Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний, Kazakhstan 🇰🇿
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:13 ↑ 121.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:50 ↑ 238.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 37m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 6.69°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.944 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:21
↑
81° Đông
|
19:22
↑
279° Tây
|
13h 00m | +4m 09s | 04:18 | 21:26 | 05:03 | 20:40 | 05:46 | 19:57 | 12:51 | 149.50 |
| 2 |
06:19
↑
81° Đông
|
19:23
↑
280° Tây
|
13h 04m | +4m 09s | 04:15 | 21:29 | 05:01 | 20:42 | 05:43 | 19:59 | 12:51 | 149.54 |
| 3 |
06:17
↑
80° Đông
|
19:25
↑
280° Tây
|
13h 08m | +4m 08s | 04:11 | 21:31 | 04:58 | 20:44 | 05:41 | 20:01 | 12:50 | 149.58 |
| 4 |
06:14
↑
79° Đông
|
19:27
↑
281° Tây
|
13h 12m | +4m 08s | 04:08 | 21:34 | 04:55 | 20:46 | 05:38 | 20:03 | 12:50 | 149.62 |
| 5 |
06:12
↑
79° Đông
|
19:29
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +4m 08s | 04:05 | 21:36 | 04:53 | 20:48 | 05:36 | 20:05 | 12:50 | 149.66 |
| 6 |
06:09
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +4m 07s | 04:02 | 21:39 | 04:50 | 20:51 | 05:33 | 20:07 | 12:50 | 149.71 |
| 7 |
06:07
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +4m 07s | 03:59 | 21:41 | 04:47 | 20:53 | 05:31 | 20:09 | 12:49 | 149.75 |
| 8 |
06:05
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +4m 06s | 03:56 | 21:44 | 04:45 | 20:55 | 05:28 | 20:11 | 12:49 | 149.79 |
| 9 |
06:02
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +4m 06s | 03:53 | 21:47 | 04:42 | 20:57 | 05:26 | 20:13 | 12:49 | 149.83 |
| 10 |
06:00
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +4m 05s | 03:50 | 21:49 | 04:39 | 20:59 | 05:23 | 20:15 | 12:48 | 149.87 |
| 11 |
05:58
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +4m 05s | 03:46 | 21:52 | 04:36 | 21:01 | 05:21 | 20:17 | 12:48 | 149.91 |
| 12 |
05:56
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +4m 04s | 03:43 | 21:55 | 04:34 | 21:04 | 05:19 | 20:18 | 12:48 | 149.96 |
| 13 |
05:53
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +4m 04s | 03:40 | 21:58 | 04:31 | 21:06 | 05:16 | 20:20 | 12:48 | 150.00 |
| 14 |
05:51
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +4m 03s | 03:36 | 22:01 | 04:28 | 21:08 | 05:14 | 20:22 | 12:47 | 150.04 |
| 15 |
05:49
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +4m 02s | 03:33 | 22:03 | 04:26 | 21:10 | 05:11 | 20:24 | 12:47 | 150.08 |
| 16 |
05:46
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +4m 02s | 03:30 | 22:06 | 04:23 | 21:13 | 05:09 | 20:26 | 12:47 | 150.13 |
| 17 |
05:44
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +4m 01s | 03:26 | 22:09 | 04:20 | 21:15 | 05:06 | 20:28 | 12:47 | 150.17 |
| 18 |
05:42
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +4m 00s | 03:23 | 22:13 | 04:17 | 21:17 | 05:04 | 20:30 | 12:46 | 150.21 |
| 19 |
05:40
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +3m 59s | 03:19 | 22:16 | 04:15 | 21:20 | 05:02 | 20:32 | 12:46 | 150.25 |
| 20 |
05:38
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +3m 58s | 03:16 | 22:19 | 04:12 | 21:22 | 04:59 | 20:34 | 12:46 | 150.29 |
| 21 |
05:35
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +3m 57s | 03:12 | 22:22 | 04:09 | 21:24 | 04:57 | 20:36 | 12:46 | 150.34 |
| 22 |
05:33
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +3m 56s | 03:09 | 22:25 | 04:06 | 21:27 | 04:54 | 20:38 | 12:46 | 150.38 |
| 23 |
05:31
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +3m 55s | 03:05 | 22:29 | 04:04 | 21:29 | 04:52 | 20:40 | 12:45 | 150.42 |
| 24 |
05:29
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +3m 54s | 03:01 | 22:32 | 04:01 | 21:31 | 04:50 | 20:42 | 12:45 | 150.46 |
| 25 |
05:27
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +3m 53s | 02:57 | 22:36 | 03:58 | 21:34 | 04:47 | 20:44 | 12:45 | 150.50 |
| 26 |
05:25
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +3m 52s | 02:54 | 22:39 | 03:55 | 21:36 | 04:45 | 20:46 | 12:45 | 150.54 |
| 27 |
05:23
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | +3m 50s | 02:50 | 22:43 | 03:52 | 21:39 | 04:43 | 20:48 | 12:45 | 150.58 |
| 28 |
05:21
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +3m 49s | 02:46 | 22:47 | 03:50 | 21:41 | 04:41 | 20:50 | 12:45 | 150.62 |
| 29 |
05:19
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +3m 47s | 02:42 | 22:50 | 03:47 | 21:44 | 04:38 | 20:52 | 12:44 | 150.66 |
| 30 |
05:17
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +3m 46s | 02:38 | 22:54 | 03:44 | 21:46 | 04:36 | 20:54 | 12:44 | 150.70 |
|
All times are in local time for Рудний. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Рудний, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.