Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Байқоңыр, Kazakhstan 🇰🇿
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 07:46 ↑ 116.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:15 ↑ 243.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 29m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: -17.06°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.989 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Байқоңыр
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:01
↑
55° Đông Bắc
|
20:39
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 37m | -0m 43s | 02:24 | 23:15 | 03:32 | 22:08 | 04:23 | 21:17 | 12:50 | 152.09 |
| 2 |
05:02
↑
55° Đông Bắc
|
20:39
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 36m | -0m 48s | 02:25 | 23:14 | 03:33 | 22:07 | 04:23 | 21:17 | 12:50 | 152.09 |
| 3 |
05:02
↑
55° Đông Bắc
|
20:38
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 35m | -0m 52s | 02:27 | 23:13 | 03:34 | 22:07 | 04:24 | 21:17 | 12:50 | 152.09 |
| 4 |
05:03
↑
55° Đông Bắc
|
20:38
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 34m | -0m 56s | 02:28 | 23:12 | 03:35 | 22:06 | 04:25 | 21:16 | 12:51 | 152.09 |
| 5 |
05:04
↑
55° Đông Bắc
|
20:38
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 33m | -1m 00s | 02:29 | 23:11 | 03:36 | 22:06 | 04:25 | 21:16 | 12:51 | 152.09 |
| 6 |
05:04
↑
56° Đông Bắc
|
20:37
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 32m | -1m 05s | 02:31 | 23:10 | 03:37 | 22:05 | 04:26 | 21:15 | 12:51 | 152.09 |
| 7 |
05:05
↑
56° Đông Bắc
|
20:37
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 31m | -1m 09s | 02:32 | 23:09 | 03:38 | 22:04 | 04:27 | 21:15 | 12:51 | 152.08 |
| 8 |
05:06
↑
56° Đông Bắc
|
20:36
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 30m | -1m 13s | 02:34 | 23:08 | 03:39 | 22:03 | 04:28 | 21:14 | 12:51 | 152.08 |
| 9 |
05:07
↑
56° Đông Bắc
|
20:36
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 29m | -1m 17s | 02:36 | 23:06 | 03:40 | 22:03 | 04:29 | 21:14 | 12:51 | 152.08 |
| 10 |
05:07
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 27m | -1m 20s | 02:37 | 23:05 | 03:41 | 22:02 | 04:30 | 21:13 | 12:52 | 152.07 |
| 11 |
05:08
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 26m | -1m 24s | 02:39 | 23:03 | 03:42 | 22:01 | 04:31 | 21:12 | 12:52 | 152.07 |
| 12 |
05:09
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 24m | -1m 28s | 02:41 | 23:02 | 03:43 | 22:00 | 04:32 | 21:12 | 12:52 | 152.07 |
| 13 |
05:10
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | -1m 32s | 02:43 | 23:00 | 03:44 | 21:59 | 04:33 | 21:11 | 12:52 | 152.06 |
| 14 |
05:11
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | -1m 35s | 02:44 | 22:58 | 03:46 | 21:58 | 04:34 | 21:10 | 12:52 | 152.06 |
| 15 |
05:12
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -1m 39s | 02:46 | 22:57 | 03:47 | 21:57 | 04:35 | 21:09 | 12:52 | 152.05 |
| 16 |
05:13
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | -1m 42s | 02:48 | 22:55 | 03:48 | 21:56 | 04:36 | 21:08 | 12:52 | 152.04 |
| 17 |
05:14
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | -1m 46s | 02:50 | 22:53 | 03:50 | 21:54 | 04:37 | 21:07 | 12:52 | 152.04 |
| 18 |
05:15
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | -1m 49s | 02:52 | 22:51 | 03:51 | 21:53 | 04:38 | 21:06 | 12:52 | 152.03 |
| 19 |
05:16
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | -1m 52s | 02:54 | 22:49 | 03:52 | 21:52 | 04:39 | 21:05 | 12:53 | 152.02 |
| 20 |
05:17
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | -1m 55s | 02:56 | 22:47 | 03:54 | 21:51 | 04:40 | 21:04 | 12:53 | 152.01 |
| 21 |
05:18
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | -1m 58s | 02:58 | 22:45 | 03:55 | 21:49 | 04:41 | 21:03 | 12:53 | 152.00 |
| 22 |
05:19
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | -2m 01s | 03:00 | 22:44 | 03:57 | 21:48 | 04:42 | 21:02 | 12:53 | 151.99 |
| 23 |
05:20
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | -2m 04s | 03:02 | 22:41 | 03:58 | 21:46 | 04:44 | 21:01 | 12:53 | 151.98 |
| 24 |
05:21
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -2m 07s | 03:04 | 22:39 | 04:00 | 21:45 | 04:45 | 21:00 | 12:53 | 151.96 |
| 25 |
05:22
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | -2m 10s | 03:06 | 22:37 | 04:01 | 21:43 | 04:46 | 20:59 | 12:53 | 151.95 |
| 26 |
05:23
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | -2m 12s | 03:09 | 22:35 | 04:03 | 21:42 | 04:47 | 20:57 | 12:53 | 151.94 |
| 27 |
05:24
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | -2m 15s | 03:11 | 22:33 | 04:04 | 21:40 | 04:49 | 20:56 | 12:53 | 151.92 |
| 28 |
05:25
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | -2m 17s | 03:13 | 22:31 | 04:06 | 21:39 | 04:50 | 20:55 | 12:53 | 151.90 |
| 29 |
05:27
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | -2m 20s | 03:15 | 22:29 | 04:07 | 21:37 | 04:51 | 20:53 | 12:53 | 151.89 |
| 30 |
05:28
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | -2m 22s | 03:17 | 22:27 | 04:09 | 21:36 | 04:52 | 20:52 | 12:53 | 151.87 |
| 31 |
05:29
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | -2m 24s | 03:19 | 22:25 | 04:10 | 21:34 | 04:54 | 20:51 | 12:53 | 151.85 |
|
All times are in local time for Байқоңыр. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Байқоңыр, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.