Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Жезказған, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:38 118.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:49 241.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 11m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -56.67°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.932 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Жезказған

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:11
66° Đông Đông Bắc
19:41
294° Tây Tây Bắc
14h 29m +3m 02s 03:03 21:50 03:53 21:00 04:36 20:16 12:26 150.73
2
05:10
66° Đông Đông Bắc
19:42
294° Tây Tây Bắc
14h 32m +3m 00s 03:00 21:53 03:51 21:02 04:35 20:18 12:26 150.77
3
05:08
65° Đông Đông Bắc
19:44
295° Tây Tây Bắc
14h 35m +2m 59s 02:58 21:55 03:49 21:04 04:33 20:19 12:26 150.81
4
05:07
65° Đông Đông Bắc
19:45
295° Tây Tây Bắc
14h 38m +2m 57s 02:55 21:58 03:47 21:05 04:31 20:21 12:25 150.84
5
05:05
64° Đông Đông Bắc
19:46
296° Tây Tây Bắc
14h 41m +2m 55s 02:53 22:00 03:45 21:07 04:29 20:22 12:25 150.88
6
05:04
64° Đông Đông Bắc
19:48
296° Tây Tây Bắc
14h 44m +2m 53s 02:50 22:03 03:43 21:09 04:28 20:24 12:25 150.91
7
05:02
64° Đông Đông Bắc
19:49
297° Tây Tây Bắc
14h 47m +2m 52s 02:47 22:05 03:41 21:11 04:26 20:26 12:25 150.95
8
05:01
63° Đông Đông Bắc
19:51
297° Tây Tây Bắc
14h 49m +2m 50s 02:45 22:08 03:39 21:13 04:24 20:27 12:25 150.98
9
N/A
19:52
298° Tây Tây Bắc
0h 00m -889m 56s 02:42 22:10 03:37 21:15 04:23 20:29 12:25 151.02
10
04:58
62° Đông Đông Bắc
19:53
298° Tây Tây Bắc
14h 55m +895m 30s 02:39 22:13 03:35 21:16 04:21 20:30 12:25 151.05
11
04:56
62° Đông Đông Bắc
19:55
298° Tây Tây Bắc
14h 58m +2m 43s 02:37 22:15 03:33 21:18 04:20 20:32 12:25 151.09
12
04:55
61° Đông Đông Bắc
19:56
299° Tây Tây Bắc
15h 00m +2m 41s 02:34 22:18 03:31 21:20 04:18 20:33 12:25 151.12
13
04:54
61° Đông Đông Bắc
19:57
299° Tây Tây Bắc
15h 03m +2m 38s 02:32 22:21 03:30 21:22 04:16 20:35 12:25 151.15
14
04:52
61° Đông Đông Bắc
19:59
300° Tây Tây Bắc
15h 06m +2m 36s 02:29 22:23 03:28 21:24 04:15 20:36 12:25 151.19
15
04:51
60° Đông Đông Bắc
20:00
300° Tây Tây Bắc
15h 08m +2m 33s 02:26 22:26 03:26 21:25 04:14 20:37 12:25 151.22
16
04:50
60° Đông Đông Bắc
20:01
300° Tây Tây Bắc
15h 11m +2m 31s 02:24 22:28 03:24 21:27 04:12 20:39 12:25 151.25
17
04:49
60° Đông Đông Bắc
20:02
301° Tây Tây Bắc
15h 13m +2m 28s 02:21 22:31 03:22 21:29 04:11 20:40 12:25 151.28
18
04:47
59° Đông Đông Bắc
20:04
301° Tây Tây Bắc
15h 16m +2m 25s 02:19 22:34 03:21 21:31 04:09 20:42 12:25 151.31
19
04:46
59° Đông Đông Bắc
20:05
302° Tây Tây Bắc
15h 18m +2m 22s 02:16 22:36 03:19 21:33 04:08 20:43 12:25 151.34
20
04:45
58° Đông Đông Bắc
20:06
302° Tây Tây Bắc
15h 20m +2m 19s 02:14 22:39 03:17 21:34 04:07 20:45 12:25 151.38
21
04:44
58° Đông Đông Bắc
20:07
302° Tây Tây Bắc
15h 23m +2m 16s 02:11 22:42 03:16 21:36 04:06 20:46 12:25 151.41
22
04:43
58° Đông Đông Bắc
20:08
302° Tây Tây Bắc
15h 25m +2m 13s 02:08 22:44 03:14 21:38 04:04 20:47 12:25 151.44
23
04:42
57° Đông Đông Bắc
20:10
303° Tây Tây Bắc
15h 27m +2m 09s 02:06 22:47 03:13 21:39 04:03 20:49 12:25 151.47
24
04:41
57° Đông Đông Bắc
20:11
303° Tây Tây Bắc
15h 29m +2m 06s 02:03 22:50 03:11 21:41 04:02 20:50 12:25 151.49
25
04:40
57° Đông Đông Bắc
20:12
303° Tây Tây Bắc
15h 31m +2m 03s 02:01 22:53 03:10 21:43 04:01 20:51 12:26 151.52
26
04:39
56° Đông Đông Bắc
20:13
304° Tây Tây Bắc
15h 33m +1m 59s 01:58 22:55 03:08 21:44 04:00 20:52 12:26 151.55
27
04:38
56° Đông Bắc
20:14
304° Bắc Tây Bắc
15h 35m +1m 55s 01:56 22:58 03:07 21:46 03:59 20:54 12:26 151.57
28
04:38
56° Đông Bắc
20:15
304° Bắc Tây Bắc
15h 37m +1m 52s 01:54 23:01 03:06 21:47 03:58 20:55 12:26 151.60
29
04:37
56° Đông Bắc
20:16
304° Bắc Tây Bắc
15h 39m +1m 48s 01:51 23:03 03:04 21:49 03:57 20:56 12:26 151.62
30
04:36
55° Đông Bắc
20:17
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m +1m 44s 01:49 23:06 03:03 21:50 03:56 20:57 12:26 151.65
31
04:35
55° Đông Bắc
20:18
305° Bắc Tây Bắc
15h 42m +1m 40s 01:46 23:08 03:02 21:52 03:55 20:58 12:26 151.67

In Жезказған, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Жезказған

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Жезказған

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Жезказған

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí