Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Барысаў, Belarus 🇧🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:35 121.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:05 238.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 30m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 1.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.972 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Барысаў

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:14
75° Đông Đông Bắc
19:56
285° Tây Tây Bắc
13h 42m -4m 13s 03:56 22:12 04:49 21:20 05:35 20:34 13:06 150.97
2
06:16
75° Đông Đông Bắc
19:53
284° Tây Tây Bắc
13h 37m -4m 14s 03:59 22:09 04:51 21:17 05:37 20:31 13:05 150.93
3
06:17
76° Đông Đông Bắc
19:51
284° Tây Tây Bắc
13h 33m -4m 14s 04:02 22:05 04:54 21:14 05:39 20:29 13:05 150.89
4
06:19
77° Đông Đông Bắc
19:49
283° Tây Tây Bắc
13h 29m -4m 15s 04:04 22:02 04:56 21:11 05:41 20:26 13:05 150.86
5
06:21
77° Đông Đông Bắc
19:46
282° Tây Tây Bắc
13h 25m -4m 15s 04:07 21:59 04:58 21:09 05:43 20:24 13:04 150.82
6
06:23
78° Đông Đông Bắc
19:44
282° Tây Tây Bắc
13h 20m -4m 15s 04:10 21:55 05:00 21:06 05:45 20:21 13:04 150.78
7
06:25
79° Đông Đông Bắc
19:41
281° Tây
13h 16m -4m 16s 04:13 21:52 05:02 21:03 05:47 20:18 13:04 150.74
8
06:26
79° Đông
19:39
280° Tây
13h 12m -4m 16s 04:15 21:49 05:04 21:00 05:49 20:16 13:03 150.71
9
06:28
80° Đông
19:36
280° Tây
13h 08m -4m 16s 04:18 21:46 05:07 20:57 05:51 20:13 13:03 150.67
10
06:30
81° Đông
19:34
279° Tây
13h 03m -4m 17s 04:20 21:42 05:09 20:54 05:53 20:11 13:03 150.63
11
06:32
81° Đông
19:31
278° Tây
12h 59m -4m 17s 04:23 21:39 05:11 20:52 05:55 20:08 13:02 150.59
12
06:33
82° Đông
19:29
278° Tây
12h 55m -4m 17s 04:25 21:36 05:13 20:49 05:57 20:05 13:02 150.55
13
06:35
82° Đông
19:26
277° Tây
12h 50m -4m 17s 04:28 21:33 05:15 20:46 05:58 20:03 13:01 150.51
14
06:37
83° Đông
19:24
276° Tây
12h 46m -4m 18s 04:30 21:30 05:17 20:43 06:00 20:00 13:01 150.48
15
06:39
84° Đông
19:21
276° Tây
12h 42m -4m 18s 04:33 21:27 05:19 20:41 06:02 19:58 13:01 150.44
16
06:41
84° Đông
19:19
275° Tây
12h 38m -4m 18s 04:35 21:24 05:21 20:38 06:04 19:55 13:00 150.40
17
06:42
85° Đông
19:16
274° Tây
12h 33m -4m 18s 04:37 21:21 05:23 20:35 06:06 19:53 13:00 150.36
18
06:44
86° Đông
19:14
274° Tây
12h 29m -4m 18s 04:40 21:18 05:25 20:32 06:08 19:50 13:00 150.32
19
06:46
86° Đông
19:11
273° Tây
12h 25m -4m 18s 04:42 21:15 05:27 20:30 06:10 19:47 12:59 150.28
20
06:48
87° Đông
19:09
272° Tây
12h 20m -4m 18s 04:44 21:12 05:29 20:27 06:12 19:45 12:59 150.24
21
06:50
88° Đông
19:06
272° Tây
12h 16m -4m 19s 04:46 21:09 05:31 20:24 06:13 19:42 12:59 150.20
22
06:52
88° Đông
19:04
271° Tây
12h 12m -4m 19s 04:49 21:06 05:33 20:22 06:15 19:40 12:58 150.16
23
06:53
89° Đông
19:01
270° Tây
12h 07m -4m 19s 04:51 21:03 05:35 20:19 06:17 19:37 12:58 150.11
24
06:55
90° Đông
18:59
270° Tây
12h 03m -4m 19s 04:53 21:00 05:37 20:16 06:19 19:35 12:58 150.07
25
06:57
90° Đông
18:56
269° Tây
11h 59m -4m 19s 04:55 20:57 05:39 20:14 06:21 19:32 12:57 150.03
26
06:59
91° Đông
18:54
268° Tây
11h 54m -4m 19s 04:57 20:54 05:41 20:11 06:23 19:30 12:57 149.99
27
07:01
92° Đông
18:51
268° Tây
11h 50m -4m 19s 05:00 20:52 05:43 20:09 06:24 19:27 12:57 149.94
28
07:02
92° Đông
18:49
267° Tây
11h 46m -4m 19s 05:02 20:49 05:45 20:06 06:26 19:25 12:56 149.90
29
07:04
93° Đông
18:46
266° Tây
11h 41m -4m 19s 05:04 20:46 05:47 20:03 06:28 19:22 12:56 149.86
30
07:06
94° Đông
18:44
266° Tây
11h 37m -4m 19s 05:06 20:43 05:49 20:01 06:30 19:20 12:56 149.81

In Барысаў, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Барысаў

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Барысаў

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Барысаў

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Belarus:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí