Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Жанаозен, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:24 115.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 18:02 244.1° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 37m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -39.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.927 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Жанаозен

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:05
100° Đông
19:17
261° Tây
11h 12m +2m 55s 06:30 20:52 07:03 20:19 07:35 19:46 13:40 148.24
2
08:03
99° Đông
19:18
261° Tây
11h 15m +2m 55s 06:28 20:53 07:01 20:20 07:34 19:47 13:40 148.28
3
08:01
99° Đông
19:19
262° Tây
11h 17m +2m 56s 06:26 20:54 06:59 20:21 07:32 19:48 13:40 148.31
4
08:00
98° Đông
19:21
262° Tây
11h 20m +2m 56s 06:25 20:56 06:58 20:23 07:31 19:50 13:40 148.35
5
07:58
98° Đông
19:22
263° Tây
11h 23m +2m 56s 06:23 20:57 06:56 20:24 07:29 19:51 13:40 148.38
6
07:56
97° Đông
19:23
263° Tây
11h 26m +2m 57s 06:21 20:58 06:54 20:25 07:27 19:52 13:39 148.42
7
07:54
96° Đông
19:24
264° Tây
11h 29m +2m 57s 06:19 21:00 06:53 20:26 07:25 19:53 13:39 148.46
8
07:53
96° Đông
19:26
264° Tây
11h 32m +2m 57s 06:18 21:01 06:51 20:27 07:24 19:55 13:39 148.50
9
07:51
95° Đông
19:27
265° Tây
11h 35m +2m 57s 06:16 21:02 06:49 20:29 07:22 19:56 13:39 148.53
10
07:49
95° Đông
19:28
265° Tây
11h 38m +2m 58s 06:14 21:03 06:47 20:30 07:20 19:57 13:38 148.57
11
07:48
94° Đông
19:29
266° Tây
11h 41m +2m 58s 06:12 21:05 06:46 20:31 07:19 19:58 13:38 148.61
12
07:46
94° Đông
19:30
266° Tây
11h 44m +2m 58s 06:11 21:06 06:44 20:32 07:17 19:59 13:38 148.65
13
07:44
93° Đông
19:32
267° Tây
11h 47m +2m 58s 06:09 21:07 06:42 20:34 07:15 20:01 13:38 148.69
14
07:42
93° Đông
19:33
268° Tây
11h 50m +2m 58s 06:07 21:09 06:40 20:35 07:13 20:02 13:37 148.73
15
07:40
92° Đông
19:34
268° Tây
11h 53m +2m 58s 06:05 21:10 06:39 20:36 07:12 20:03 13:37 148.77
16
07:39
92° Đông
19:35
269° Tây
11h 56m +2m 58s 06:03 21:11 06:37 20:37 07:10 20:04 13:37 148.81
17
07:37
91° Đông
19:36
269° Tây
11h 59m +2m 58s 06:01 21:13 06:35 20:39 07:08 20:05 13:36 148.86
18
07:35
90° Đông
19:38
270° Tây
12h 02m +2m 58s 05:59 21:14 06:33 20:40 07:06 20:07 13:36 148.90
19
07:33
90° Đông
19:39
270° Tây
12h 05m +2m 58s 05:57 21:15 06:31 20:41 07:04 20:08 13:36 148.94
20
07:32
89° Đông
19:40
271° Tây
12h 08m +2m 58s 05:55 21:17 06:29 20:42 07:03 20:09 13:36 148.98
21
07:30
89° Đông
19:41
271° Tây
12h 11m +2m 58s 05:53 21:18 06:28 20:44 07:01 20:10 13:35 149.03
22
07:28
88° Đông
19:42
272° Tây
12h 14m +2m 58s 05:52 21:19 06:26 20:45 06:59 20:12 13:35 149.07
23
07:26
88° Đông
19:44
272° Tây
12h 17m +2m 58s 05:50 21:21 06:24 20:46 06:57 20:13 13:35 149.11
24
07:24
87° Đông
19:45
273° Tây
12h 20m +2m 58s 05:48 21:22 06:22 20:48 06:55 20:14 13:34 149.15
25
07:23
87° Đông
19:46
274° Tây
12h 23m +2m 58s 05:46 21:23 06:20 20:49 06:54 20:15 13:34 149.20
26
07:21
86° Đông
19:47
274° Tây
12h 26m +2m 58s 05:44 21:25 06:18 20:50 06:52 20:16 13:34 149.24
27
07:19
86° Đông
19:48
275° Tây
12h 29m +2m 58s 05:42 21:26 06:16 20:51 06:50 20:18 13:33 149.28
28
07:17
85° Đông
19:50
275° Tây
12h 32m +2m 58s 05:40 21:28 06:14 20:53 06:48 20:19 13:33 149.33
29
07:16
84° Đông
19:51
276° Tây
12h 35m +2m 57s 05:38 21:29 06:13 20:54 06:46 20:20 13:33 149.37
30
07:14
84° Đông
19:52
276° Tây
12h 38m +2m 57s 05:36 21:31 06:11 20:55 06:44 20:21 13:33 149.41
31
07:12
84° Đông
19:53
277° Tây
12h 41m +2m 57s 05:33 21:32 06:09 20:57 06:43 20:23 13:32 149.46

In Жанаозен, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Жанаозен

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Жанаозен

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Жанаозен

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí