Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:13 121.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:50 238.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 37m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -29.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.939 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:15
63° Đông Đông Bắc
20:15
297° Tây Tây Bắc
15h 00m +3m 44s 02:33 22:58 03:41 21:49 04:34 20:56 12:44 150.73
2
05:13
63° Đông Đông Bắc
20:17
298° Tây Tây Bắc
15h 04m +3m 43s 02:29 23:03 03:39 21:51 04:32 20:58 12:44 150.77
3
05:11
62° Đông Đông Bắc
20:18
298° Tây Tây Bắc
15h 07m +3m 41s 02:25 23:07 03:36 21:54 04:29 21:00 12:44 150.81
4
05:09
62° Đông Đông Bắc
20:20
299° Tây Tây Bắc
15h 11m +3m 39s 02:20 23:11 03:33 21:56 04:27 21:02 12:44 150.84
5
05:07
61° Đông Đông Bắc
20:22
299° Tây Tây Bắc
15h 15m +3m 37s 02:16 23:16 03:31 21:59 04:25 21:04 12:44 150.88
6
05:05
61° Đông Đông Bắc
20:24
300° Tây Tây Bắc
15h 18m +3m 35s 02:11 23:21 03:28 22:02 04:23 21:06 12:44 150.91
7
05:03
60° Đông Đông Bắc
20:25
300° Tây Tây Bắc
15h 22m +3m 33s 02:06 23:26 03:25 22:04 04:21 21:08 12:44 150.95
8
05:01
60° Đông Đông Bắc
20:27
301° Tây Tây Bắc
15h 25m +3m 31s 02:00 23:32 03:22 22:07 04:19 21:10 12:44 150.98
9
N/A
20:29
301° Tây Tây Bắc
0h 00m -925m 43s 01:55 23:37 03:20 22:09 04:17 21:12 12:44 151.02
10
04:58
59° Đông Đông Bắc
20:30
302° Tây Tây Bắc
15h 32m +932m 39s 01:49 23:44 03:17 22:12 04:15 21:14 12:43 151.05
11
04:56
58° Đông Đông Bắc
20:32
302° Tây Tây Bắc
15h 36m +3m 23s 01:43 23:50 03:14 22:15 04:13 21:16 12:43 151.09
12
04:54
58° Đông Đông Bắc
20:34
303° Tây Tây Bắc
15h 39m +3m 21s 01:36 23:58 03:12 22:17 04:11 21:18 12:43 151.12
13
04:53
57° Đông Đông Bắc
20:35
303° Tây Tây Bắc
15h 42m +3m 18s 01:28 N/A 03:09 22:20 04:09 21:20 12:43 151.15
14
04:51
57° Đông Đông Bắc
20:37
304° Tây Tây Bắc
15h 45m +3m 15s 01:19 00:07 03:06 22:23 04:07 21:22 12:43 151.19
15
04:49
56° Đông Đông Bắc
20:39
304° Bắc Tây Bắc
15h 49m +3m 12s 01:08 N/A 03:04 22:25 04:05 21:23 12:43 151.22
16
04:48
56° Đông Bắc
20:40
304° Bắc Tây Bắc
15h 52m +3m 09s N/A N/A 03:01 22:28 04:03 21:25 12:43 151.25
17
04:46
55° Đông Bắc
20:42
305° Bắc Tây Bắc
15h 55m +3m 06s N/A N/A 02:58 22:31 04:01 21:27 12:43 151.28
18
04:45
55° Đông Bắc
20:43
305° Bắc Tây Bắc
15h 58m +3m 03s N/A N/A 02:56 22:33 03:59 21:29 12:43 151.31
19
04:43
54° Đông Bắc
20:45
306° Bắc Tây Bắc
16h 01m +2m 59s N/A N/A 02:53 22:36 03:58 21:31 12:44 151.35
20
04:42
54° Đông Bắc
20:46
306° Bắc Tây Bắc
16h 04m +2m 56s N/A N/A 02:51 22:39 03:56 21:33 12:44 151.38
21
04:41
54° Đông Bắc
20:48
306° Bắc Tây Bắc
16h 07m +2m 52s N/A N/A 02:48 22:41 03:54 21:34 12:44 151.41
22
04:39
53° Đông Bắc
20:49
307° Bắc Tây Bắc
16h 10m +2m 48s N/A N/A 02:46 22:44 03:53 21:36 12:44 151.44
23
04:38
53° Đông Bắc
20:51
307° Bắc Tây Bắc
16h 12m +2m 44s N/A N/A 02:43 22:46 03:51 21:38 12:44 151.47
24
04:37
53° Đông Bắc
20:52
308° Bắc Tây Bắc
16h 15m +2m 40s N/A N/A 02:41 22:49 03:49 21:40 12:44 151.49
25
04:35
52° Đông Bắc
20:54
308° Bắc Tây Bắc
16h 18m +2m 36s N/A N/A 02:38 22:52 03:48 21:41 12:44 151.52
26
04:34
52° Đông Bắc
20:55
308° Bắc Tây Bắc
16h 20m +2m 32s N/A N/A 02:36 22:54 03:46 21:43 12:44 151.55
27
04:33
52° Đông Bắc
20:56
309° Bắc Tây Bắc
16h 23m +2m 27s N/A N/A 02:34 22:57 03:45 21:45 12:44 151.57
28
04:32
51° Đông Bắc
20:58
309° Bắc Tây Bắc
16h 25m +2m 22s N/A N/A 02:31 22:59 03:44 21:46 12:44 151.60
29
04:31
51° Đông Bắc
20:59
309° Bắc Tây Bắc
16h 27m +2m 18s N/A N/A 02:29 23:02 03:42 21:48 12:44 151.62
30
04:30
51° Đông Bắc
21:00
310° Bắc Tây Bắc
16h 30m +2m 13s N/A N/A 02:27 23:04 03:41 21:49 12:45 151.65
31
04:29
50° Đông Bắc
21:01
310° Bắc Tây Bắc
16h 32m +2m 08s N/A N/A 02:25 23:07 03:40 21:51 12:45 151.67

In Рудний, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Рудний

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Рудний

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Рудний

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí