Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Жезказған, Kazakhstan 🇰🇿
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:35 ↑ 117.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:51 ↑ 242.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 16m
Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -52.38°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.968 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Жезказған
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:06
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -2m 40s | 02:45 | 22:23 | 03:42 | 21:26 | 04:29 | 20:40 | 12:35 | 151.83 |
| 2 |
05:07
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | -2m 42s | 02:48 | 22:20 | 03:44 | 21:25 | 04:30 | 20:39 | 12:35 | 151.81 |
| 3 |
05:08
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | -2m 44s | 02:50 | 22:17 | 03:46 | 21:23 | 04:32 | 20:37 | 12:35 | 151.79 |
| 4 |
05:10
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | -2m 46s | 02:53 | 22:15 | 03:48 | 21:21 | 04:33 | 20:35 | 12:35 | 151.77 |
| 5 |
05:11
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | -2m 48s | 02:55 | 22:12 | 03:49 | 21:19 | 04:35 | 20:34 | 12:35 | 151.75 |
| 6 |
05:12
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | -2m 50s | 02:58 | 22:09 | 03:51 | 21:17 | 04:36 | 20:32 | 12:35 | 151.72 |
| 7 |
05:14
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | -2m 52s | 03:00 | 22:07 | 03:53 | 21:15 | 04:38 | 20:30 | 12:34 | 151.70 |
| 8 |
05:15
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | -2m 54s | 03:02 | 22:04 | 03:55 | 21:13 | 04:39 | 20:29 | 12:34 | 151.68 |
| 9 |
05:16
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | -2m 55s | 03:05 | 22:02 | 03:56 | 21:11 | 04:41 | 20:27 | 12:34 | 151.66 |
| 10 |
05:18
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | -2m 57s | 03:07 | 21:59 | 03:58 | 21:08 | 04:42 | 20:25 | 12:34 | 151.63 |
| 11 |
05:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | -2m 59s | 03:10 | 21:56 | 04:00 | 21:06 | 04:44 | 20:23 | 12:34 | 151.61 |
| 12 |
05:20
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | -3m 00s | 03:12 | 21:54 | 04:02 | 21:04 | 04:45 | 20:21 | 12:34 | 151.58 |
| 13 |
05:22
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | -3m 01s | 03:14 | 21:51 | 04:04 | 21:02 | 04:46 | 20:19 | 12:34 | 151.56 |
| 14 |
05:23
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | -3m 03s | 03:16 | 21:48 | 04:05 | 21:00 | 04:48 | 20:18 | 12:33 | 151.53 |
| 15 |
05:24
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | -3m 04s | 03:19 | 21:46 | 04:07 | 20:58 | 04:49 | 20:16 | 12:33 | 151.51 |
| 16 |
05:26
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | -3m 05s | 03:21 | 21:43 | 04:09 | 20:56 | 04:51 | 20:14 | 12:33 | 151.48 |
| 17 |
05:27
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | -3m 07s | 03:23 | 21:41 | 04:11 | 20:54 | 04:52 | 20:12 | 12:33 | 151.45 |
| 18 |
05:28
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | -3m 08s | 03:25 | 21:38 | 04:12 | 20:51 | 04:54 | 20:10 | 12:33 | 151.43 |
| 19 |
05:30
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | -3m 09s | 03:27 | 21:35 | 04:14 | 20:49 | 04:55 | 20:08 | 12:32 | 151.40 |
| 20 |
05:31
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | -3m 10s | 03:30 | 21:33 | 04:16 | 20:47 | 04:57 | 20:06 | 12:32 | 151.37 |
| 21 |
05:32
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -3m 11s | 03:32 | 21:30 | 04:17 | 20:45 | 05:00 | 20:04 | 12:32 | 151.34 |
| 22 |
05:34
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -3m 12s | 03:34 | 21:27 | 04:19 | 20:43 | 05:00 | 20:02 | 12:32 | 151.31 |
| 23 |
05:35
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -3m 13s | 03:36 | 21:25 | 04:21 | 20:40 | 05:01 | 20:00 | 12:31 | 151.28 |
| 24 |
05:36
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | -3m 14s | 03:38 | 21:22 | 04:22 | 20:38 | 05:03 | 19:58 | 12:31 | 151.25 |
| 25 |
05:38
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | -3m 15s | 03:40 | 21:20 | 04:24 | 20:36 | 05:04 | 19:56 | 12:31 | 151.21 |
| 26 |
05:39
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | -3m 15s | 03:42 | 21:17 | 04:26 | 20:34 | 05:06 | 19:54 | 12:31 | 151.18 |
| 27 |
05:40
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | -3m 16s | 03:44 | 21:15 | 04:28 | 20:32 | 05:07 | 19:52 | 12:30 | 151.15 |
| 28 |
05:42
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | -3m 17s | 03:46 | 21:12 | 04:29 | 20:29 | 05:09 | 19:50 | 12:30 | 151.11 |
| 29 |
05:43
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | -3m 17s | 03:48 | 21:09 | 04:31 | 20:27 | 05:10 | 19:48 | 12:30 | 151.08 |
| 30 |
05:44
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | -3m 18s | 03:50 | 21:07 | 04:32 | 20:25 | 05:12 | 19:46 | 12:29 | 151.04 |
| 31 |
05:46
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | -3m 19s | 03:52 | 21:04 | 04:34 | 20:23 | 05:13 | 19:44 | 12:29 | 151.01 |
|
All times are in local time for Жезказған. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Жезказған, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.