Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Барысаў, Belarus 🇧🇾
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:37 ↑ 122.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:03 ↑ 237.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 26m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -20.5°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.937 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Барысаў
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:38
↑
81° Đông
|
19:42
↑
279° Tây
|
13h 03m | +4m 21s | 04:30 | 21:51 | 05:17 | 21:03 | 06:01 | 20:19 | 13:09 | 149.50 |
| 2 |
06:36
↑
80° Đông
|
19:43
↑
280° Tây
|
13h 07m | +4m 21s | 04:26 | 21:54 | 05:15 | 21:05 | 05:59 | 20:21 | 13:09 | 149.54 |
| 3 |
06:33
↑
80° Đông
|
19:45
↑
281° Tây
|
13h 12m | +4m 20s | 04:23 | 21:56 | 05:12 | 21:07 | 05:56 | 20:23 | 13:09 | 149.58 |
| 4 |
06:31
↑
79° Đông
|
19:47
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +4m 20s | 04:20 | 21:59 | 05:09 | 21:09 | 05:54 | 20:25 | 13:08 | 149.63 |
| 5 |
06:28
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +4m 20s | 04:17 | 22:02 | 05:06 | 21:12 | 05:51 | 20:27 | 13:08 | 149.67 |
| 6 |
06:26
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +4m 19s | 04:13 | 22:05 | 05:03 | 21:14 | 05:48 | 20:29 | 13:08 | 149.71 |
| 7 |
06:23
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +4m 19s | 04:10 | 22:07 | 05:01 | 21:16 | 05:46 | 20:31 | 13:08 | 149.75 |
| 8 |
06:21
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +4m 19s | 04:07 | 22:10 | 04:58 | 21:19 | 05:43 | 20:33 | 13:07 | 149.79 |
| 9 |
06:19
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +4m 18s | 04:03 | 22:13 | 04:55 | 21:21 | 05:41 | 20:35 | 13:07 | 149.84 |
| 10 |
06:16
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +4m 18s | 04:00 | 22:16 | 04:52 | 21:23 | 05:38 | 20:37 | 13:07 | 149.88 |
| 11 |
06:14
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +4m 17s | 03:56 | 22:19 | 04:49 | 21:26 | 05:36 | 20:39 | 13:07 | 149.92 |
| 12 |
06:11
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +4m 16s | 03:53 | 22:22 | 04:46 | 21:28 | 05:33 | 20:41 | 13:06 | 149.96 |
| 13 |
06:09
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +4m 16s | 03:49 | 22:25 | 04:43 | 21:30 | 05:30 | 20:43 | 13:06 | 150.00 |
| 14 |
06:07
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +4m 15s | 03:45 | 22:29 | 04:40 | 21:33 | 05:28 | 20:45 | 13:06 | 150.05 |
| 15 |
06:04
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +4m 15s | 03:42 | 22:32 | 04:38 | 21:35 | 05:25 | 20:47 | 13:06 | 150.09 |
| 16 |
06:02
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +4m 14s | 03:38 | 22:35 | 04:35 | 21:38 | 05:23 | 20:49 | 13:05 | 150.13 |
| 17 |
06:00
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +4m 13s | 03:34 | 22:39 | 04:32 | 21:40 | 05:20 | 20:51 | 13:05 | 150.17 |
| 18 |
05:57
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +4m 12s | 03:30 | 22:42 | 04:29 | 21:43 | 05:18 | 20:53 | 13:05 | 150.22 |
| 19 |
05:55
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +4m 11s | 03:27 | 22:45 | 04:26 | 21:45 | 05:15 | 20:55 | 13:05 | 150.26 |
| 20 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +4m 11s | 03:23 | 22:49 | 04:23 | 21:48 | 05:13 | 20:57 | 13:04 | 150.30 |
| 21 |
05:50
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +4m 10s | 03:19 | 22:53 | 04:20 | 21:50 | 05:10 | 21:00 | 13:04 | 150.34 |
| 22 |
05:48
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +4m 09s | 03:15 | 22:56 | 04:17 | 21:53 | 05:08 | 21:02 | 13:04 | 150.38 |
| 23 |
05:46
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +4m 08s | 03:11 | 23:00 | 04:14 | 21:55 | 05:05 | 21:04 | 13:04 | 150.42 |
| 24 |
05:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +4m 06s | 03:06 | 23:04 | 04:11 | 21:58 | 05:03 | 21:06 | 13:04 | 150.46 |
| 25 |
05:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:27
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | +4m 05s | 03:02 | 23:08 | 04:08 | 22:01 | 05:00 | 21:08 | 13:03 | 150.50 |
| 26 |
05:39
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +4m 04s | 02:58 | 23:13 | 04:05 | 22:03 | 04:58 | 21:10 | 13:03 | 150.54 |
| 27 |
05:37
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +4m 03s | 02:53 | 23:17 | 04:02 | 22:06 | 04:55 | 21:12 | 13:03 | 150.58 |
| 28 |
05:35
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +4m 01s | 02:48 | 23:21 | 03:59 | 22:09 | 04:53 | 21:14 | 13:03 | 150.62 |
| 29 |
05:33
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +4m 00s | 02:44 | 23:26 | 03:56 | 22:11 | 04:51 | 21:17 | 13:03 | 150.66 |
| 30 |
05:30
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | +3m 58s | 02:39 | 23:31 | 03:53 | 22:14 | 04:48 | 21:19 | 13:03 | 150.70 |
|
All times are in local time for Барысаў. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Барысаў, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.