Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Waliso, Ethiopia 🇪🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 110.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:05 249.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 41m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -22.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.771 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Waliso

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
75° Đông Đông Bắc
18:37
286° Tây Tây Bắc
12h 25m +0m 24s 04:59 19:50 05:25 19:25 05:50 19:00 12:25 150.74
2
06:12
74° Đông Đông Bắc
18:37
286° Tây Tây Bắc
12h 25m +0m 24s 04:59 19:51 05:24 19:25 05:50 19:00 12:25 150.77
3
06:12
74° Đông Đông Bắc
18:38
286° Tây Tây Bắc
12h 26m +0m 23s 04:58 19:51 05:24 19:25 05:49 19:00 12:25 150.81
4
06:11
74° Đông Đông Bắc
18:38
286° Tây Tây Bắc
12h 26m +0m 23s 04:58 19:51 05:24 19:25 05:49 19:00 12:24 150.84
5
06:11
73° Đông Đông Bắc
18:38
287° Tây Tây Bắc
12h 26m +0m 23s 04:58 19:51 05:23 19:26 05:49 19:00 12:24 150.88
6
06:11
73° Đông Đông Bắc
18:38
287° Tây Tây Bắc
12h 27m +0m 22s 04:57 19:52 05:23 19:26 05:48 19:00 12:24 150.92
7
06:10
73° Đông Đông Bắc
18:38
287° Tây Tây Bắc
12h 27m +0m 22s 04:57 19:52 05:23 19:26 05:48 19:00 12:24 150.95
8
06:10
72° Đông Đông Bắc
18:38
288° Tây Tây Bắc
12h 27m +0m 22s 04:56 19:52 05:22 19:26 05:48 19:01 12:24 150.99
9
06:10
72° Đông Đông Bắc
18:38
288° Tây Tây Bắc
12h 28m +0m 22s 04:56 19:52 05:22 19:26 05:48 19:01 12:24 151.02
10
06:10
72° Đông Đông Bắc
18:38
288° Tây Tây Bắc
12h 28m +0m 21s 04:56 19:53 05:22 19:27 05:47 19:01 12:24 151.05
11
06:10
72° Đông Đông Bắc
18:39
288° Tây Tây Bắc
12h 29m +0m 21s 04:55 19:53 05:21 19:27 05:47 19:01 12:24 151.09
12
06:09
72° Đông Đông Bắc
18:39
289° Tây Tây Bắc
12h 29m +0m 21s 04:55 19:53 05:21 19:27 05:47 19:01 12:24 151.12
13
06:09
71° Đông Đông Bắc
18:39
289° Tây Tây Bắc
12h 29m +0m 20s 04:55 19:53 05:21 19:27 05:47 19:01 12:24 151.16
14
06:09
71° Đông Đông Bắc
18:39
289° Tây Tây Bắc
12h 30m +0m 20s 04:54 19:54 05:21 19:28 05:46 19:02 12:24 151.19
15
06:09
71° Đông Đông Bắc
18:39
289° Tây Tây Bắc
12h 30m +0m 19s 04:54 19:54 05:20 19:28 05:46 19:02 12:24 151.22
16
06:09
70° Đông Đông Bắc
18:39
290° Tây Tây Bắc
12h 30m +0m 19s 04:54 19:54 05:20 19:28 05:46 19:02 12:24 151.25
17
06:09
70° Đông Đông Bắc
18:40
290° Tây Tây Bắc
12h 31m +0m 19s 04:54 19:55 05:20 19:28 05:46 19:02 12:24 151.28
18
06:08
70° Đông Đông Bắc
18:40
290° Tây Tây Bắc
12h 31m +0m 18s 04:53 19:55 05:20 19:29 05:46 19:03 12:24 151.32
19
06:08
70° Đông Đông Bắc
18:40
290° Tây Tây Bắc
12h 31m +0m 18s 04:53 19:55 05:20 19:29 05:46 19:03 12:24 151.35
20
06:08
70° Đông Đông Bắc
18:40
290° Tây Tây Bắc
12h 31m +0m 17s 04:53 19:56 05:19 19:29 05:45 19:03 12:24 151.38
21
06:08
69° Đông Đông Bắc
18:40
291° Tây Tây Bắc
12h 32m +0m 17s 04:53 19:56 05:19 19:29 05:45 19:03 12:24 151.41
22
06:08
69° Đông Đông Bắc
18:41
291° Tây Tây Bắc
12h 32m +0m 17s 04:53 19:56 05:19 19:30 05:45 19:04 12:24 151.44
23
06:08
69° Đông Đông Bắc
18:41
291° Tây Tây Bắc
12h 32m +0m 16s 04:52 19:57 05:19 19:30 05:45 19:04 12:24 151.47
24
06:08
69° Đông Đông Bắc
18:41
291° Tây Tây Bắc
12h 33m +0m 16s 04:52 19:57 05:19 19:30 05:45 19:04 12:24 151.50
25
06:08
69° Đông Đông Bắc
18:41
292° Tây Tây Bắc
12h 33m +0m 15s 04:52 19:57 05:19 19:31 05:45 19:04 12:25 151.52
26
06:08
68° Đông Đông Bắc
18:42
292° Tây Tây Bắc
12h 33m +0m 15s 04:52 19:58 05:19 19:31 05:45 19:05 12:25 151.55
27
06:08
68° Đông Đông Bắc
18:42
292° Tây Tây Bắc
12h 33m +0m 14s 04:52 19:58 05:19 19:31 05:45 19:05 12:25 151.58
28
06:08
68° Đông Đông Bắc
18:42
292° Tây Tây Bắc
12h 34m +0m 14s 04:52 19:58 05:19 19:31 05:45 19:05 12:25 151.60
29
06:08
68° Đông Đông Bắc
18:42
292° Tây Tây Bắc
12h 34m +0m 13s 04:52 19:59 05:19 19:32 05:45 19:05 12:25 151.63
30
06:08
68° Đông Đông Bắc
18:43
292° Tây Tây Bắc
12h 34m +0m 13s 04:52 19:59 05:18 19:32 05:45 19:06 12:25 151.65
31
06:08
68° Đông Đông Bắc
18:43
292° Tây Tây Bắc
12h 34m +0m 12s 04:52 19:59 05:18 19:32 05:45 19:06 12:25 151.67

In Waliso, the earliest sunrise of May is on tháng 5 18 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Waliso

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Waliso

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Waliso

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ethiopia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí