Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Байқоңыр, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:47 116.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:14 243.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 27m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -56.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.935 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Байқоңыр

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:27
83° Đông
19:14
278° Tây
12h 47m +3m 11s 04:43 20:58 05:21 20:20 05:56 19:45 12:50 149.50
2
06:25
82° Đông
19:15
278° Tây
12h 50m +3m 11s 04:41 21:00 05:19 20:22 05:54 19:46 12:50 149.54
3
06:23
82° Đông
19:17
279° Tây
12h 53m +3m 11s 04:39 21:01 05:17 20:23 05:52 19:48 12:50 149.58
4
06:21
81° Đông
19:18
279° Tây
12h 56m +3m 10s 04:37 21:03 05:15 20:25 05:50 19:49 12:49 149.62
5
06:19
80° Đông
19:19
280° Tây
13h 00m +3m 10s 04:35 21:05 05:12 20:26 05:48 19:50 12:49 149.66
6
06:17
80° Đông
19:21
280° Tây
13h 03m +3m 10s 04:32 21:06 05:10 20:28 05:47 19:52 12:49 149.71
7
06:16
79° Đông
19:22
281° Tây
13h 06m +3m 09s 04:30 21:08 05:08 20:29 05:45 19:53 12:48 149.75
8
06:14
79° Đông
19:23
282° Tây Tây Bắc
13h 09m +3m 09s 04:28 21:10 05:06 20:31 05:43 19:54 12:48 149.79
9
06:12
78° Đông Đông Bắc
19:25
282° Tây Tây Bắc
13h 12m +3m 08s 04:25 21:11 05:04 20:32 05:41 19:56 12:48 149.83
10
06:10
78° Đông Đông Bắc
19:26
283° Tây Tây Bắc
13h 15m +3m 08s 04:23 21:13 05:02 20:34 05:39 19:57 12:48 149.87
11
06:08
77° Đông Đông Bắc
19:27
283° Tây Tây Bắc
13h 18m +3m 07s 04:21 21:15 05:00 20:35 05:37 19:59 12:47 149.91
12
06:06
77° Đông Đông Bắc
19:28
284° Tây Tây Bắc
13h 22m +3m 06s 04:19 21:17 04:58 20:37 05:35 20:00 12:47 149.96
13
06:05
76° Đông Đông Bắc
19:30
284° Tây Tây Bắc
13h 25m +3m 06s 04:16 21:19 04:56 20:39 05:33 20:01 12:47 150.00
14
06:03
76° Đông Đông Bắc
19:31
285° Tây Tây Bắc
13h 28m +3m 05s 04:14 21:20 04:54 20:40 05:31 20:03 12:47 150.04
15
06:01
75° Đông Đông Bắc
19:32
285° Tây Tây Bắc
13h 31m +3m 04s 04:12 21:22 04:52 20:42 05:29 20:04 12:46 150.08
16
05:59
75° Đông Đông Bắc
19:34
286° Tây Tây Bắc
13h 34m +3m 04s 04:09 21:24 04:50 20:43 05:28 20:05 12:46 150.13
17
05:57
74° Đông Đông Bắc
19:35
286° Tây Tây Bắc
13h 37m +3m 03s 04:07 21:26 04:48 20:45 05:26 20:07 12:46 150.17
18
05:56
74° Đông Đông Bắc
19:36
287° Tây Tây Bắc
13h 40m +3m 02s 04:05 21:28 04:46 20:46 05:24 20:08 12:46 150.21
19
05:54
73° Đông Đông Bắc
19:38
287° Tây Tây Bắc
13h 43m +3m 01s 04:02 21:30 04:44 20:48 05:22 20:10 12:45 150.25
20
05:52
72° Đông Đông Bắc
19:39
288° Tây Tây Bắc
13h 46m +3m 00s 04:00 21:32 04:42 20:50 05:20 20:11 12:45 150.29
21
05:51
72° Đông Đông Bắc
19:40
288° Tây Tây Bắc
13h 49m +2m 59s 03:58 21:34 04:40 20:51 05:18 20:12 12:45 150.34
22
05:49
72° Đông Đông Bắc
19:41
289° Tây Tây Bắc
13h 52m +2m 59s 03:55 21:36 04:38 20:53 05:17 20:14 12:45 150.38
23
05:47
71° Đông Đông Bắc
19:43
289° Tây Tây Bắc
13h 55m +2m 57s 03:53 21:37 04:36 20:54 05:15 20:15 12:45 150.42
24
05:46
70° Đông Đông Bắc
19:44
290° Tây Tây Bắc
13h 58m +2m 56s 03:51 21:39 04:34 20:56 05:13 20:17 12:44 150.46
25
05:44
70° Đông Đông Bắc
19:45
290° Tây Tây Bắc
14h 01m +2m 55s 03:49 21:41 04:32 20:58 05:11 20:18 12:44 150.50
26
05:42
70° Đông Đông Bắc
19:47
291° Tây Tây Bắc
14h 04m +2m 54s 03:46 21:43 04:30 20:59 05:09 20:20 12:44 150.54
27
05:41
69° Đông Đông Bắc
19:48
291° Tây Tây Bắc
14h 07m +2m 53s 03:44 21:45 04:28 21:01 05:08 20:21 12:44 150.58
28
05:39
69° Đông Đông Bắc
19:49
292° Tây Tây Bắc
14h 10m +2m 52s 03:42 21:47 04:26 21:03 05:06 20:22 12:44 150.62
29
05:38
68° Đông Đông Bắc
19:50
292° Tây Tây Bắc
14h 12m +2m 50s 03:39 21:49 04:24 21:04 05:04 20:24 12:44 150.66
30
05:36
68° Đông Đông Bắc
19:52
293° Tây Tây Bắc
14h 15m +2m 49s 03:37 21:51 04:22 21:06 05:03 20:25 12:43 150.70

In Байқоңыр, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Байқоңыр

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Байқоңыр

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Байқоңыр

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí