Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 08:13 121.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:50 238.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 37m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -8.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.942 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:38
127° Nam Đông Nam
16:34
233° Tây Nam
7h 56m -2m 12s 06:31 18:41 07:12 17:59 07:56 17:16 12:36 147.52
2
08:39
127° Nam Đông Nam
16:33
233° Tây Nam
7h 54m -2m 07s 06:32 18:41 07:14 17:59 07:57 17:15 12:36 147.49
3
08:41
127° Nam Đông Nam
16:33
232° Tây Nam
7h 52m -2m 02s 06:33 18:40 07:15 17:59 07:59 17:15 12:37 147.47
4
08:42
128° Nam Đông Nam
16:32
232° Tây Nam
7h 50m -1m 56s 06:34 18:40 07:16 17:58 08:00 17:14 12:37 147.44
5
08:43
128° Nam Đông Nam
16:32
232° Tây Nam
7h 48m -1m 50s 06:35 18:40 07:17 17:58 08:01 17:14 12:38 147.42
6
08:45
128° Nam Đông Nam
16:31
232° Tây Nam
7h 46m -1m 44s 06:36 18:39 07:18 17:58 08:02 17:14 12:38 147.40
7
08:46
128° Nam Đông Nam
16:31
232° Tây Nam
7h 45m -1m 39s 06:37 18:39 07:19 17:57 08:04 17:13 12:38 147.38
8
08:47
129° Nam Đông Nam
16:31
231° Tây Nam
7h 43m -1m 32s 06:38 18:39 07:20 17:57 08:05 17:13 12:39 147.36
9
08:48
129° Nam Đông Nam
16:30
231° Tây Nam
7h 42m -1m 26s 06:39 18:39 07:21 17:57 08:06 17:13 12:39 147.34
10
08:49
129° Nam Đông Nam
16:30
231° Tây Nam
7h 40m -1m 20s 06:40 18:39 07:22 17:57 08:07 17:13 12:40 147.33
11
08:50
129° Nam Đông Nam
16:30
231° Tây Nam
7h 39m -1m 13s 06:41 18:39 07:23 17:57 08:08 17:13 12:40 147.31
12
08:52
129° Nam Đông Nam
16:30
231° Tây Nam
7h 38m -1m 07s 06:42 18:39 07:24 17:57 08:09 17:13 12:41 147.29
13
08:53
129° Nam Đông Nam
16:30
230° Tây Nam
7h 37m -1m 00s 06:43 18:39 07:25 17:57 08:10 17:13 12:41 147.28
14
08:53
130° Nam Đông Nam
16:30
230° Tây Nam
7h 36m -0m 54s 06:44 18:39 07:26 17:57 08:11 17:13 12:42 147.26
15
08:54
130° Nam Đông Nam
16:30
230° Tây Nam
7h 35m -0m 47s 06:45 18:40 07:27 17:58 08:11 17:13 12:42 147.25
16
08:55
130° Nam Đông Nam
16:30
230° Tây Nam
7h 34m -0m 40s 06:45 18:40 07:28 17:58 08:12 17:13 12:43 147.24
17
08:56
130° Nam Đông Nam
16:30
230° Tây Nam
7h 34m -0m 33s 06:46 18:40 07:28 17:58 08:13 17:13 12:43 147.22
18
08:57
130° Nam Đông Nam
16:31
230° Tây Nam
7h 33m -0m 26s 06:47 18:41 07:29 17:58 08:14 17:14 12:44 147.21
19
08:57
130° Nam Đông Nam
16:31
230° Tây Nam
7h 33m -0m 19s 06:47 18:41 07:30 17:59 08:14 17:14 12:44 147.20
20
08:58
130° Nam Đông Nam
16:31
230° Tây Nam
7h 33m -0m 12s 06:48 18:41 07:30 17:59 08:15 17:15 12:45 147.19
21
08:58
130° Nam Đông Nam
16:32
230° Tây Nam
7h 33m -0m 05s 06:48 18:42 07:31 18:00 08:15 17:15 12:45 147.18
22
08:59
130° Nam Đông Nam
16:32
230° Tây Nam
7h 33m +0m 01s 06:49 18:42 07:31 18:00 08:16 17:16 12:46 147.17
23
08:59
130° Nam Đông Nam
16:33
230° Tây Nam
7h 33m +0m 08s 06:49 18:43 07:32 18:01 08:16 17:16 12:46 147.16
24
09:00
130° Nam Đông Nam
16:34
230° Tây Nam
7h 33m +0m 15s 06:50 18:44 07:32 18:01 08:17 17:17 12:46 147.15
25
09:00
130° Nam Đông Nam
16:34
230° Tây Nam
7h 34m +0m 22s 06:50 18:44 07:32 18:02 08:17 17:17 12:47 147.14
26
09:00
130° Nam Đông Nam
16:35
230° Tây Nam
7h 34m +0m 29s 06:51 18:45 07:33 18:03 08:17 17:18 12:47 147.13
27
09:01
130° Nam Đông Nam
16:36
230° Tây Nam
7h 35m +0m 36s 06:51 18:46 07:33 18:03 08:18 17:19 12:48 147.13
28
09:01
130° Nam Đông Nam
16:37
230° Tây Nam
7h 35m +0m 43s 06:51 18:46 07:33 18:04 08:18 17:20 12:48 147.12
29
09:01
130° Nam Đông Nam
16:38
230° Tây Nam
7h 36m +0m 50s 06:51 18:47 07:33 18:05 08:18 17:21 12:49 147.11
30
09:01
129° Nam Đông Nam
16:39
231° Tây Nam
7h 37m +0m 56s 06:51 18:48 07:33 18:06 08:18 17:21 12:49 147.11
31
09:01
129° Nam Đông Nam
16:40
231° Tây Nam
7h 38m +1m 03s 06:52 18:49 07:34 18:07 08:18 17:22 12:50 147.11

In Рудний, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Рудний

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Рудний

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Рудний

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí