Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Барысаў, Belarus 🇧🇾
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:38 ↑ 122.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:02 ↑ 237.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 23m
Hướng mặt trời: Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -47.41°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.927 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Барысаў
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:28
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +3m 57s | 02:34 | 23:36 | 03:50 | 22:17 | 04:46 | 21:21 | 13:03 | 150.74 |
| 2 |
05:26
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +3m 55s | 02:28 | 23:41 | 03:47 | 22:20 | 04:44 | 21:23 | 13:02 | 150.77 |
| 3 |
05:24
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +3m 53s | 02:23 | 23:47 | 03:44 | 22:23 | 04:41 | 21:25 | 13:02 | 150.81 |
| 4 |
05:22
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +3m 51s | 02:17 | 23:53 | 03:41 | 22:25 | 04:39 | 21:27 | 13:02 | 150.85 |
| 5 |
05:20
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | +3m 49s | 02:10 | 23:59 | 03:38 | 22:28 | 04:37 | 21:29 | 13:02 | 150.88 |
| 6 |
05:18
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | +3m 47s | 02:04 | 00:00 | 03:35 | 22:31 | 04:34 | 21:31 | 13:02 | 150.92 |
| 7 |
05:16
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 32m | +3m 45s | 01:56 | 00:07 | 03:32 | 22:34 | 04:32 | 21:34 | 13:02 | 150.95 |
| 8 |
05:14
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 36m | +3m 43s | 01:48 | 00:16 | 03:29 | 22:37 | 04:30 | 21:36 | 13:02 | 150.99 |
| 9 |
05:12
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 40m | +3m 40s | 01:37 | 00:26 | 03:26 | 22:40 | 04:28 | 21:38 | 13:02 | 151.02 |
| 10 |
05:11
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 43m | +3m 38s | 01:24 | N/A | 03:23 | 22:43 | 04:25 | 21:40 | 13:02 | 151.06 |
| 11 |
05:09
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 47m | +3m 35s | N/A | N/A | 03:20 | 22:46 | 04:23 | 21:42 | 13:02 | 151.09 |
| 12 |
05:07
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 50m | +3m 33s | N/A | N/A | 03:17 | 22:49 | 04:21 | 21:44 | 13:02 | 151.12 |
| 13 |
05:05
↑
56° Đông Bắc
|
21:00
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | +3m 30s | N/A | N/A | 03:14 | 22:52 | 04:19 | 21:46 | 13:02 | 151.16 |
| 14 |
05:04
↑
56° Đông Bắc
|
21:01
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +3m 27s | N/A | N/A | 03:11 | 22:55 | 04:17 | 21:48 | 13:02 | 151.19 |
| 15 |
05:02
↑
55° Đông Bắc
|
21:03
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | +3m 24s | N/A | N/A | 03:08 | 22:58 | 04:15 | 21:50 | 13:02 | 151.22 |
| 16 |
05:00
↑
55° Đông Bắc
|
21:05
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 04m | +3m 21s | N/A | N/A | 03:05 | 23:01 | 04:13 | 21:52 | 13:02 | 151.25 |
| 17 |
04:59
↑
54° Đông Bắc
|
21:06
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | +3m 17s | N/A | N/A | 03:02 | 23:04 | 04:11 | 21:54 | 13:02 | 151.29 |
| 18 |
04:57
↑
54° Đông Bắc
|
21:08
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | +3m 14s | N/A | N/A | 03:00 | 23:07 | 04:09 | 21:56 | 13:02 | 151.32 |
| 19 |
04:55
↑
53° Đông Bắc
|
21:10
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 14m | +3m 10s | N/A | N/A | 02:56 | 23:10 | 04:07 | 21:58 | 13:02 | 151.35 |
| 20 |
04:54
↑
53° Đông Bắc
|
21:11
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 17m | +3m 07s | N/A | N/A | 02:53 | 23:13 | 04:05 | 22:00 | 13:02 | 151.38 |
| 21 |
04:52
↑
52° Đông Bắc
|
21:13
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 20m | +3m 03s | N/A | N/A | 02:50 | 23:16 | 04:03 | 22:02 | 13:02 | 151.41 |
| 22 |
04:51
↑
52° Đông Bắc
|
21:14
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | +2m 59s | N/A | N/A | 02:47 | 23:20 | 04:02 | 22:04 | 13:02 | 151.44 |
| 23 |
04:50
↑
52° Đông Bắc
|
21:16
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | +2m 55s | N/A | N/A | 02:44 | 23:23 | 04:00 | 22:06 | 13:02 | 151.47 |
| 24 |
04:48
↑
51° Đông Bắc
|
21:17
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | +2m 50s | N/A | N/A | 02:41 | 23:26 | 03:58 | 22:08 | 13:02 | 151.50 |
| 25 |
04:47
↑
51° Đông Bắc
|
21:19
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | +2m 46s | N/A | N/A | 02:39 | 23:29 | 03:56 | 22:10 | 13:02 | 151.53 |
| 26 |
04:46
↑
50° Đông Bắc
|
21:20
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | +2m 41s | N/A | N/A | 02:36 | 23:32 | 03:55 | 22:11 | 13:02 | 151.55 |
| 27 |
04:44
↑
50° Đông Bắc
|
21:22
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +2m 37s | N/A | N/A | 02:33 | 23:35 | 03:53 | 22:13 | 13:03 | 151.58 |
| 28 |
04:43
↑
50° Đông Bắc
|
21:23
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | +2m 32s | N/A | N/A | 02:30 | 23:39 | 03:52 | 22:15 | 13:03 | 151.60 |
| 29 |
04:42
↑
50° Đông Bắc
|
21:24
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 42m | +2m 27s | N/A | N/A | 02:27 | 23:42 | 03:50 | 22:17 | 13:03 | 151.63 |
| 30 |
04:41
↑
49° Đông Bắc
|
21:26
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 44m | +2m 22s | N/A | N/A | 02:24 | 23:45 | 03:49 | 22:18 | 13:03 | 151.65 |
| 31 |
04:40
↑
49° Đông Bắc
|
21:27
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 46m | +2m 16s | N/A | N/A | 02:21 | 23:48 | 03:48 | 22:20 | 13:03 | 151.67 |
|
All times are in local time for Барысаў. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Барысаў, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.