Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Орша, Belarus 🇧🇾
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:30 ↑ 122.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:54 ↑ 237.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 24m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 12.48°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.943 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Орша
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:20
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +4m 00s | 02:21 | 23:33 | 03:41 | 22:12 | 04:37 | 21:15 | 12:55 | 150.74 |
| 2 |
05:18
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +3m 58s | 02:16 | 23:39 | 03:37 | 22:14 | 04:34 | 21:17 | 12:55 | 150.77 |
| 3 |
05:16
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +3m 56s | 02:10 | 23:45 | 03:34 | 22:17 | 04:32 | 21:19 | 12:55 | 150.81 |
| 4 |
05:14
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | +3m 54s | 02:03 | 23:52 | 03:31 | 22:20 | 04:30 | 21:21 | 12:55 | 150.85 |
| 5 |
05:11
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 27m | +3m 52s | 01:56 | 23:59 | 03:28 | 22:23 | 04:27 | 21:23 | 12:55 | 150.88 |
| 6 |
05:09
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | +3m 50s | 01:49 | 00:00 | 03:25 | 22:26 | 04:25 | 21:25 | 12:54 | 150.92 |
| 7 |
05:08
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 34m | +3m 48s | 01:40 | 00:08 | 03:22 | 22:29 | 04:23 | 21:28 | 12:54 | 150.95 |
| 8 |
05:06
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 38m | +3m 46s | 01:29 | 00:19 | 03:19 | 22:32 | 04:20 | 21:30 | 12:54 | 150.99 |
| 9 |
05:04
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 42m | +3m 43s | 01:16 | N/A | 03:16 | 22:35 | 04:18 | 21:32 | 12:54 | 151.02 |
| 10 |
05:02
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 46m | +3m 41s | N/A | N/A | 03:13 | 22:38 | 04:16 | 21:34 | 12:54 | 151.06 |
| 11 |
05:00
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:50
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 49m | +3m 38s | N/A | N/A | 03:10 | 22:41 | 04:14 | 21:36 | 12:54 | 151.09 |
| 12 |
04:58
↑
56° Đông Bắc
|
20:51
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | +3m 36s | N/A | N/A | 03:07 | 22:44 | 04:12 | 21:38 | 12:54 | 151.12 |
| 13 |
04:56
↑
56° Đông Bắc
|
20:53
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | +3m 33s | N/A | N/A | 03:04 | 22:47 | 04:10 | 21:40 | 12:54 | 151.16 |
| 14 |
04:55
↑
55° Đông Bắc
|
20:55
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | +3m 30s | N/A | N/A | 03:01 | 22:50 | 04:07 | 21:42 | 12:54 | 151.19 |
| 15 |
04:53
↑
55° Đông Bắc
|
20:57
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | +3m 27s | N/A | N/A | 02:58 | 22:54 | 04:05 | 21:45 | 12:54 | 151.22 |
| 16 |
04:51
↑
54° Đông Bắc
|
20:58
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | +3m 23s | N/A | N/A | 02:54 | 22:57 | 04:03 | 21:47 | 12:54 | 151.25 |
| 17 |
04:49
↑
54° Đông Bắc
|
21:00
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | +3m 20s | N/A | N/A | 02:51 | 23:00 | 04:01 | 21:49 | 12:54 | 151.29 |
| 18 |
04:48
↑
53° Đông Bắc
|
21:02
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | +3m 17s | N/A | N/A | 02:48 | 23:03 | 03:59 | 21:51 | 12:54 | 151.32 |
| 19 |
04:46
↑
53° Đông Bắc
|
21:03
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 17m | +3m 13s | N/A | N/A | 02:45 | 23:06 | 03:57 | 21:53 | 12:54 | 151.35 |
| 20 |
04:45
↑
52° Đông Bắc
|
21:05
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 20m | +3m 09s | N/A | N/A | 02:42 | 23:10 | 03:55 | 21:55 | 12:54 | 151.38 |
| 21 |
04:43
↑
52° Đông Bắc
|
21:07
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 23m | +3m 05s | N/A | N/A | 02:39 | 23:13 | 03:54 | 21:57 | 12:54 | 151.41 |
| 22 |
04:42
↑
52° Đông Bắc
|
21:08
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | +3m 01s | N/A | N/A | 02:36 | 23:16 | 03:52 | 21:59 | 12:54 | 151.44 |
| 23 |
04:40
↑
51° Đông Bắc
|
21:10
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | +2m 57s | N/A | N/A | 02:32 | 23:20 | 03:50 | 22:01 | 12:55 | 151.47 |
| 24 |
04:39
↑
51° Đông Bắc
|
21:11
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | +2m 53s | N/A | N/A | 02:29 | 23:23 | 03:48 | 22:02 | 12:55 | 151.50 |
| 25 |
04:38
↑
50° Đông Bắc
|
21:13
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | +2m 48s | N/A | N/A | 02:26 | 23:26 | 03:47 | 22:04 | 12:55 | 151.53 |
| 26 |
04:36
↑
50° Đông Bắc
|
21:14
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | +2m 44s | N/A | N/A | 02:23 | 23:30 | 03:45 | 22:06 | 12:55 | 151.55 |
| 27 |
04:35
↑
50° Đông Bắc
|
21:16
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | +2m 39s | N/A | N/A | 02:20 | 23:33 | 03:43 | 22:08 | 12:55 | 151.58 |
| 28 |
04:34
↑
50° Đông Bắc
|
21:17
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 43m | +2m 34s | N/A | N/A | 02:17 | 23:36 | 03:42 | 22:10 | 12:55 | 151.60 |
| 29 |
04:33
↑
49° Đông Bắc
|
21:18
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 45m | +2m 29s | N/A | N/A | 02:14 | 23:40 | 03:40 | 22:11 | 12:55 | 151.63 |
| 30 |
04:32
↑
49° Đông Bắc
|
21:20
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 47m | +2m 24s | N/A | N/A | 02:11 | 23:43 | 03:39 | 22:13 | 12:55 | 151.65 |
| 31 |
04:31
↑
48° Đông Bắc
|
21:21
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 50m | +2m 19s | N/A | N/A | 02:07 | 23:47 | 03:38 | 22:15 | 12:55 | 151.67 |
|
All times are in local time for Орша. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Орша, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.