Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Пінск, Belarus 🇧🇾
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:38 ↑ 120.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:22 ↑ 239.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 43m
Hướng mặt trời: Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -45.4°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.958 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Пінск
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:59
↑
49° Đông Bắc
|
21:39
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | -1m 00s | N/A | N/A | 02:53 | 23:44 | 04:10 | 22:28 | 13:19 | 152.09 |
| 2 |
05:00
↑
49° Đông Bắc
|
21:38
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | -1m 06s | N/A | N/A | 02:54 | 23:43 | 04:11 | 22:27 | 13:19 | 152.09 |
| 3 |
05:01
↑
49° Đông Bắc
|
21:38
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | -1m 11s | N/A | N/A | 02:56 | 23:42 | 04:12 | 22:27 | 13:19 | 152.09 |
| 4 |
05:02
↑
49° Đông Bắc
|
21:37
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | -1m 17s | N/A | N/A | 02:57 | 23:41 | 04:13 | 22:26 | 13:20 | 152.09 |
| 5 |
05:03
↑
50° Đông Bắc
|
21:37
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | -1m 23s | N/A | N/A | 03:01 | 23:39 | 04:14 | 22:25 | 13:20 | 152.09 |
| 6 |
05:03
↑
50° Đông Bắc
|
21:36
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 32m | -1m 28s | N/A | N/A | 03:01 | 23:38 | 04:15 | 22:25 | 13:20 | 152.09 |
| 7 |
05:04
↑
50° Đông Bắc
|
21:36
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 31m | -1m 34s | N/A | N/A | 03:02 | 23:37 | 04:16 | 22:24 | 13:20 | 152.08 |
| 8 |
05:05
↑
50° Đông Bắc
|
21:35
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 29m | -1m 39s | N/A | N/A | 03:04 | 23:35 | 04:17 | 22:23 | 13:20 | 152.08 |
| 9 |
05:06
↑
50° Đông Bắc
|
21:34
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | -1m 44s | N/A | N/A | 03:06 | 23:33 | 04:18 | 22:22 | 13:20 | 152.08 |
| 10 |
05:07
↑
51° Đông Bắc
|
21:33
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 25m | -1m 49s | N/A | N/A | 03:08 | 23:32 | 04:19 | 22:21 | 13:21 | 152.07 |
| 11 |
05:08
↑
51° Đông Bắc
|
21:32
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | -1m 54s | N/A | N/A | 03:10 | 23:30 | 04:21 | 22:20 | 13:21 | 152.07 |
| 12 |
05:10
↑
51° Đông Bắc
|
21:32
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 22m | -1m 59s | N/A | N/A | 03:12 | 23:28 | 04:22 | 22:19 | 13:21 | 152.07 |
| 13 |
05:11
↑
52° Đông Bắc
|
21:31
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 19m | -2m 04s | N/A | N/A | 03:14 | 23:26 | 04:23 | 22:18 | 13:21 | 152.06 |
| 14 |
05:12
↑
52° Đông Bắc
|
21:30
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 17m | -2m 09s | N/A | N/A | 03:17 | 23:24 | 04:25 | 22:16 | 13:21 | 152.06 |
| 15 |
05:13
↑
52° Đông Bắc
|
21:29
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 15m | -2m 13s | N/A | N/A | 03:19 | 23:22 | 04:26 | 22:15 | 13:21 | 152.05 |
| 16 |
05:14
↑
52° Đông Bắc
|
21:28
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | -2m 18s | N/A | N/A | 03:21 | 23:20 | 04:28 | 22:14 | 13:21 | 152.04 |
| 17 |
05:16
↑
53° Đông Bắc
|
21:26
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | -2m 22s | N/A | N/A | 03:23 | 23:18 | 04:29 | 22:12 | 13:21 | 152.03 |
| 18 |
05:17
↑
53° Đông Bắc
|
21:25
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 08m | -2m 26s | N/A | N/A | 03:25 | 23:16 | 04:31 | 22:11 | 13:21 | 152.03 |
| 19 |
05:18
↑
53° Đông Bắc
|
21:24
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | -2m 30s | N/A | N/A | 03:28 | 23:14 | 04:32 | 22:10 | 13:22 | 152.02 |
| 20 |
05:20
↑
54° Đông Bắc
|
21:23
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | -2m 34s | N/A | N/A | 03:30 | 23:11 | 04:34 | 22:08 | 13:22 | 152.01 |
| 21 |
05:21
↑
54° Đông Bắc
|
21:22
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | -2m 38s | N/A | N/A | 03:32 | 23:09 | 04:36 | 22:07 | 13:22 | 152.00 |
| 22 |
05:22
↑
54° Đông Bắc
|
21:20
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 58m | -2m 42s | N/A | N/A | 03:35 | 23:07 | 04:37 | 22:05 | 13:22 | 151.99 |
| 23 |
05:24
↑
55° Đông Bắc
|
21:19
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | -2m 45s | N/A | N/A | 03:37 | 23:04 | 04:39 | 22:03 | 13:22 | 151.97 |
| 24 |
05:25
↑
55° Đông Bắc
|
21:18
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 52m | -2m 49s | 01:29 | N/A | 03:39 | 23:02 | 04:41 | 22:02 | 13:22 | 151.96 |
| 25 |
05:27
↑
56° Đông Bắc
|
21:16
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 49m | -2m 52s | 01:47 | 00:57 | 03:42 | 23:00 | 04:42 | 22:00 | 13:22 | 151.95 |
| 26 |
05:28
↑
56° Đông Bắc
|
21:15
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 46m | -2m 55s | 01:58 | 00:46 | 03:44 | 22:57 | 04:44 | 21:58 | 13:22 | 151.93 |
| 27 |
05:29
↑
56° Đông Đông Bắc
|
21:13
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 43m | -2m 58s | 02:06 | 00:38 | 03:47 | 22:55 | 04:46 | 21:56 | 13:22 | 151.92 |
| 28 |
05:31
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:12
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 40m | -3m 01s | 02:13 | 00:31 | 03:49 | 22:53 | 04:48 | 21:55 | 13:22 | 151.90 |
| 29 |
05:32
↑
57° Đông Đông Bắc
|
21:10
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 37m | -3m 04s | 02:20 | 00:24 | 03:51 | 22:50 | 04:49 | 21:53 | 13:22 | 151.88 |
| 30 |
05:34
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:08
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 34m | -3m 07s | 02:26 | 00:18 | 03:54 | 22:48 | 04:51 | 21:51 | 13:22 | 151.87 |
| 31 |
05:35
↑
58° Đông Đông Bắc
|
21:07
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 31m | -3m 10s | 02:31 | 00:13 | 03:56 | 22:45 | 04:53 | 21:49 | 13:22 | 151.85 |
|
All times are in local time for Пінск. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Пінск, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.