Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Жезказған, Kazakhstan 🇰🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:36 ↑ 117.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:50 ↑ 242.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 14m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 2.75°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.944 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Жезказған
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:35
↑
55° Đông Bắc
|
20:19
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 44m | +1m 36s | 01:44 | 23:11 | 03:01 | 21:53 | 03:54 | 20:59 | 12:26 | 151.69 |
| 2 |
04:34
↑
55° Đông Bắc
|
20:20
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 45m | +1m 32s | 01:42 | 23:14 | 03:00 | 21:54 | 03:54 | 21:00 | 12:27 | 151.72 |
| 3 |
04:33
↑
54° Đông Bắc
|
20:21
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 47m | +1m 27s | 01:40 | 23:16 | 02:59 | 21:56 | 03:53 | 21:01 | 12:27 | 151.74 |
| 4 |
04:33
↑
54° Đông Bắc
|
20:22
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 48m | +1m 23s | 01:38 | 23:19 | 02:58 | 21:57 | 03:52 | 21:02 | 12:27 | 151.76 |
| 5 |
04:32
↑
54° Đông Bắc
|
20:22
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | +1m 19s | 01:35 | 23:21 | 02:57 | 21:58 | 03:52 | 21:03 | 12:27 | 151.78 |
| 6 |
04:32
↑
54° Đông Bắc
|
20:23
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 51m | +1m 14s | 01:33 | 23:23 | 02:56 | 21:59 | 03:51 | 21:04 | 12:27 | 151.80 |
| 7 |
04:32
↑
54° Đông Bắc
|
20:24
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | +1m 10s | 01:31 | 23:26 | 02:56 | 22:00 | 03:51 | 21:05 | 12:28 | 151.81 |
| 8 |
04:31
↑
54° Đông Bắc
|
20:25
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | +1m 05s | 01:30 | 23:28 | 02:55 | 22:01 | 03:50 | 21:06 | 12:28 | 151.83 |
| 9 |
04:31
↑
54° Đông Bắc
|
20:25
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 54m | +1m 00s | 01:28 | 23:30 | 02:54 | 22:02 | 03:50 | 21:07 | 12:28 | 151.85 |
| 10 |
04:31
↑
53° Đông Bắc
|
20:26
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | +0m 55s | 01:26 | 23:32 | 02:54 | 22:03 | 03:49 | 21:07 | 12:28 | 151.87 |
| 11 |
04:30
↑
53° Đông Bắc
|
20:27
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | +0m 51s | 01:24 | 23:34 | 02:53 | 22:04 | 03:49 | 21:08 | 12:28 | 151.88 |
| 12 |
04:30
↑
53° Đông Bắc
|
20:27
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +0m 46s | 01:23 | 23:36 | 02:53 | 22:05 | 03:49 | 21:09 | 12:28 | 151.90 |
| 13 |
04:30
↑
53° Đông Bắc
|
20:28
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +0m 41s | 01:22 | 23:37 | 02:52 | 22:06 | 03:48 | 21:09 | 12:29 | 151.92 |
| 14 |
04:30
↑
53° Đông Bắc
|
20:28
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | +0m 36s | 01:20 | 23:39 | 02:52 | 22:06 | 03:48 | 21:10 | 12:29 | 151.93 |
| 15 |
04:30
↑
53° Đông Bắc
|
20:29
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | +0m 31s | 01:19 | 23:40 | 02:52 | 22:07 | 03:48 | 21:10 | 12:29 | 151.95 |
| 16 |
04:30
↑
53° Đông Bắc
|
20:29
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | +0m 26s | 01:18 | 23:41 | 02:52 | 22:08 | 03:48 | 21:11 | 12:29 | 151.96 |
| 17 |
04:30
↑
53° Đông Bắc
|
20:30
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | +0m 21s | 01:18 | 23:42 | 02:51 | 22:08 | 03:48 | 21:11 | 12:30 | 151.98 |
| 18 |
04:30
↑
53° Đông Bắc
|
20:30
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | +0m 16s | 01:17 | 23:43 | 02:51 | 22:08 | 03:48 | 21:12 | 12:30 | 151.99 |
| 19 |
04:30
↑
53° Đông Bắc
|
20:30
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | +0m 11s | 01:17 | 23:44 | 02:51 | 22:09 | 03:48 | 21:12 | 12:30 | 152.00 |
| 20 |
04:30
↑
53° Đông Bắc
|
20:30
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | +0m 06s | 01:17 | 23:44 | 02:51 | 22:09 | 03:48 | 21:12 | 12:30 | 152.01 |
| 21 |
04:30
↑
53° Đông Bắc
|
20:31
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | +0m 01s | 01:17 | 23:44 | 02:52 | 22:09 | 03:49 | 21:12 | 12:30 | 152.02 |
| 22 |
04:31
↑
53° Đông Bắc
|
20:31
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | -0m 03s | 01:17 | 23:44 | 02:52 | 22:09 | 03:49 | 21:13 | 12:31 | 152.03 |
| 23 |
04:31
↑
53° Đông Bắc
|
20:31
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | -0m 08s | 01:17 | 23:44 | 02:52 | 22:10 | 03:49 | 21:13 | 12:31 | 152.04 |
| 24 |
04:31
↑
53° Đông Bắc
|
20:31
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | -0m 13s | 01:18 | 23:44 | 02:53 | 22:10 | 03:49 | 21:13 | 12:31 | 152.05 |
| 25 |
04:32
↑
53° Đông Bắc
|
20:31
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | -0m 18s | 01:19 | 23:43 | 02:53 | 22:09 | 03:50 | 21:13 | 12:31 | 152.06 |
| 26 |
04:32
↑
53° Đông Bắc
|
20:31
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | -0m 23s | 01:20 | 23:42 | 02:54 | 22:09 | 03:50 | 21:13 | 12:31 | 152.07 |
| 27 |
04:32
↑
53° Đông Bắc
|
20:31
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | -0m 28s | 01:21 | 23:41 | 02:54 | 22:09 | 03:51 | 21:13 | 12:32 | 152.07 |
| 28 |
04:33
↑
53° Đông Bắc
|
20:31
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | -0m 33s | 01:23 | 23:40 | 02:55 | 22:09 | 03:51 | 21:13 | 12:32 | 152.08 |
| 29 |
04:33
↑
53° Đông Bắc
|
20:31
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | -0m 38s | 01:24 | 23:39 | 02:55 | 22:08 | 03:52 | 21:12 | 12:32 | 152.08 |
| 30 |
04:34
↑
53° Đông Bắc
|
20:31
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | -0m 43s | 01:26 | 23:37 | 02:56 | 22:08 | 03:52 | 21:12 | 12:32 | 152.08 |
|
All times are in local time for Жезказған. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Жезказған, the earliest sunrise of June is on tháng 6 11 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.