Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний, Kazakhstan 🇰🇿
Mặt trời: Chạng vạng dân sự
Mặt trời mọc hôm nay: 08:13 ↑ 121.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:50 ↑ 238.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 37m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -4.85°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.955 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:28
↑
50° Đông Bắc
|
21:02
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | +2m 03s | N/A | N/A | 02:23 | 23:09 | 03:39 | 21:52 | 12:45 | 151.69 |
| 2 |
04:27
↑
50° Đông Bắc
|
21:04
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | +1m 58s | N/A | N/A | 02:21 | 23:11 | 03:38 | 21:54 | 12:45 | 151.72 |
| 3 |
04:27
↑
50° Đông Bắc
|
21:05
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 38m | +1m 52s | N/A | N/A | 02:19 | 23:14 | 03:37 | 21:55 | 12:45 | 151.74 |
| 4 |
04:26
↑
49° Đông Bắc
|
21:06
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | +1m 47s | N/A | N/A | 02:17 | 23:16 | 03:36 | 21:56 | 12:45 | 151.76 |
| 5 |
04:25
↑
49° Đông Bắc
|
21:07
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 41m | +1m 41s | N/A | N/A | 02:15 | 23:18 | 03:35 | 21:57 | 12:46 | 151.78 |
| 6 |
04:24
↑
49° Đông Bắc
|
21:08
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 43m | +1m 36s | N/A | N/A | 02:13 | 23:20 | 03:34 | 21:59 | 12:46 | 151.80 |
| 7 |
04:24
↑
49° Đông Bắc
|
21:09
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 44m | +1m 30s | N/A | N/A | 02:12 | 23:22 | 03:33 | 22:00 | 12:46 | 151.81 |
| 8 |
04:23
↑
48° Đông Bắc
|
21:09
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 46m | +1m 24s | N/A | N/A | 02:10 | 23:24 | 03:32 | 22:01 | 12:46 | 151.83 |
| 9 |
04:23
↑
48° Đông Bắc
|
21:10
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 47m | +1m 18s | N/A | N/A | 02:08 | 23:26 | 03:32 | 22:02 | 12:46 | 151.85 |
| 10 |
04:22
↑
48° Đông Bắc
|
21:11
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 48m | +1m 12s | N/A | N/A | 02:07 | 23:27 | 03:31 | 22:03 | 12:46 | 151.87 |
| 11 |
04:22
↑
48° Đông Bắc
|
21:12
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 49m | +1m 06s | N/A | N/A | 02:06 | 23:29 | 03:30 | 22:04 | 12:47 | 151.88 |
| 12 |
04:22
↑
48° Đông Bắc
|
21:12
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 50m | +1m 00s | N/A | N/A | 02:05 | 23:30 | 03:30 | 22:04 | 12:47 | 151.90 |
| 13 |
04:22
↑
48° Đông Bắc
|
21:13
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 51m | +0m 53s | N/A | N/A | 02:04 | 23:32 | 03:30 | 22:05 | 12:47 | 151.92 |
| 14 |
04:21
↑
48° Đông Bắc
|
21:14
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 52m | +0m 47s | N/A | N/A | 02:03 | 23:33 | 03:29 | 22:06 | 12:47 | 151.93 |
| 15 |
04:21
↑
48° Đông Bắc
|
21:14
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 53m | +0m 40s | N/A | N/A | 02:02 | 23:34 | 03:29 | 22:06 | 12:48 | 151.95 |
| 16 |
04:21
↑
47° Đông Bắc
|
21:15
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
16h 53m | +0m 34s | N/A | N/A | 02:01 | 23:35 | 03:29 | 22:07 | 12:48 | 151.96 |
| 17 |
04:21
↑
47° Đông Bắc
|
21:15
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | +0m 28s | N/A | N/A | 02:01 | 23:36 | 03:29 | 22:08 | 12:48 | 151.98 |
| 18 |
04:21
↑
47° Đông Bắc
|
21:16
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | +0m 21s | N/A | N/A | 02:00 | 23:36 | 03:29 | 22:08 | 12:48 | 151.99 |
| 19 |
04:21
↑
47° Đông Bắc
|
21:16
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | +0m 14s | N/A | N/A | 02:00 | 23:37 | 03:29 | 22:08 | 12:48 | 152.00 |
| 20 |
04:21
↑
47° Đông Bắc
|
21:16
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | +0m 08s | N/A | N/A | 02:00 | 23:37 | 03:29 | 22:09 | 12:49 | 152.01 |
| 21 |
04:21
↑
47° Đông Bắc
|
21:16
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | +0m 01s | N/A | N/A | 02:00 | 23:38 | 03:29 | 22:09 | 12:49 | 152.02 |
| 22 |
04:22
↑
47° Đông Bắc
|
21:16
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | -0m 04s | N/A | N/A | 02:00 | 23:38 | 03:29 | 22:09 | 12:49 | 152.03 |
| 23 |
04:22
↑
47° Đông Bắc
|
21:17
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | -0m 11s | N/A | N/A | 02:01 | 23:37 | 03:30 | 22:09 | 12:49 | 152.04 |
| 24 |
04:22
↑
47° Đông Bắc
|
21:17
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | -0m 17s | N/A | N/A | 02:01 | 23:37 | 03:30 | 22:09 | 12:49 | 152.05 |
| 25 |
04:23
↑
47° Đông Bắc
|
21:17
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
16h 53m | -0m 24s | N/A | N/A | 02:02 | 23:37 | 03:30 | 22:09 | 12:50 | 152.06 |
| 26 |
04:23
↑
47° Đông Bắc
|
21:17
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 53m | -0m 30s | N/A | N/A | 02:03 | 23:36 | 03:31 | 22:09 | 12:50 | 152.07 |
| 27 |
04:24
↑
48° Đông Bắc
|
21:16
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 52m | -0m 37s | N/A | N/A | 02:04 | 23:35 | 03:31 | 22:09 | 12:50 | 152.07 |
| 28 |
04:24
↑
48° Đông Bắc
|
21:16
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 52m | -0m 43s | N/A | N/A | 02:05 | 23:35 | 03:32 | 22:08 | 12:50 | 152.08 |
| 29 |
04:25
↑
48° Đông Bắc
|
21:16
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 51m | -0m 50s | N/A | N/A | 02:06 | 23:34 | 03:33 | 22:08 | 12:51 | 152.08 |
| 30 |
04:25
↑
48° Đông Bắc
|
21:16
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 50m | -0m 56s | N/A | N/A | 02:08 | 23:33 | 03:34 | 22:07 | 12:51 | 152.08 |
|
All times are in local time for Рудний. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Рудний, the earliest sunrise of June is on tháng 6 14 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 26.