Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Орша, Belarus 🇧🇾
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:30 ↑ 122.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:54 ↑ 237.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 24m
Hướng mặt trời: Bắc
Độ cao của mặt trời: -54.06°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.962 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Орша
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:30
↑
81° Đông
|
19:34
↑
279° Tây
|
13h 04m | +4m 24s | 04:21 | 21:45 | 05:09 | 20:56 | 05:53 | 20:12 | 13:02 | 149.50 |
| 2 |
06:28
↑
80° Đông
|
19:36
↑
280° Tây
|
13h 08m | +4m 23s | 04:17 | 21:48 | 05:06 | 20:58 | 05:50 | 20:14 | 13:01 | 149.54 |
| 3 |
06:25
↑
80° Đông
|
19:38
↑
281° Tây
|
13h 12m | +4m 23s | 04:14 | 21:50 | 05:03 | 21:01 | 05:48 | 20:16 | 13:01 | 149.58 |
| 4 |
06:23
↑
79° Đông
|
19:40
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +4m 23s | 04:11 | 21:53 | 05:00 | 21:03 | 05:45 | 20:18 | 13:01 | 149.62 |
| 5 |
06:20
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +4m 22s | 04:07 | 21:56 | 04:58 | 21:05 | 05:43 | 20:20 | 13:01 | 149.67 |
| 6 |
06:18
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +4m 22s | 04:04 | 21:59 | 04:55 | 21:07 | 05:40 | 20:22 | 13:00 | 149.71 |
| 7 |
06:15
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +4m 22s | 04:01 | 22:02 | 04:52 | 21:10 | 05:37 | 20:24 | 13:00 | 149.75 |
| 8 |
06:13
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +4m 21s | 03:57 | 22:05 | 04:49 | 21:12 | 05:35 | 20:26 | 13:00 | 149.79 |
| 9 |
06:10
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +4m 21s | 03:54 | 22:08 | 04:46 | 21:14 | 05:32 | 20:28 | 12:59 | 149.84 |
| 10 |
06:08
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +4m 20s | 03:50 | 22:11 | 04:43 | 21:17 | 05:30 | 20:30 | 12:59 | 149.88 |
| 11 |
06:06
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +4m 20s | 03:47 | 22:14 | 04:40 | 21:19 | 05:27 | 20:32 | 12:59 | 149.92 |
| 12 |
06:03
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +4m 19s | 03:43 | 22:17 | 04:37 | 21:22 | 05:24 | 20:34 | 12:59 | 149.96 |
| 13 |
06:01
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +4m 19s | 03:39 | 22:20 | 04:34 | 21:24 | 05:22 | 20:36 | 12:58 | 150.00 |
| 14 |
05:58
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +4m 18s | 03:36 | 22:23 | 04:31 | 21:27 | 05:19 | 20:38 | 12:58 | 150.04 |
| 15 |
05:56
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +4m 17s | 03:32 | 22:27 | 04:29 | 21:29 | 05:17 | 20:40 | 12:58 | 150.09 |
| 16 |
05:54
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +4m 17s | 03:28 | 22:30 | 04:26 | 21:32 | 05:14 | 20:42 | 12:58 | 150.13 |
| 17 |
05:51
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +4m 16s | 03:24 | 22:33 | 04:23 | 21:34 | 05:12 | 20:45 | 12:57 | 150.17 |
| 18 |
05:49
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +4m 15s | 03:20 | 22:37 | 04:20 | 21:37 | 05:09 | 20:47 | 12:57 | 150.21 |
| 19 |
05:47
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +4m 14s | 03:16 | 22:40 | 04:17 | 21:39 | 05:07 | 20:49 | 12:57 | 150.26 |
| 20 |
05:44
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +4m 13s | 03:12 | 22:44 | 04:14 | 21:42 | 05:04 | 20:51 | 12:57 | 150.30 |
| 21 |
05:42
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +4m 12s | 03:08 | 22:48 | 04:11 | 21:44 | 05:01 | 20:53 | 12:57 | 150.34 |
| 22 |
05:40
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +4m 11s | 03:04 | 22:52 | 04:08 | 21:47 | 04:59 | 20:55 | 12:56 | 150.38 |
| 23 |
05:37
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +4m 10s | 03:00 | 22:56 | 04:05 | 21:50 | 04:56 | 20:57 | 12:56 | 150.42 |
| 24 |
05:35
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | +4m 09s | 02:56 | 23:00 | 04:02 | 21:52 | 04:54 | 20:59 | 12:56 | 150.46 |
| 25 |
05:33
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | +4m 08s | 02:51 | 23:04 | 03:59 | 21:55 | 04:51 | 21:02 | 12:56 | 150.50 |
| 26 |
05:31
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +4m 07s | 02:46 | 23:09 | 03:56 | 21:58 | 04:49 | 21:04 | 12:56 | 150.54 |
| 27 |
05:28
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +4m 06s | 02:42 | 23:13 | 03:53 | 22:00 | 04:47 | 21:06 | 12:56 | 150.58 |
| 28 |
05:26
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +4m 04s | 02:37 | 23:18 | 03:50 | 22:03 | 04:44 | 21:08 | 12:55 | 150.62 |
| 29 |
05:24
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +4m 03s | 02:32 | 23:23 | 03:47 | 22:06 | 04:42 | 21:10 | 12:55 | 150.66 |
| 30 |
05:22
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | +4m 01s | 02:27 | 23:28 | 03:44 | 22:09 | 04:39 | 21:12 | 12:55 | 150.70 |
|
All times are in local time for Орша. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Орша, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.