Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Жанаозен, Kazakhstan 🇰🇿
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:23 ↑ 115.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:02 ↑ 244.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 39m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -24.46°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.939 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Жанаозен
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:52
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -0m 39s | 03:32 | 23:31 | 04:30 | 22:34 | 05:16 | 21:48 | 13:32 | 152.09 |
| 2 |
05:52
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | -0m 43s | 03:33 | 23:30 | 04:30 | 22:34 | 05:16 | 21:48 | 13:32 | 152.09 |
| 3 |
05:53
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | -0m 47s | 03:34 | 23:30 | 04:31 | 22:33 | 05:17 | 21:48 | 13:32 | 152.09 |
| 4 |
05:54
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:11
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | -0m 51s | 03:35 | 23:29 | 04:32 | 22:33 | 05:18 | 21:47 | 13:32 | 152.09 |
| 5 |
05:54
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:11
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | -0m 55s | 03:36 | 23:28 | 04:33 | 22:32 | 05:18 | 21:47 | 13:33 | 152.09 |
| 6 |
05:55
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:11
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | -0m 59s | 03:38 | 23:27 | 04:34 | 22:32 | 05:19 | 21:46 | 13:33 | 152.09 |
| 7 |
05:55
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:10
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | -1m 02s | 03:39 | 23:26 | 04:34 | 22:31 | 05:20 | 21:46 | 13:33 | 152.08 |
| 8 |
05:56
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:10
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | -1m 06s | 03:40 | 23:25 | 04:35 | 22:30 | 05:20 | 21:45 | 13:33 | 152.08 |
| 9 |
05:57
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:09
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -1m 10s | 03:41 | 23:24 | 04:36 | 22:30 | 05:21 | 21:45 | 13:33 | 152.08 |
| 10 |
05:58
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:09
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | -1m 13s | 03:43 | 23:23 | 04:37 | 22:29 | 05:22 | 21:44 | 13:33 | 152.07 |
| 11 |
05:58
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:08
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | -1m 17s | 03:44 | 23:22 | 04:38 | 22:28 | 05:23 | 21:44 | 13:34 | 152.07 |
| 12 |
05:59
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:08
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | -1m 20s | 03:45 | 23:21 | 04:39 | 22:27 | 05:24 | 21:43 | 13:34 | 152.07 |
| 13 |
06:00
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | -1m 23s | 03:47 | 23:20 | 04:40 | 22:27 | 05:25 | 21:42 | 13:34 | 152.06 |
| 14 |
06:01
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | -1m 27s | 03:48 | 23:18 | 04:42 | 22:26 | 05:26 | 21:42 | 13:34 | 152.06 |
| 15 |
06:02
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:06
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | -1m 30s | 03:50 | 23:17 | 04:43 | 22:25 | 05:27 | 21:41 | 13:34 | 152.05 |
| 16 |
06:03
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:05
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -1m 33s | 03:51 | 23:16 | 04:44 | 22:24 | 05:28 | 21:40 | 13:34 | 152.04 |
| 17 |
06:03
↑
59° Đông Đông Bắc
|
21:05
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | -1m 36s | 03:53 | 23:14 | 04:45 | 22:23 | 05:29 | 21:39 | 13:34 | 152.03 |
| 18 |
06:04
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:04
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -1m 39s | 03:55 | 23:13 | 04:46 | 22:22 | 05:30 | 21:38 | 13:34 | 152.03 |
| 19 |
06:05
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:03
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -1m 42s | 03:56 | 23:11 | 04:47 | 22:21 | 05:31 | 21:38 | 13:34 | 152.02 |
| 20 |
06:06
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:02
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | -1m 45s | 03:58 | 23:10 | 04:49 | 22:19 | 05:32 | 21:37 | 13:34 | 152.01 |
| 21 |
06:07
↑
60° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | -1m 48s | 04:00 | 23:08 | 04:50 | 22:18 | 05:33 | 21:36 | 13:35 | 152.00 |
| 22 |
06:08
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | -1m 50s | 04:01 | 23:06 | 04:51 | 22:17 | 05:34 | 21:35 | 13:35 | 151.99 |
| 23 |
06:09
↑
61° Đông Đông Bắc
|
21:00
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | -1m 53s | 04:03 | 23:05 | 04:53 | 22:16 | 05:35 | 21:34 | 13:35 | 151.98 |
| 24 |
06:10
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:59
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | -1m 56s | 04:05 | 23:03 | 04:54 | 22:14 | 05:36 | 21:33 | 13:35 | 151.96 |
| 25 |
06:11
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | -1m 58s | 04:06 | 23:01 | 04:55 | 22:13 | 05:37 | 21:31 | 13:35 | 151.95 |
| 26 |
06:12
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:57
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | -2m 01s | 04:08 | 23:00 | 04:56 | 22:12 | 05:38 | 21:30 | 13:35 | 151.94 |
| 27 |
06:13
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | -2m 03s | 04:10 | 22:58 | 04:58 | 22:10 | 05:39 | 21:29 | 13:35 | 151.92 |
| 28 |
06:14
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | -2m 05s | 04:12 | 22:56 | 05:01 | 22:09 | 05:40 | 21:28 | 13:35 | 151.90 |
| 29 |
06:15
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | -2m 08s | 04:13 | 22:54 | 05:01 | 22:08 | 05:42 | 21:27 | 13:35 | 151.88 |
| 30 |
06:16
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -2m 10s | 04:15 | 22:52 | 05:02 | 22:06 | 05:43 | 21:25 | 13:35 | 151.87 |
| 31 |
06:17
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | -2m 12s | 04:17 | 22:51 | 05:03 | 22:05 | 05:44 | 21:24 | 13:34 | 151.85 |
|
All times are in local time for Жанаозен. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Жанаозен, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.