Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:13 121.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:50 238.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 37m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -43.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.961 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:45
113° Đông Đông Nam
17:16
246° Tây Tây Nam
9h 30m -3m 47s 05:47 19:13 06:27 18:33 07:08 17:53 12:31 148.48
2
07:47
114° Đông Đông Nam
17:14
246° Tây Tây Nam
9h 26m -3m 46s 05:49 19:12 06:29 18:32 07:09 17:51 12:31 148.44
3
07:49
114° Đông Đông Nam
17:12
245° Tây Tây Nam
9h 23m -3m 44s 05:50 19:10 06:30 18:30 07:11 17:49 12:31 148.40
4
07:51
115° Đông Đông Nam
17:10
245° Tây Tây Nam
9h 19m -3m 43s 05:52 19:08 06:32 18:28 07:13 17:47 12:31 148.36
5
07:52
116° Đông Đông Nam
17:08
244° Tây Tây Nam
9h 15m -3m 41s 05:54 19:07 06:34 18:27 07:15 17:46 12:31 148.33
6
07:54
116° Đông Đông Nam
17:06
244° Tây Tây Nam
9h 12m -3m 39s 05:55 19:05 06:35 18:25 07:16 17:44 12:31 148.29
7
07:56
117° Đông Đông Nam
17:05
243° Tây Tây Nam
9h 08m -3m 37s 05:57 19:04 06:37 18:24 07:18 17:43 12:31 148.25
8
07:58
117° Đông Đông Nam
17:03
243° Tây Tây Nam
9h 04m -3m 35s 05:58 19:02 06:39 18:22 07:20 17:41 12:31 148.22
9
08:00
118° Đông Đông Nam
17:01
242° Tây Tây Nam
9h 01m -3m 33s 06:00 19:01 06:40 18:21 07:22 17:39 12:31 148.18
10
08:02
118° Đông Đông Nam
16:59
242° Tây Tây Nam
8h 57m -3m 31s 06:01 19:00 06:42 18:19 07:23 17:38 12:31 148.15
11
08:04
119° Đông Đông Nam
16:58
241° Tây Tây Nam
8h 54m -3m 28s 06:03 18:58 06:43 18:18 07:25 17:36 12:31 148.11
12
08:05
119° Đông Đông Nam
16:56
241° Tây Tây Nam
8h 50m -3m 26s 06:05 18:57 06:45 18:17 07:27 17:35 12:31 148.08
13
08:07
120° Đông Đông Nam
16:55
240° Tây Tây Nam
8h 47m -3m 23s 06:06 18:56 06:47 18:15 07:28 17:34 12:31 148.05
14
08:09
120° Đông Đông Nam
16:53
240° Tây Tây Nam
8h 44m -3m 20s 06:08 18:55 06:48 18:14 07:30 17:32 12:31 148.01
15
08:11
121° Đông Đông Nam
16:52
239° Tây Tây Nam
8h 40m -3m 17s 06:09 18:53 06:50 18:13 07:32 17:31 12:32 147.98
16
08:13
121° Đông Đông Nam
16:50
239° Tây Tây Nam
8h 37m -3m 14s 06:11 18:52 06:51 18:12 07:33 17:30 12:32 147.95
17
08:15
122° Đông Đông Nam
16:49
238° Tây Tây Nam
8h 34m -3m 11s 06:12 18:51 06:53 18:11 07:35 17:28 12:32 147.92
18
08:16
122° Đông Đông Nam
16:48
238° Tây Tây Nam
8h 31m -3m 08s 06:14 18:50 06:54 18:10 07:37 17:27 12:32 147.89
19
08:18
122° Đông Đông Nam
16:46
237° Tây Tây Nam
8h 28m -3m 05s 06:15 18:49 06:56 18:08 07:38 17:26 12:32 147.85
20
08:20
123° Đông Đông Nam
16:45
237° Tây Tây Nam
8h 25m -3m 01s 06:16 18:48 06:57 18:07 07:40 17:25 12:33 147.82
21
08:22
123° Đông Đông Nam
16:44
237° Tây Tây Nam
8h 22m -2m 57s 06:18 18:47 06:59 18:07 07:41 17:24 12:33 147.79
22
08:23
124° Đông Đông Nam
16:43
236° Tây Nam
8h 19m -2m 53s 06:19 18:47 07:00 18:06 07:43 17:23 12:33 147.76
23
08:25
124° Nam Đông Nam
16:41
236° Tây Nam
8h 16m -2m 49s 06:21 18:46 07:02 18:05 07:45 17:22 12:33 147.74
24
08:27
124° Nam Đông Nam
16:40
235° Tây Nam
8h 13m -2m 45s 06:22 18:45 07:03 18:04 07:46 17:21 12:34 147.71
25
08:28
125° Nam Đông Nam
16:39
235° Tây Nam
8h 10m -2m 41s 06:23 18:44 07:04 18:03 07:48 17:20 12:34 147.68
26
08:30
125° Nam Đông Nam
16:38
235° Tây Nam
8h 08m -2m 37s 06:25 18:44 07:06 18:02 07:49 17:19 12:34 147.65
27
08:32
126° Nam Đông Nam
16:37
234° Tây Nam
8h 05m -2m 32s 06:26 18:43 07:07 18:02 07:50 17:18 12:35 147.62
28
08:33
126° Nam Đông Nam
16:36
234° Tây Nam
8h 03m -2m 27s 06:27 18:42 07:09 18:01 07:52 17:18 12:35 147.59
29
08:35
126° Nam Đông Nam
16:36
234° Tây Nam
8h 00m -2m 23s 06:28 18:42 07:10 18:00 07:53 17:17 12:35 147.57
30
08:36
126° Nam Đông Nam
16:35
233° Tây Nam
7h 58m -2m 17s 06:30 18:41 07:11 18:00 07:55 17:16 12:36 147.54

In Рудний, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Рудний

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Рудний

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Рудний

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí