Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yuktae-dong, Triều Tiên 🇰🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:18 115.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:07 244.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 49m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -65.47°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.816 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yuktae-dong

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:56
108° Đông Đông Nam
17:24
252° Tây Tây Nam
10h 28m -2m 19s 05:24 18:56 05:55 18:25 06:27 17:53 12:10 148.49
2
06:57
109° Đông Đông Nam
17:23
251° Tây Tây Nam
10h 26m -2m 18s 05:25 18:55 05:56 18:24 06:28 17:52 12:10 148.45
3
06:58
109° Đông Đông Nam
17:22
251° Tây Tây Nam
10h 23m -2m 17s 05:26 18:54 05:57 18:23 06:29 17:51 12:10 148.41
4
06:59
110° Đông Đông Nam
17:21
250° Tây Tây Nam
10h 21m -2m 15s 05:27 18:53 05:59 18:22 06:30 17:50 12:10 148.37
5
07:00
110° Đông Đông Nam
17:20
250° Tây Tây Nam
10h 19m -2m 14s 05:28 18:52 06:00 18:21 06:32 17:49 12:10 148.33
6
07:02
110° Đông Đông Nam
17:19
250° Tây Tây Nam
10h 17m -2m 13s 05:29 18:51 06:01 18:20 06:33 17:48 12:10 148.29
7
07:03
111° Đông Đông Nam
17:18
249° Tây Tây Nam
10h 14m -2m 11s 05:30 18:51 06:02 18:19 06:34 17:47 12:10 148.26
8
07:04
111° Đông Đông Nam
17:17
249° Tây Tây Nam
10h 12m -2m 10s 05:31 18:50 06:03 18:18 06:35 17:46 12:11 148.22
9
07:05
112° Đông Đông Nam
17:16
248° Tây Tây Nam
10h 10m -2m 08s 05:32 18:49 06:04 18:17 06:36 17:45 12:11 148.19
10
07:06
112° Đông Đông Nam
17:15
248° Tây Tây Nam
10h 08m -2m 07s 05:33 18:48 06:05 18:16 06:37 17:44 12:11 148.15
11
07:07
112° Đông Đông Nam
17:14
248° Tây Tây Nam
10h 06m -2m 05s 05:34 18:47 06:06 18:15 06:38 17:43 12:11 148.12
12
07:09
113° Đông Đông Nam
17:13
247° Tây Tây Nam
10h 04m -2m 03s 05:35 18:47 06:07 18:15 06:39 17:42 12:11 148.09
13
07:10
113° Đông Đông Nam
17:12
247° Tây Tây Nam
10h 02m -2m 01s 05:36 18:46 06:08 18:14 06:40 17:41 12:11 148.05
14
07:11
113° Đông Đông Nam
17:11
246° Tây Tây Nam
10h 00m -1m 59s 05:37 18:45 06:09 18:13 06:41 17:41 12:11 148.02
15
07:12
114° Đông Đông Nam
17:10
246° Tây Tây Nam
9h 58m -1m 57s 05:38 18:44 06:10 18:13 06:42 17:40 12:11 147.99
16
07:13
114° Đông Đông Nam
17:10
246° Tây Tây Nam
9h 56m -1m 55s 05:39 18:44 06:11 18:12 06:44 17:39 12:12 147.96
17
07:14
114° Đông Đông Nam
17:09
246° Tây Tây Nam
9h 54m -1m 53s 05:40 18:43 06:12 18:11 06:45 17:39 12:12 147.92
18
07:15
115° Đông Đông Nam
17:08
245° Tây Tây Nam
9h 52m -1m 51s 05:41 18:43 06:13 18:11 06:46 17:38 12:12 147.89
19
07:17
115° Đông Đông Nam
17:07
245° Tây Tây Nam
9h 50m -1m 49s 05:42 18:42 06:14 18:10 06:47 17:37 12:12 147.86
20
07:18
115° Đông Đông Nam
17:07
244° Tây Tây Nam
9h 49m -1m 47s 05:43 18:42 06:15 18:10 06:48 17:37 12:12 147.83
21
07:19
116° Đông Đông Nam
17:06
244° Tây Tây Nam
9h 47m -1m 44s 05:44 18:41 06:16 18:09 06:49 17:36 12:13 147.80
22
07:20
116° Đông Đông Nam
17:06
244° Tây Tây Nam
9h 45m -1m 42s 05:45 18:41 06:17 18:09 06:50 17:36 12:13 147.77
23
07:21
116° Đông Đông Nam
17:05
244° Tây Tây Nam
9h 43m -1m 39s 05:46 18:40 06:18 18:08 06:51 17:35 12:13 147.74
24
07:22
116° Đông Đông Nam
17:05
243° Tây Tây Nam
9h 42m -1m 37s 05:47 18:40 06:19 18:08 06:52 17:35 12:13 147.71
25
07:23
117° Đông Đông Nam
17:04
243° Tây Tây Nam
9h 40m -1m 34s 05:47 18:40 06:20 18:07 06:53 17:34 12:14 147.68
26
07:24
117° Đông Đông Nam
17:04
243° Tây Tây Nam
9h 39m -1m 31s 05:48 18:39 06:21 18:07 06:54 17:34 12:14 147.65
27
07:25
117° Đông Đông Nam
17:03
243° Tây Tây Nam
9h 37m -1m 28s 05:49 18:39 06:22 18:07 06:55 17:34 12:14 147.63
28
07:26
118° Đông Đông Nam
17:03
242° Tây Tây Nam
9h 36m -1m 25s 05:50 18:39 06:23 18:06 06:56 17:33 12:15 147.60
29
07:28
118° Đông Đông Nam
17:02
242° Tây Tây Nam
9h 34m -1m 23s 05:51 18:39 06:24 18:06 06:57 17:33 12:15 147.57
30
07:29
118° Đông Đông Nam
17:02
242° Tây Tây Nam
9h 33m -1m 19s 05:52 18:39 06:25 18:06 06:58 17:33 12:15 147.55

In Yuktae-dong, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yuktae-dong

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yuktae-dong

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yuktae-dong

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Triều Tiên:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 20 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí