Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yuktae-dong, Triều Tiên 🇰🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:13 114.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:10 245.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 56m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -40.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.966 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yuktae-dong

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:27
70° Đông Đông Bắc
19:21
291° Tây Tây Bắc
13h 53m +2m 16s 03:44 21:05 04:22 20:27 04:58 19:51 12:24 150.73
2
05:26
69° Đông Đông Bắc
19:22
291° Tây Tây Bắc
13h 55m +2m 15s 03:42 21:07 04:21 20:28 04:56 19:52 12:24 150.76
3
05:25
69° Đông Đông Bắc
19:23
292° Tây Tây Bắc
13h 58m +2m 13s 03:40 21:08 04:19 20:29 04:55 19:53 12:24 150.80
4
05:24
68° Đông Đông Bắc
19:24
292° Tây Tây Bắc
14h 00m +2m 12s 03:39 21:10 04:18 20:31 04:54 19:54 12:24 150.84
5
05:23
68° Đông Đông Bắc
19:25
292° Tây Tây Bắc
14h 02m +2m 10s 03:37 21:11 04:16 20:32 04:52 19:56 12:24 150.87
6
05:21
68° Đông Đông Bắc
19:26
293° Tây Tây Bắc
14h 04m +2m 09s 03:35 21:13 04:15 20:33 04:51 19:57 12:24 150.91
7
05:20
67° Đông Đông Bắc
19:27
293° Tây Tây Bắc
14h 06m +2m 07s 03:34 21:14 04:13 20:34 04:50 19:58 12:23 150.94
8
05:19
67° Đông Đông Bắc
19:28
294° Tây Tây Bắc
14h 08m +2m 06s 03:32 21:16 04:12 20:36 04:49 19:59 12:23 150.98
9
05:18
66° Đông Đông Bắc
19:29
294° Tây Tây Bắc
14h 11m +2m 04s 03:30 21:17 04:11 20:37 04:47 20:00 12:23 151.01
10
05:17
66° Đông Đông Bắc
19:30
294° Tây Tây Bắc
14h 13m +2m 02s 03:29 21:19 04:09 20:38 04:46 20:01 12:23 151.04
11
05:16
66° Đông Đông Bắc
19:31
294° Tây Tây Bắc
14h 15m +2m 01s 03:27 21:20 04:08 20:39 04:45 20:02 12:23 151.08
12
05:15
65° Đông Đông Bắc
19:32
295° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 59s 03:26 21:22 04:07 20:40 04:44 20:03 12:23 151.11
13
05:14
65° Đông Đông Bắc
19:33
295° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 57s 03:24 21:23 04:06 20:42 04:43 20:04 12:23 151.15
14
05:13
65° Đông Đông Bắc
19:34
296° Tây Tây Bắc
14h 20m +1m 55s 03:23 21:25 04:04 20:43 04:42 20:05 12:23 151.18
15
05:12
64° Đông Đông Bắc
19:35
296° Tây Tây Bắc
14h 22m +1m 53s 03:21 21:26 04:03 20:44 04:41 20:06 12:23 151.21
16
05:11
64° Đông Đông Bắc
19:36
296° Tây Tây Bắc
14h 24m +1m 51s 03:20 21:28 04:02 20:45 04:40 20:07 12:23 151.25
17
05:10
64° Đông Đông Bắc
19:37
296° Tây Tây Bắc
14h 26m +1m 49s 03:18 21:29 04:01 20:47 04:39 20:08 12:23 151.28
18
05:09
63° Đông Đông Bắc
19:38
297° Tây Tây Bắc
14h 28m +1m 46s 03:17 21:31 04:00 20:48 04:38 20:09 12:23 151.31
19
05:09
63° Đông Đông Bắc
19:39
297° Tây Tây Bắc
14h 30m +1m 44s 03:16 21:32 03:59 20:49 04:37 20:10 12:23 151.34
20
05:08
63° Đông Đông Bắc
19:40
297° Tây Tây Bắc
14h 31m +1m 42s 03:14 21:33 03:58 20:50 04:36 20:11 12:23 151.37
21
05:07
62° Đông Đông Bắc
19:40
298° Tây Tây Bắc
14h 33m +1m 40s 03:13 21:35 03:57 20:51 04:35 20:12 12:23 151.40
22
05:06
62° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 35m +1m 37s 03:12 21:36 03:56 20:52 04:34 20:13 12:24 151.43
23
05:06
62° Đông Đông Bắc
19:42
298° Tây Tây Bắc
14h 36m +1m 35s 03:11 21:38 03:55 20:53 04:34 20:14 12:24 151.46
24
05:05
62° Đông Đông Bắc
19:43
298° Tây Tây Bắc
14h 38m +1m 32s 03:09 21:39 03:54 20:54 04:33 20:15 12:24 151.49
25
05:04
61° Đông Đông Bắc
19:44
299° Tây Tây Bắc
14h 39m +1m 29s 03:08 21:40 03:53 20:56 04:32 20:16 12:24 151.52
26
05:04
61° Đông Đông Bắc
19:45
299° Tây Tây Bắc
14h 41m +1m 27s 03:07 21:42 03:52 20:57 04:31 20:17 12:24 151.54
27
05:03
61° Đông Đông Bắc
19:46
299° Tây Tây Bắc
14h 42m +1m 24s 03:06 21:43 03:51 20:58 04:31 20:18 12:24 151.57
28
05:02
61° Đông Đông Bắc
19:46
299° Tây Tây Bắc
14h 43m +1m 21s 03:05 21:44 03:50 20:59 04:30 20:19 12:24 151.60
29
05:02
60° Đông Đông Bắc
19:47
300° Tây Tây Bắc
14h 45m +1m 18s 03:04 21:45 03:50 21:00 04:29 20:20 12:24 151.62
30
05:01
60° Đông Đông Bắc
19:48
300° Tây Tây Bắc
14h 46m +1m 15s 03:03 21:47 03:49 21:01 04:29 20:21 12:24 151.65
31
05:01
60° Đông Đông Bắc
19:49
300° Tây Tây Bắc
14h 47m +1m 13s 03:02 21:48 03:48 21:02 04:28 20:21 12:25 151.67

In Yuktae-dong, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yuktae-dong

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yuktae-dong

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yuktae-dong

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Triều Tiên:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí