Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 08:11 120.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:52 239.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 40m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 17.15°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.979 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
09:01
129° Nam Đông Nam
16:41
231° Tây Nam
7h 40m +1m 11s 06:52 18:50 07:34 18:08 08:18 17:24 12:51 147.11
2
09:00
129° Nam Đông Nam
16:42
231° Tây Nam
7h 41m +1m 18s 06:52 18:51 07:34 18:09 08:18 17:25 12:51 147.10
3
09:00
129° Nam Đông Nam
16:43
231° Tây Nam
7h 43m +1m 24s 06:52 18:52 07:33 18:10 08:18 17:26 12:51 147.10
4
09:00
128° Nam Đông Nam
16:44
232° Tây Nam
7h 44m +1m 31s 06:51 18:53 07:33 18:11 08:18 17:27 12:52 147.10
5
09:00
128° Nam Đông Nam
16:46
232° Tây Nam
7h 46m +1m 37s 06:51 18:54 07:33 18:12 08:17 17:28 12:52 147.10
6
08:59
128° Nam Đông Nam
16:47
232° Tây Nam
7h 47m +1m 43s 06:51 18:55 07:33 18:13 08:17 17:29 12:53 147.10
7
08:59
128° Nam Đông Nam
16:48
232° Tây Nam
7h 49m +1m 49s 06:51 18:56 07:33 18:14 08:17 17:30 12:53 147.11
8
08:58
128° Nam Đông Nam
16:50
232° Tây Nam
7h 51m +1m 55s 06:51 18:57 07:32 18:16 08:16 17:32 12:54 147.11
9
08:58
127° Nam Đông Nam
16:51
233° Tây Nam
7h 53m +2m 00s 06:50 18:58 07:32 18:17 08:16 17:33 12:54 147.11
10
08:57
127° Nam Đông Nam
16:53
233° Tây Nam
7h 55m +2m 06s 06:50 19:00 07:32 18:18 08:15 17:34 12:54 147.12
11
08:56
127° Nam Đông Nam
16:54
233° Tây Nam
7h 57m +2m 11s 06:50 19:01 07:31 18:19 08:15 17:36 12:55 147.12
12
08:55
126° Nam Đông Nam
16:56
234° Tây Nam
8h 00m +2m 17s 06:49 19:02 07:31 18:21 08:14 17:37 12:55 147.13
13
08:55
126° Nam Đông Nam
16:57
234° Tây Nam
8h 02m +2m 22s 06:49 19:03 07:30 18:22 08:13 17:39 12:56 147.13
14
08:54
126° Nam Đông Nam
16:59
234° Tây Nam
8h 05m +2m 27s 06:48 19:05 07:29 18:23 08:13 17:40 12:56 147.14
15
08:53
125° Nam Đông Nam
17:01
235° Tây Nam
8h 07m +2m 32s 06:47 19:06 07:29 18:25 08:12 17:42 12:56 147.15
16
08:52
125° Nam Đông Nam
17:02
235° Tây Nam
8h 10m +2m 36s 06:47 19:07 07:28 18:26 08:11 17:43 12:57 147.16
17
08:51
125° Nam Đông Nam
17:04
236° Tây Nam
8h 12m +2m 41s 06:46 19:09 07:27 18:28 08:10 17:45 12:57 147.17
18
08:50
124° Nam Đông Nam
17:06
236° Tây Nam
8h 15m +2m 45s 06:45 19:10 07:26 18:29 08:09 17:46 12:57 147.18
19
08:49
124° Nam Đông Nam
17:07
236° Tây Nam
8h 18m +2m 50s 06:45 19:12 07:26 18:30 08:08 17:48 12:58 147.19
20
08:48
124° Đông Đông Nam
17:09
237° Tây Tây Nam
8h 21m +2m 54s 06:44 19:13 07:25 18:32 08:07 17:49 12:58 147.21
21
08:46
123° Đông Đông Nam
17:11
237° Tây Tây Nam
8h 24m +2m 58s 06:43 19:14 07:24 18:33 08:06 17:51 12:58 147.22
22
08:45
123° Đông Đông Nam
17:13
238° Tây Tây Nam
8h 27m +3m 02s 06:42 19:16 07:23 18:35 08:05 17:53 12:59 147.24
23
08:44
122° Đông Đông Nam
17:14
238° Tây Tây Nam
8h 30m +3m 05s 06:41 19:17 07:22 18:37 08:04 17:54 12:59 147.25
24
08:43
122° Đông Đông Nam
17:16
238° Tây Tây Nam
8h 33m +3m 09s 06:40 19:19 07:21 18:38 08:03 17:56 12:59 147.27
25
08:41
121° Đông Đông Nam
17:18
239° Tây Tây Nam
8h 36m +3m 12s 06:39 19:20 07:20 18:40 08:02 17:58 12:59 147.28
26
08:40
121° Đông Đông Nam
17:20
239° Tây Tây Nam
8h 40m +3m 16s 06:38 19:22 07:19 18:41 08:01 17:59 13:00 147.30
27
08:38
120° Đông Đông Nam
17:22
240° Tây Tây Nam
8h 43m +3m 19s 06:37 19:23 07:17 18:43 07:59 18:01 13:00 147.32
28
08:37
120° Đông Đông Nam
17:24
240° Tây Tây Nam
8h 46m +3m 22s 06:36 19:25 07:16 18:45 07:58 18:03 13:00 147.34
29
08:35
119° Đông Đông Nam
17:26
241° Tây Tây Nam
8h 50m +3m 25s 06:35 19:27 07:15 18:46 07:57 18:04 13:00 147.36
30
08:34
119° Đông Đông Nam
17:28
241° Tây Tây Nam
8h 53m +3m 27s 06:33 19:28 07:14 18:48 07:55 18:06 13:00 147.38
31
08:32
118° Đông Đông Nam
17:29
242° Tây Tây Nam
8h 57m +3m 30s 06:32 19:30 07:12 18:49 07:54 18:08 13:00 147.40

In Рудний, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Рудний

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Рудний

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Рудний

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí