Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:15 121.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:49 238.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 34m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -47.64°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.930 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:26
48° Đông Bắc
21:15
312° Bắc Tây Bắc
16h 49m -1m 02s N/A N/A 02:09 23:31 03:34 22:07 12:51 152.09
2
04:27
48° Đông Bắc
21:15
312° Bắc Tây Bắc
16h 48m -1m 08s N/A N/A 02:11 23:30 03:35 22:06 12:51 152.09
3
04:28
48° Đông Bắc
21:15
312° Bắc Tây Bắc
16h 46m -1m 14s N/A N/A 02:13 23:29 03:36 22:06 12:51 152.09
4
04:29
48° Đông Bắc
21:14
312° Bắc Tây Bắc
16h 45m -1m 20s N/A N/A 02:15 23:27 03:37 22:05 12:51 152.09
5
04:29
49° Đông Bắc
21:13
311° Bắc Tây Bắc
16h 44m -1m 26s N/A N/A 02:16 23:25 03:38 22:04 12:52 152.09
6
04:30
49° Đông Bắc
21:13
311° Bắc Tây Bắc
16h 42m -1m 32s N/A N/A 02:18 23:24 03:40 22:03 12:52 152.09
7
04:31
49° Đông Bắc
21:12
311° Bắc Tây Bắc
16h 40m -1m 37s N/A N/A 02:21 23:22 03:41 22:03 12:52 152.08
8
04:32
49° Đông Bắc
21:11
311° Bắc Tây Bắc
16h 39m -1m 43s N/A N/A 02:23 23:20 03:42 22:02 12:52 152.08
9
04:33
50° Đông Bắc
21:11
310° Bắc Tây Bắc
16h 37m -1m 48s N/A N/A 02:25 23:18 03:43 22:01 12:52 152.08
10
04:34
50° Đông Bắc
21:10
310° Bắc Tây Bắc
16h 35m -1m 54s N/A N/A 02:27 23:16 03:45 22:00 12:52 152.07
11
04:36
50° Đông Bắc
21:09
310° Bắc Tây Bắc
16h 33m -1m 59s N/A N/A 02:29 23:14 03:46 21:58 12:53 152.07
12
04:37
50° Đông Bắc
21:08
310° Bắc Tây Bắc
16h 31m -2m 04s N/A N/A 02:32 23:12 03:47 21:57 12:53 152.07
13
04:38
50° Đông Bắc
21:07
309° Bắc Tây Bắc
16h 29m -2m 09s N/A N/A 02:34 23:10 03:49 21:56 12:53 152.06
14
04:39
51° Đông Bắc
21:06
309° Bắc Tây Bắc
16h 26m -2m 14s N/A N/A 02:37 23:07 03:50 21:55 12:53 152.06
15
04:40
51° Đông Bắc
21:05
309° Bắc Tây Bắc
16h 24m -2m 19s N/A N/A 02:39 23:05 03:52 21:53 12:53 152.05
16
04:42
52° Đông Bắc
21:04
308° Bắc Tây Bắc
16h 22m -2m 23s N/A N/A 02:42 23:03 03:53 21:52 12:53 152.04
17
04:43
52° Đông Bắc
21:03
308° Bắc Tây Bắc
16h 19m -2m 28s N/A N/A 02:44 23:00 03:55 21:50 12:53 152.04
18
04:44
52° Đông Bắc
21:02
308° Bắc Tây Bắc
16h 17m -2m 32s N/A N/A 02:47 22:58 03:57 21:49 12:53 152.03
19
04:46
52° Đông Bắc
21:00
307° Bắc Tây Bắc
16h 14m -2m 36s N/A N/A 02:49 22:56 03:58 21:47 12:53 152.02
20
04:47
53° Đông Bắc
20:59
307° Bắc Tây Bắc
16h 11m -2m 40s N/A N/A 02:52 22:53 04:00 21:46 12:53 152.01
21
04:48
53° Đông Bắc
20:58
306° Bắc Tây Bắc
16h 09m -2m 44s N/A N/A 02:54 22:51 04:02 21:44 12:54 152.00
22
04:50
54° Đông Bắc
20:56
306° Bắc Tây Bắc
16h 06m -2m 48s N/A N/A 02:57 22:48 04:03 21:43 12:54 151.99
23
04:51
54° Đông Bắc
20:55
306° Bắc Tây Bắc
16h 03m -2m 52s N/A N/A 02:59 22:46 04:05 21:41 12:54 151.98
24
04:53
54° Đông Bắc
20:53
305° Bắc Tây Bắc
16h 00m -2m 55s N/A N/A 03:02 22:43 04:07 21:39 12:54 151.96
25
04:54
55° Đông Bắc
20:52
305° Bắc Tây Bắc
15h 57m -2m 59s N/A N/A 03:05 22:40 04:09 21:37 12:54 151.95
26
04:56
55° Đông Bắc
20:50
304° Bắc Tây Bắc
15h 54m -3m 02s N/A N/A 03:07 22:38 04:10 21:35 12:54 151.94
27
04:57
56° Đông Bắc
20:49
304° Bắc Tây Bắc
15h 51m -3m 05s N/A N/A 03:10 22:35 04:12 21:34 12:54 151.92
28
05:00
56° Đông Đông Bắc
20:47
304° Tây Tây Bắc
15h 46m -4m 42s 01:03 N/A 03:12 22:33 04:14 21:32 12:54 151.90
29
05:00
56° Đông Đông Bắc
20:46
303° Tây Tây Bắc
15h 45m -1m 38s 01:21 00:27 03:15 22:30 04:16 21:30 12:54 151.89
30
05:02
57° Đông Đông Bắc
20:44
303° Tây Tây Bắc
15h 41m -3m 14s 01:32 00:16 03:18 22:27 04:18 21:28 12:54 151.87
31
05:04
57° Đông Đông Bắc
20:42
302° Tây Tây Bắc
15h 38m -3m 17s 01:41 23:59 03:20 22:25 04:20 21:26 12:53 151.85

In Рудний, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Рудний

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Рудний

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Рудний

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí