Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Баранавічы, Belarus 🇧🇾
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:44 ↑ 121.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:16 ↑ 238.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 32m
Hướng mặt trời: Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -48.31°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.927 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Баранавічы
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:49
↑
81° Đông
|
19:50
↑
279° Tây
|
13h 01m | +4m 10s | 04:45 | 21:56 | 05:31 | 21:09 | 06:13 | 20:26 | 13:19 | 149.50 |
| 2 |
06:47
↑
81° Đông
|
19:52
↑
280° Tây
|
13h 05m | +4m 10s | 04:42 | 21:58 | 05:28 | 21:11 | 06:11 | 20:28 | 13:19 | 149.54 |
| 3 |
06:45
↑
80° Đông
|
19:54
↑
280° Tây
|
13h 09m | +4m 10s | 04:39 | 22:01 | 05:26 | 21:13 | 06:08 | 20:30 | 13:19 | 149.58 |
| 4 |
06:42
↑
79° Đông
|
19:56
↑
281° Tây
|
13h 13m | +4m 10s | 04:36 | 22:03 | 05:23 | 21:15 | 06:06 | 20:32 | 13:18 | 149.63 |
| 5 |
06:40
↑
79° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +4m 09s | 04:33 | 22:06 | 05:20 | 21:18 | 06:03 | 20:34 | 13:18 | 149.67 |
| 6 |
06:37
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +4m 09s | 04:29 | 22:08 | 05:17 | 21:20 | 06:01 | 20:36 | 13:18 | 149.71 |
| 7 |
06:35
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +4m 08s | 04:26 | 22:11 | 05:15 | 21:22 | 05:59 | 20:38 | 13:18 | 149.75 |
| 8 |
06:33
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +4m 08s | 04:23 | 22:14 | 05:12 | 21:24 | 05:56 | 20:40 | 13:17 | 149.79 |
| 9 |
06:30
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +4m 07s | 04:20 | 22:16 | 05:09 | 21:26 | 05:54 | 20:42 | 13:17 | 149.84 |
| 10 |
06:28
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +4m 07s | 04:17 | 22:19 | 05:07 | 21:28 | 05:51 | 20:44 | 13:17 | 149.88 |
| 11 |
06:26
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +4m 06s | 04:13 | 22:22 | 05:04 | 21:31 | 05:49 | 20:46 | 13:17 | 149.92 |
| 12 |
06:23
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +4m 06s | 04:10 | 22:25 | 05:01 | 21:33 | 05:46 | 20:48 | 13:16 | 149.96 |
| 13 |
06:21
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +4m 05s | 04:07 | 22:27 | 04:58 | 21:35 | 05:44 | 20:49 | 13:16 | 150.00 |
| 14 |
06:19
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +4m 05s | 04:03 | 22:30 | 04:56 | 21:37 | 05:41 | 20:51 | 13:16 | 150.05 |
| 15 |
06:17
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | +4m 04s | 04:00 | 22:33 | 04:53 | 21:40 | 05:39 | 20:53 | 13:16 | 150.09 |
| 16 |
06:14
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +4m 03s | 03:57 | 22:36 | 04:50 | 21:42 | 05:36 | 20:55 | 13:15 | 150.13 |
| 17 |
06:12
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +4m 02s | 03:53 | 22:39 | 04:47 | 21:44 | 05:34 | 20:57 | 13:15 | 150.17 |
| 18 |
06:10
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +4m 02s | 03:50 | 22:43 | 04:45 | 21:47 | 05:32 | 20:59 | 13:15 | 150.22 |
| 19 |
06:08
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +4m 01s | 03:46 | 22:46 | 04:42 | 21:49 | 05:29 | 21:01 | 13:15 | 150.26 |
| 20 |
06:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +4m 00s | 03:42 | 22:49 | 04:39 | 21:51 | 05:27 | 21:03 | 13:14 | 150.30 |
| 21 |
06:03
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +3m 59s | 03:39 | 22:52 | 04:36 | 21:54 | 05:24 | 21:05 | 13:14 | 150.34 |
| 22 |
06:01
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +3m 58s | 03:35 | 22:56 | 04:34 | 21:56 | 05:22 | 21:07 | 13:14 | 150.38 |
| 23 |
05:59
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +3m 57s | 03:31 | 22:59 | 04:31 | 21:59 | 05:20 | 21:09 | 13:14 | 150.42 |
| 24 |
05:57
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +3m 56s | 03:28 | 23:02 | 04:28 | 22:01 | 05:17 | 21:11 | 13:14 | 150.46 |
| 25 |
05:55
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +3m 54s | 03:24 | 23:06 | 04:25 | 22:04 | 05:15 | 21:13 | 13:13 | 150.50 |
| 26 |
05:52
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | +3m 53s | 03:20 | 23:10 | 04:22 | 22:06 | 05:13 | 21:15 | 13:13 | 150.54 |
| 27 |
05:50
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +3m 52s | 03:16 | 23:13 | 04:20 | 22:09 | 05:10 | 21:17 | 13:13 | 150.58 |
| 28 |
05:48
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +3m 50s | 03:12 | 23:17 | 04:17 | 22:11 | 05:08 | 21:19 | 13:13 | 150.62 |
| 29 |
05:46
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +3m 49s | 03:08 | 23:21 | 04:14 | 22:14 | 05:06 | 21:21 | 13:13 | 150.66 |
| 30 |
05:44
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +3m 47s | 03:04 | 23:25 | 04:11 | 22:16 | 05:03 | 21:23 | 13:13 | 150.70 |
|
All times are in local time for Баранавічы. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Баранавічы, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.