Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yuktae-dong, Triều Tiên 🇰🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:13 114.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:10 245.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 56m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -31.94°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.944 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yuktae-dong

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:11
83° Đông
18:51
277° Tây
12h 39m +2m 37s 04:38 20:24 05:12 19:51 05:44 19:19 12:31 149.49
2
06:10
83° Đông
18:52
277° Tây
12h 41m +2m 37s 04:37 20:25 05:10 19:52 05:42 19:20 12:30 149.53
3
06:08
82° Đông
18:53
278° Tây
12h 44m +2m 36s 04:35 20:27 05:08 19:53 05:40 19:21 12:30 149.57
4
06:07
82° Đông
18:54
278° Tây
12h 47m +2m 36s 04:33 20:28 05:06 19:54 05:39 19:22 12:30 149.61
5
06:05
81° Đông
18:55
279° Tây
12h 49m +2m 36s 04:31 20:29 05:05 19:55 05:37 19:23 12:30 149.66
6
06:03
81° Đông
18:56
279° Tây
12h 52m +2m 35s 04:29 20:30 05:03 19:56 05:35 19:24 12:29 149.70
7
06:02
80° Đông
18:57
280° Tây
12h 54m +2m 35s 04:27 20:32 05:01 19:58 05:34 19:25 12:29 149.74
8
06:00
80° Đông
18:58
280° Tây
12h 57m +2m 35s 04:26 20:33 05:00 19:59 05:32 19:26 12:29 149.78
9
05:59
80° Đông
18:59
281° Tây
13h 00m +2m 34s 04:24 20:34 04:58 20:00 05:31 19:27 12:28 149.82
10
05:57
79° Đông
19:00
281° Tây Tây Bắc
13h 02m +2m 34s 04:22 20:36 04:56 20:01 05:29 19:28 12:28 149.87
11
05:56
78° Đông Đông Bắc
19:01
282° Tây Tây Bắc
13h 05m +2m 33s 04:20 20:37 04:54 20:02 05:27 19:29 12:28 149.91
12
05:54
78° Đông Đông Bắc
19:02
282° Tây Tây Bắc
13h 07m +2m 33s 04:18 20:38 04:53 20:03 05:26 19:30 12:28 149.95
13
05:53
78° Đông Đông Bắc
19:03
283° Tây Tây Bắc
13h 10m +2m 32s 04:16 20:40 04:51 20:05 05:24 19:31 12:27 149.99
14
05:51
77° Đông Đông Bắc
19:04
283° Tây Tây Bắc
13h 12m +2m 31s 04:14 20:41 04:49 20:06 05:23 19:32 12:27 150.03
15
05:50
77° Đông Đông Bắc
19:05
284° Tây Tây Bắc
13h 15m +2m 31s 04:13 20:42 04:48 20:07 05:21 19:34 12:27 150.08
16
05:48
76° Đông Đông Bắc
19:06
284° Tây Tây Bắc
13h 17m +2m 30s 04:11 20:44 04:46 20:08 05:19 19:35 12:27 150.12
17
05:47
76° Đông Đông Bắc
19:07
285° Tây Tây Bắc
13h 20m +2m 29s 04:09 20:45 04:44 20:09 05:18 19:36 12:26 150.16
18
05:45
75° Đông Đông Bắc
19:08
285° Tây Tây Bắc
13h 22m +2m 29s 04:07 20:47 04:43 20:11 05:16 19:37 12:26 150.20
19
05:44
75° Đông Đông Bắc
19:09
286° Tây Tây Bắc
13h 25m +2m 28s 04:05 20:48 04:41 20:12 05:15 19:38 12:26 150.25
20
05:42
74° Đông Đông Bắc
19:10
286° Tây Tây Bắc
13h 27m +2m 27s 04:03 20:49 04:39 20:13 05:13 19:39 12:26 150.29
21
05:41
74° Đông Đông Bắc
19:11
286° Tây Tây Bắc
13h 30m +2m 26s 04:02 20:51 04:38 20:14 05:12 19:40 12:26 150.33
22
05:39
73° Đông Đông Bắc
19:12
287° Tây Tây Bắc
13h 32m +2m 25s 04:00 20:52 04:36 20:16 05:10 19:41 12:25 150.37
23
05:38
73° Đông Đông Bắc
19:13
287° Tây Tây Bắc
13h 35m +2m 25s 03:58 20:54 04:35 20:17 05:09 19:42 12:25 150.41
24
05:37
72° Đông Đông Bắc
19:14
288° Tây Tây Bắc
13h 37m +2m 24s 03:56 20:55 04:33 20:18 05:07 19:43 12:25 150.45
25
05:35
72° Đông Đông Bắc
19:15
288° Tây Tây Bắc
13h 39m +2m 23s 03:54 20:56 04:31 20:19 05:06 19:45 12:25 150.49
26
05:34
72° Đông Đông Bắc
19:16
289° Tây Tây Bắc
13h 42m +2m 22s 03:53 20:58 04:30 20:21 05:05 19:46 12:25 150.53
27
05:33
71° Đông Đông Bắc
19:17
289° Tây Tây Bắc
13h 44m +2m 21s 03:51 20:59 04:28 20:22 05:03 19:47 12:25 150.57
28
05:31
71° Đông Đông Bắc
19:18
290° Tây Tây Bắc
13h 46m +2m 19s 03:49 21:01 04:27 20:23 05:02 19:48 12:24 150.61
29
05:30
70° Đông Đông Bắc
19:19
290° Tây Tây Bắc
13h 49m +2m 18s 03:47 21:02 04:25 20:24 05:00 19:49 12:24 150.65
30
05:29
70° Đông Đông Bắc
19:20
290° Tây Tây Bắc
13h 51m +2m 17s 03:46 21:04 04:24 20:26 04:59 19:50 12:24 150.69

In Yuktae-dong, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yuktae-dong

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yuktae-dong

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yuktae-dong

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Triều Tiên:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí