Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xiva, Uzbekistan 🇺🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:55 116.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:33 243.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 38m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -29.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.773 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xiva

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:25
78° Đông Đông Bắc
19:31
282° Tây Tây Bắc
13h 06m -2m 38s 04:46 21:09 05:22 20:33 05:56 20:00 12:58 150.97
2
06:26
79° Đông
19:29
281° Tây
13h 03m -2m 39s 04:48 21:07 05:23 20:32 05:57 19:58 12:58 150.93
3
06:27
79° Đông
19:28
280° Tây
13h 01m -2m 39s 04:49 21:05 05:24 20:30 05:58 19:56 12:58 150.90
4
06:28
80° Đông
19:26
280° Tây
12h 58m -2m 40s 04:50 21:03 05:25 20:28 05:59 19:55 12:57 150.86
5
06:29
80° Đông
19:24
280° Tây
12h 55m -2m 40s 04:51 21:01 05:26 20:26 06:00 19:53 12:57 150.82
6
06:30
81° Đông
19:23
279° Tây
12h 52m -2m 41s 04:53 20:59 05:28 20:24 06:01 19:51 12:57 150.78
7
06:31
81° Đông
19:21
278° Tây
12h 50m -2m 41s 04:54 20:57 05:29 20:23 06:02 19:49 12:56 150.75
8
06:32
82° Đông
19:19
278° Tây
12h 47m -2m 41s 04:55 20:55 05:30 20:21 06:03 19:48 12:56 150.71
9
06:33
82° Đông
19:17
278° Tây
12h 44m -2m 42s 04:57 20:53 05:31 20:19 06:04 19:46 12:55 150.67
10
06:34
83° Đông
19:16
277° Tây
12h 42m -2m 42s 04:58 20:51 05:32 20:17 06:05 19:44 12:55 150.63
11
06:35
83° Đông
19:14
276° Tây
12h 39m -2m 42s 05:00 20:49 05:33 20:15 06:06 19:42 12:55 150.59
12
06:36
84° Đông
19:12
276° Tây
12h 36m -2m 42s 05:00 20:47 05:34 20:13 06:07 19:41 12:54 150.56
13
06:37
84° Đông
19:11
275° Tây
12h 34m -2m 43s 05:02 20:45 05:35 20:12 06:08 19:39 12:54 150.52
14
06:38
85° Đông
19:09
275° Tây
12h 31m -2m 43s 05:03 20:43 05:37 20:10 06:09 19:37 12:54 150.48
15
06:39
85° Đông
19:07
274° Tây
12h 28m -2m 43s 05:04 20:41 05:38 20:08 06:10 19:35 12:53 150.44
16
06:40
86° Đông
19:05
274° Tây
12h 25m -2m 43s 05:05 20:40 05:39 20:06 06:11 19:34 12:53 150.40
17
06:41
86° Đông
19:04
273° Tây
12h 23m -2m 43s 05:06 20:38 05:40 20:04 06:12 19:32 12:53 150.36
18
06:42
87° Đông
19:02
273° Tây
12h 20m -2m 44s 05:08 20:36 05:41 20:03 06:13 19:30 12:52 150.32
19
06:43
87° Đông
19:00
272° Tây
12h 17m -2m 44s 05:09 20:34 05:42 20:01 06:14 19:28 12:52 150.28
20
06:44
88° Đông
18:59
272° Tây
12h 14m -2m 44s 05:10 20:32 05:43 19:59 06:15 19:27 12:52 150.24
21
06:45
88° Đông
18:57
271° Tây
12h 12m -2m 44s 05:11 20:30 05:44 19:57 06:17 19:25 12:51 150.20
22
06:46
89° Đông
18:55
271° Tây
12h 09m -2m 44s 05:12 20:28 05:45 19:55 06:18 19:23 12:51 150.16
23
06:47
90° Đông
18:53
270° Tây
12h 06m -2m 44s 05:14 20:26 05:46 19:54 06:19 19:22 12:51 150.12
24
06:48
90° Đông
18:52
270° Tây
12h 03m -2m 44s 05:15 20:25 05:47 19:52 06:20 19:20 12:50 150.07
25
06:49
90° Đông
18:50
269° Tây
12h 01m -2m 44s 05:16 20:23 05:49 19:50 06:21 19:18 12:50 150.03
26
06:50
91° Đông
18:48
269° Tây
11h 58m -2m 44s 05:17 20:21 05:50 19:48 06:22 19:16 12:49 149.99
27
06:51
92° Đông
18:47
268° Tây
11h 55m -2m 44s 05:18 20:19 05:51 19:47 06:23 19:15 12:49 149.95
28
06:52
92° Đông
18:45
268° Tây
11h 52m -2m 44s 05:19 20:17 05:52 19:45 06:24 19:13 12:49 149.90
29
06:53
93° Đông
18:43
267° Tây
11h 50m -2m 44s 05:20 20:16 05:53 19:43 06:25 19:11 12:48 149.86
30
06:54
93° Đông
18:41
267° Tây
11h 47m -2m 44s 05:21 20:14 05:54 19:41 06:26 19:10 12:48 149.82

In Xiva, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Xiva

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Xiva

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Xiva

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Uzbekistan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí