Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Жанаозен, Kazakhstan 🇰🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:23 ↑ 115.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:02 ↑ 244.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 39m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: 23.37°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.950 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Жанаозен
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:51
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | +1m 19s | 03:37 | 23:16 | 04:31 | 22:22 | 05:15 | 21:37 | 13:26 | 151.69 |
| 2 |
05:50
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:02
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +1m 15s | 03:36 | 23:17 | 04:30 | 22:23 | 05:15 | 21:38 | 13:26 | 151.72 |
| 3 |
05:50
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:03
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +1m 12s | 03:35 | 23:19 | 04:29 | 22:24 | 05:14 | 21:39 | 13:26 | 151.74 |
| 4 |
05:49
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:04
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +1m 08s | 03:34 | 23:20 | 04:29 | 22:25 | 05:14 | 21:39 | 13:26 | 151.76 |
| 5 |
05:49
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:04
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +1m 05s | 03:33 | 23:21 | 04:28 | 22:26 | 05:13 | 21:40 | 13:27 | 151.78 |
| 6 |
05:49
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:05
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +1m 01s | 03:32 | 23:23 | 04:28 | 22:26 | 05:13 | 21:41 | 13:27 | 151.80 |
| 7 |
05:48
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:06
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +0m 57s | 03:31 | 23:24 | 04:27 | 22:27 | 05:13 | 21:42 | 13:27 | 151.82 |
| 8 |
05:48
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:06
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +0m 53s | 03:30 | 23:25 | 04:27 | 22:28 | 05:12 | 21:42 | 13:27 | 151.83 |
| 9 |
05:48
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +0m 49s | 03:30 | 23:26 | 04:26 | 22:29 | 05:12 | 21:43 | 13:27 | 151.85 |
| 10 |
05:48
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:08
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +0m 45s | 03:29 | 23:27 | 04:26 | 22:30 | 05:12 | 21:44 | 13:27 | 151.87 |
| 11 |
05:48
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:08
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +0m 41s | 03:28 | 23:28 | 04:26 | 22:30 | 05:11 | 21:44 | 13:28 | 151.89 |
| 12 |
05:48
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:09
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 37s | 03:28 | 23:29 | 04:25 | 22:31 | 05:11 | 21:45 | 13:28 | 151.90 |
| 13 |
05:47
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:09
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 33s | 03:27 | 23:29 | 04:25 | 22:32 | 05:11 | 21:45 | 13:28 | 151.92 |
| 14 |
05:47
↑
56° Đông Bắc
|
21:10
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 22m | +0m 29s | 03:27 | 23:30 | 04:25 | 22:32 | 05:11 | 21:46 | 13:28 | 151.93 |
| 15 |
05:47
↑
56° Đông Bắc
|
21:10
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 22m | +0m 25s | 03:27 | 23:31 | 04:25 | 22:33 | 05:11 | 21:46 | 13:29 | 151.95 |
| 16 |
05:47
↑
56° Đông Bắc
|
21:10
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 22m | +0m 21s | 03:27 | 23:31 | 04:25 | 22:33 | 05:11 | 21:47 | 13:29 | 151.96 |
| 17 |
05:47
↑
56° Đông Bắc
|
21:11
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | +0m 17s | 03:27 | 23:32 | 04:25 | 22:34 | 05:11 | 21:47 | 13:29 | 151.98 |
| 18 |
05:48
↑
56° Đông Bắc
|
21:11
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | +0m 13s | 03:26 | 23:32 | 04:25 | 22:34 | 05:11 | 21:47 | 13:29 | 151.99 |
| 19 |
05:48
↑
56° Đông Bắc
|
21:11
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | +0m 09s | 03:26 | 23:33 | 04:25 | 22:34 | 05:11 | 21:48 | 13:29 | 152.00 |
| 20 |
05:48
↑
56° Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | +0m 05s | 03:27 | 23:33 | 04:25 | 22:34 | 05:11 | 21:48 | 13:30 | 152.01 |
| 21 |
05:48
↑
56° Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | +0m 01s | 03:27 | 23:33 | 04:25 | 22:35 | 05:12 | 21:48 | 13:30 | 152.03 |
| 22 |
05:48
↑
56° Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | -0m 03s | 03:27 | 23:33 | 04:25 | 22:35 | 05:12 | 21:48 | 13:30 | 152.03 |
| 23 |
05:49
↑
56° Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | -0m 07s | 03:27 | 23:33 | 04:26 | 22:35 | 05:12 | 21:48 | 13:30 | 152.04 |
| 24 |
05:49
↑
56° Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | -0m 11s | 03:28 | 23:33 | 04:26 | 22:35 | 05:12 | 21:49 | 13:30 | 152.05 |
| 25 |
05:49
↑
56° Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | -0m 15s | 03:28 | 23:33 | 04:26 | 22:35 | 05:13 | 21:49 | 13:31 | 152.06 |
| 26 |
05:50
↑
56° Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 22m | -0m 19s | 03:29 | 23:33 | 04:27 | 22:35 | 05:13 | 21:49 | 13:31 | 152.07 |
| 27 |
05:50
↑
56° Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 22m | -0m 23s | 03:29 | 23:33 | 04:27 | 22:35 | 05:14 | 21:49 | 13:31 | 152.07 |
| 28 |
05:50
↑
56° Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 21m | -0m 27s | 03:30 | 23:32 | 04:28 | 22:35 | 05:14 | 21:49 | 13:31 | 152.08 |
| 29 |
05:51
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | -0m 31s | 03:31 | 23:32 | 04:28 | 22:35 | 05:15 | 21:48 | 13:32 | 152.08 |
| 30 |
05:51
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -0m 35s | 03:31 | 23:32 | 04:29 | 22:34 | 05:15 | 21:48 | 13:32 | 152.08 |
|
All times are in local time for Жанаозен. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Жанаозен, the earliest sunrise of June is on tháng 6 13 to 17 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 20 to 30.