Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xiva, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:54 116.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:34 243.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 39m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 1.69°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.788 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xiva

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:27
59° Đông Đông Bắc
20:25
301° Tây Tây Bắc
14h 57m +1m 13s 03:23 22:30 04:12 21:41 04:54 20:59 12:56 151.69
2
05:27
59° Đông Đông Bắc
20:26
301° Tây Tây Bắc
14h 58m +1m 10s 03:22 22:31 04:11 21:42 04:53 21:00 12:56 151.72
3
05:26
59° Đông Đông Bắc
20:26
301° Tây Tây Bắc
14h 59m +1m 06s 03:21 22:32 04:10 21:43 04:53 21:00 12:56 151.74
4
05:26
59° Đông Đông Bắc
20:27
302° Tây Tây Bắc
15h 00m +1m 03s 03:20 22:34 04:10 21:44 04:52 21:01 12:56 151.76
5
05:26
58° Đông Đông Bắc
20:28
302° Tây Tây Bắc
15h 01m +1m 00s 03:19 22:35 04:09 21:44 04:52 21:02 12:57 151.78
6
05:25
58° Đông Đông Bắc
20:28
302° Tây Tây Bắc
15h 02m +0m 56s 03:19 22:36 04:09 21:45 04:51 21:03 12:57 151.80
7
05:25
58° Đông Đông Bắc
20:29
302° Tây Tây Bắc
15h 03m +0m 53s 03:18 22:37 04:08 21:46 04:51 21:03 12:57 151.81
8
05:25
58° Đông Đông Bắc
20:30
302° Tây Tây Bắc
15h 04m +0m 49s 03:17 22:38 04:08 21:47 04:51 21:04 12:57 151.83
9
05:25
58° Đông Đông Bắc
20:30
302° Tây Tây Bắc
15h 05m +0m 46s 03:17 22:39 04:08 21:47 04:50 21:05 12:57 151.85
10
05:25
58° Đông Đông Bắc
20:31
302° Tây Tây Bắc
15h 06m +0m 42s 03:16 22:39 04:07 21:48 04:50 21:05 12:57 151.87
11
05:24
58° Đông Đông Bắc
20:31
302° Tây Tây Bắc
15h 06m +0m 38s 03:16 22:40 04:07 21:49 04:50 21:06 12:58 151.88
12
05:24
58° Đông Đông Bắc
20:32
302° Tây Tây Bắc
15h 07m +0m 35s 03:15 22:41 04:07 21:49 04:50 21:06 12:58 151.90
13
05:24
58° Đông Đông Bắc
20:32
303° Tây Tây Bắc
15h 07m +0m 31s 03:15 22:42 04:07 21:50 04:50 21:07 12:58 151.92
14
05:24
57° Đông Đông Bắc
20:33
303° Tây Tây Bắc
15h 08m +0m 27s 03:15 22:42 04:07 21:50 04:50 21:07 12:58 151.93
15
05:24
57° Đông Đông Bắc
20:33
303° Tây Tây Bắc
15h 08m +0m 23s 03:15 22:43 04:06 21:51 04:50 21:08 12:59 151.95
16
05:24
57° Đông Đông Bắc
20:33
303° Tây Tây Bắc
15h 09m +0m 20s 03:15 22:43 04:06 21:51 04:50 21:08 12:59 151.96
17
05:24
57° Đông Đông Bắc
20:34
303° Tây Tây Bắc
15h 09m +0m 16s 03:14 22:44 04:06 21:52 04:50 21:08 12:59 151.98
18
05:24
57° Đông Đông Bắc
20:34
303° Tây Tây Bắc
15h 09m +0m 12s 03:14 22:44 04:07 21:52 04:50 21:09 12:59 151.99
19
05:25
57° Đông Đông Bắc
20:34
303° Tây Tây Bắc
15h 09m +0m 08s 03:15 22:44 04:07 21:52 04:50 21:09 12:59 152.00
20
05:25
57° Đông Đông Bắc
20:35
303° Tây Tây Bắc
15h 09m +0m 04s 03:15 22:45 04:07 21:53 04:50 21:09 13:00 152.01
21
05:25
57° Đông Đông Bắc
20:35
303° Tây Tây Bắc
15h 09m +0m 01s 03:15 22:45 04:07 21:53 04:50 21:09 13:00 152.02
22
05:25
57° Đông Đông Bắc
20:35
303° Tây Tây Bắc
15h 09m -0m 02s 03:15 22:45 04:07 21:53 04:51 21:10 13:00 152.03
23
05:25
57° Đông Đông Bắc
20:35
303° Tây Tây Bắc
15h 09m -0m 06s 03:15 22:45 04:07 21:53 04:51 21:10 13:00 152.04
24
05:26
57° Đông Đông Bắc
20:35
303° Tây Tây Bắc
15h 09m -0m 10s 03:16 22:45 04:08 21:53 04:51 21:10 13:00 152.05
25
05:26
57° Đông Đông Bắc
20:35
303° Tây Tây Bắc
15h 09m -0m 14s 03:16 22:45 04:08 21:53 04:51 21:10 13:01 152.06
26
05:26
57° Đông Đông Bắc
20:35
303° Tây Tây Bắc
15h 08m -0m 18s 03:17 22:45 04:09 21:53 04:52 21:10 13:01 152.07
27
05:27
57° Đông Đông Bắc
20:35
303° Tây Tây Bắc
15h 08m -0m 21s 03:17 22:45 04:09 21:53 04:52 21:10 13:01 152.07
28
05:27
57° Đông Đông Bắc
20:35
303° Tây Tây Bắc
15h 08m -0m 25s 03:18 22:45 04:09 21:53 04:53 21:10 13:01 152.08
29
05:28
58° Đông Đông Bắc
20:35
302° Tây Tây Bắc
15h 07m -0m 29s 03:18 22:44 04:10 21:53 04:53 21:10 13:02 152.08
30
05:28
58° Đông Đông Bắc
20:35
302° Tây Tây Bắc
15h 07m -0m 33s 03:19 22:44 04:11 21:53 04:54 21:10 13:02 152.08

In Xiva, the earliest sunrise of June is on tháng 6 11 to 18 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 20 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Xiva

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Xiva

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Xiva

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí