
259° W
11h 52m +0m 25s 05:34 19:49 05:59 19:24 06:23 19:00 12:41 147.90
20
06:45
101° O
18:38
259° W
11h 53m +0m 26s 05:34 19:49 05:59 19:24 06:23 19:00 12:41 147.93
21
06:44
100° O
18:38
260° W
11h 53m +0m 26s 05:34 19:49 05:58 19:24 06:23 19:00 12:41 147.96
22
06:44
100° O
18:38
260° W
11h 54m +0m 26s 05:33 19:49 05:58 19:24 06:22 19:00 12:41 148.00
23
06:44
100° O
18:38
260° W
11h 54m +0m 26s 05:33 19:49 05:58 19:24 06:22 19:00 12:41 148.03
24
06:43
99° O
18:38
261° W
11h 55m +0m 26s 05:33 19:49 05:57 19:24 06:22 19:00 12:41 148.06
25
06:43
99° O
18:38
261° W
11h 55m +0m 26s 05:33 19:49 05:57 19:24 06:21 19:00 12:41 148.10
26
06:43
99° O
18:39
262° W
11h 56m +0m 26s 05:32 19:49 05:57 19:24 06:21 19:00 12:41 148.13
27
06:42
98° O
18:39
262° W
11h 56m +0m 27s 05:32 19:49 05:56 19:24 06:21 19:00 12:40 148.17
28
06:42
98° O
18:39
262° W
11h 56m +0m 27s 05:32 19:49 05:56 19:24 06:20 19:00 12:40 148.21

In Waliso, the earliest sunrise of February is on tháng 2 27 hoặc tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 26 to 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Waliso

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Waliso

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Waliso

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ethiopia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí