Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xai-Xai, Mozambique 🇲🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 04:49 111.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:10 248.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 13h 20m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: -40.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.960 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xai-Xai

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:25
94° E
17:44
266° W
12h 19m +1m 27s 04:08 19:01 04:35 18:34 05:02 18:08 11:35 149.77
2
05:24
94° E
17:45
265° W
12h 20m +1m 27s 04:07 19:02 04:34 18:35 05:01 18:08 11:34 149.73
3
05:23
95° E
17:45
265° W
12h 22m +1m 27s 04:06 19:02 04:33 18:35 05:00 18:09 11:34 149.68
4
05:22
95° E
17:46
264° W
12h 23m +1m 27s 04:05 19:03 04:32 18:36 04:59 18:09 11:34 149.64
5
05:21
96° E
17:46
264° W
12h 25m +1m 27s 04:04 19:03 04:31 18:36 04:57 18:10 11:33 149.59
6
05:20
96° E
17:47
264° W
12h 26m +1m 27s 04:03 19:04 04:30 18:37 04:56 18:10 11:33 149.55
7
05:19
96° E
17:47
263° W
12h 28m +1m 27s 04:01 19:05 04:29 18:37 04:55 18:10 11:33 149.51
8
05:18
97° E
17:47
263° W
12h 29m +1m 27s 04:00 19:05 04:28 18:38 04:54 18:11 11:33 149.47
9
05:17
97° E
17:48
262° W
12h 31m +1m 26s 03:59 19:06 04:26 18:38 04:53 18:11 11:32 149.42
10
05:16
98° E
17:48
262° W
12h 32m +1m 26s 03:58 19:06 04:25 18:39 04:52 18:12 11:32 149.38
11
05:15
98° E
17:49
262° W
12h 33m +1m 26s 03:57 19:07 04:24 18:39 04:51 18:12 11:32 149.34
12
05:14
99° E
17:49
261° W
12h 35m +1m 26s 03:56 19:07 04:23 18:40 04:50 18:13 11:31 149.30
13
05:13
99° E
17:50
261° W
12h 36m +1m 26s 03:55 19:08 04:22 18:40 04:49 18:13 11:31 149.26
14
05:12
99° E
17:50
260° W
12h 38m +1m 26s 03:54 19:09 04:21 18:41 04:48 18:14 11:31 149.22
15
05:11
100° E
17:51
260° W
12h 39m +1m 25s 03:53 19:09 04:20 18:42 04:47 18:14 11:31 149.17
16
05:10
100° E
17:51
260° W
12h 41m +1m 25s 03:51 19:10 04:19 18:42 04:46 18:15 11:31 149.13
17
05:09
101° E
17:52
259° W
12h 42m +1m 25s 03:50 19:11 04:18 18:43 04:45 18:15 11:30 149.09
18
05:08
101° E
17:52
259° WSW
12h 43m +1m 25s 03:49 19:11 04:17 18:43 04:44 18:16 11:30 149.05
19
05:07
102° ESO
17:53
258° WSW
12h 45m +1m 24s 03:48 19:12 04:16 18:44 04:44 18:17 11:30 149.01
20
05:06
102° ESO
17:53
258° WSW
12h 46m +1m 24s 03:47 19:13 04:15 18:45 04:43 18:17 11:30 148.97
21
05:06
102° ESO
17:54
258° WSW
12h 48m +1m 24s 03:46 19:13 04:14 18:45 04:42 18:18 11:30 148.93
22
05:05
103° ESO
17:54
257° WSW
12h 49m +1m 23s 03:45 19:14 04:13 18:46 04:41 18:18 11:29 148.88
23
05:04
103° ESO
17:55
257° WSW
12h 50m +1m 23s 03:44 19:15 04:12 18:47 04:40 18:19 11:29 148.84
24
05:03
103° ESO
17:55
256° WSW
12h 52m +1m 22s 03:43 19:16 04:11 18:47 04:39 18:19 11:29 148.80
25
05:02
104° ESO
17:56
256° WSW
12h 53m +1m 22s 03:42 19:16 04:11 18:48 04:38 18:20 11:29 148.76
26
05:02
104° ESO
17:57
256° WSW
12h 55m +1m 21s 03:41 19:17 04:10 18:49 04:37 18:21 11:29 148.72
27
05:01
105° ESO
17:57
255° WSW
12h 56m +1m 21s 03:40 19:18 04:09 18:49 04:37 18:21 11:29 148.68
28
05:00
105° ESO
17:58
255° WSW
12h 57m +1m 20s 03:39 19:19 04:08 18:50 04:36 18:22 11:29 148.64
29
04:59
105° ESO
17:58
254° WSW
12h 59m +1m 20s 03:38 19:20 04:07 18:51 04:35 18:23 11:29 148.60
30
04:59
106° ESO
17:59
254° WSW
13h 00m +1m 19s 03:37 19:20 04:06 18:51 04:34 18:23 11:29 148.56
31
04:58
106° ESO
18:00
254° WSW
13h 01m +1m 19s 03:36 19:21 04:05 18:52 04:33 18:24 11:29 148.52

In Xai-Xai, the earliest sunrise of October is on tháng 10 31 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Xai-Xai

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Xai-Xai

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Xai-Xai

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Mozambique:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí