Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Орша, Belarus 🇧🇾

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 08:32 122.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:53 237.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 20m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -5.16°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.921 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Орша

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:47
102° Đông Đông Nam
18:34
258° Tây Tây Nam
10h 46m +4m 22s 05:48 20:34 06:29 19:52 07:11 19:11 13:10 148.24
2
07:45
101° Đông
18:36
259° Tây
10h 51m +4m 23s 05:45 20:36 06:27 19:54 07:08 19:13 13:10 148.28
3
07:42
100° Đông
18:38
260° Tây
10h 55m +4m 23s 05:43 20:38 06:25 19:56 07:06 19:15 13:10 148.31
4
07:40
100° Đông
18:40
260° Tây
11h 00m +4m 24s 05:40 20:40 06:22 19:58 07:03 19:17 13:10 148.35
5
07:37
99° Đông
18:42
261° Tây
11h 04m +4m 24s 05:38 20:42 06:20 20:00 07:01 19:19 13:09 148.39
6
07:35
98° Đông
18:44
262° Tây
11h 08m +4m 24s 05:35 20:44 06:17 20:02 06:59 19:20 13:09 148.43
7
07:33
98° Đông
18:46
262° Tây
11h 13m +4m 24s 05:33 20:46 06:15 20:04 06:56 19:22 13:09 148.46
8
07:30
97° Đông
18:48
263° Tây
11h 17m +4m 25s 05:30 20:48 06:13 20:06 06:54 19:24 13:09 148.50
9
07:28
96° Đông
18:50
264° Tây
11h 22m +4m 25s 05:28 20:50 06:10 20:08 06:51 19:26 13:08 148.54
10
07:25
96° Đông
18:52
264° Tây
11h 26m +4m 25s 05:25 20:53 06:08 20:10 06:49 19:28 13:08 148.58
11
07:23
95° Đông
18:54
265° Tây
11h 31m +4m 25s 05:22 20:55 06:05 20:12 06:46 19:30 13:08 148.62
12
07:20
94° Đông
18:56
266° Tây
11h 35m +4m 25s 05:20 20:57 06:03 20:14 06:44 19:32 13:08 148.66
13
07:18
94° Đông
18:58
266° Tây
11h 39m +4m 25s 05:17 20:59 06:00 20:16 06:42 19:34 13:07 148.69
14
07:15
93° Đông
19:00
267° Tây
11h 44m +4m 25s 05:14 21:01 05:57 20:18 06:39 19:36 13:07 148.74
15
07:13
92° Đông
19:02
268° Tây
11h 48m +4m 25s 05:11 21:03 05:55 20:20 06:37 19:38 13:07 148.78
16
07:10
92° Đông
19:04
269° Tây
11h 53m +4m 26s 05:09 21:06 05:52 20:22 06:34 19:40 13:06 148.82
17
07:08
91° Đông
19:05
269° Tây
11h 57m +4m 26s 05:06 21:08 05:50 20:24 06:32 19:42 13:06 148.86
18
07:05
90° Đông
19:07
270° Tây
12h 02m +4m 26s 05:03 21:10 05:47 20:26 06:29 19:44 13:06 148.90
19
07:03
90° Đông
19:09
271° Tây
12h 06m +4m 26s 05:00 21:13 05:44 20:28 06:26 19:46 13:06 148.94
20
07:00
89° Đông
19:11
271° Tây
12h 10m +4m 26s 04:57 21:15 05:42 20:30 06:24 19:48 13:05 148.99
21
06:58
88° Đông
19:13
272° Tây
12h 15m +4m 25s 04:54 21:17 05:39 20:32 06:21 19:50 13:05 149.03
22
06:55
88° Đông
19:15
273° Tây
12h 19m +4m 25s 04:51 21:20 05:36 20:34 06:19 19:52 13:05 149.07
23
06:53
87° Đông
19:17
273° Tây
12h 24m +4m 25s 04:48 21:22 05:34 20:36 06:16 19:54 13:04 149.11
24
06:50
86° Đông
19:19
274° Tây
12h 28m +4m 25s 04:45 21:24 05:31 20:39 06:14 19:56 13:04 149.16
25
06:48
86° Đông
19:21
275° Tây
12h 33m +4m 25s 04:42 21:27 05:28 20:41 06:11 19:58 13:04 149.20
26
06:45
85° Đông
19:23
275° Tây
12h 37m +4m 25s 04:39 21:29 05:26 20:43 06:09 20:00 13:04 149.24
27
06:43
84° Đông
19:25
276° Tây
12h 41m +4m 25s 04:36 21:32 05:23 20:45 06:06 20:02 13:03 149.29
28
06:40
84° Đông
19:27
277° Tây
12h 46m +4m 25s 04:33 21:34 05:20 20:47 06:03 20:04 13:03 149.33
29
06:38
83° Đông
19:28
277° Tây
12h 50m +4m 24s 04:30 21:37 05:17 20:49 06:01 20:06 13:03 149.37
30
06:35
82° Đông
19:30
278° Tây
12h 55m +4m 24s 04:27 21:40 05:14 20:52 05:58 20:08 13:02 149.41
31
06:33
82° Đông
19:32
279° Tây
12h 59m +4m 24s 04:24 21:42 05:12 20:54 05:56 20:10 13:02 149.46

In Орша, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Орша

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Орша

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Орша

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Belarus:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí