Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 08:13 121.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:50 238.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 37m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -10.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.942 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Рудний

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:57
75° Đông Đông Bắc
19:36
284° Tây Tây Bắc
13h 38m -4m 01s 03:46 21:46 04:36 20:57 05:20 20:12 12:47 150.97
2
05:59
76° Đông Đông Bắc
19:33
284° Tây Tây Bắc
13h 34m -4m 02s 03:48 21:43 04:38 20:54 05:22 20:10 12:47 150.93
3
06:01
76° Đông Đông Bắc
19:31
283° Tây Tây Bắc
13h 30m -4m 02s 03:51 21:40 04:40 20:51 05:24 20:07 12:47 150.90
4
06:03
77° Đông Đông Bắc
19:28
283° Tây Tây Bắc
13h 25m -4m 03s 03:53 21:37 04:42 20:48 05:26 20:05 12:46 150.86
5
06:04
78° Đông Đông Bắc
19:26
282° Tây Tây Bắc
13h 21m -4m 03s 03:56 21:34 04:44 20:46 05:28 20:02 12:46 150.82
6
06:06
78° Đông Đông Bắc
19:24
281° Tây Tây Bắc
13h 17m -4m 04s 03:58 21:30 04:46 20:43 05:30 20:00 12:46 150.78
7
06:08
79° Đông
19:21
281° Tây
13h 13m -4m 04s 04:01 21:27 04:48 20:40 05:31 19:57 12:45 150.75
8
06:09
80° Đông
19:19
280° Tây
13h 09m -4m 04s 04:03 21:24 04:50 20:38 05:33 19:55 12:45 150.71
9
06:11
80° Đông
19:17
280° Tây
13h 05m -4m 05s 04:06 21:21 04:52 20:35 05:35 19:52 12:44 150.67
10
06:13
81° Đông
19:14
279° Tây
13h 01m -4m 05s 04:08 21:18 04:54 20:32 05:37 19:50 12:44 150.63
11
06:14
81° Đông
19:12
278° Tây
12h 57m -4m 05s 04:10 21:15 04:56 20:30 05:39 19:48 12:44 150.60
12
06:16
82° Đông
19:09
278° Tây
12h 53m -4m 05s 04:13 21:12 05:00 20:27 05:40 19:45 12:43 150.56
13
06:18
83° Đông
19:07
277° Tây
12h 49m -4m 06s 04:15 21:09 05:00 20:24 05:42 19:43 12:43 150.52
14
06:20
83° Đông
19:05
276° Tây
12h 45m -4m 06s 04:17 21:06 05:02 20:22 05:44 19:40 12:43 150.48
15
06:21
84° Đông
19:02
276° Tây
12h 40m -4m 06s 04:19 21:03 05:04 20:19 05:46 19:38 12:42 150.44
16
06:23
85° Đông
19:00
275° Tây
12h 36m -4m 06s 04:22 21:00 05:06 20:16 05:47 19:35 12:42 150.40
17
06:25
85° Đông
18:57
274° Tây
12h 32m -4m 06s 04:24 20:58 05:08 20:14 05:49 19:33 12:42 150.36
18
06:26
86° Đông
18:55
274° Tây
12h 28m -4m 07s 04:26 20:55 05:10 20:11 05:51 19:30 12:41 150.32
19
06:28
87° Đông
18:53
273° Tây
12h 24m -4m 07s 04:28 20:52 05:12 20:09 05:53 19:28 12:41 150.28
20
06:30
87° Đông
18:50
272° Tây
12h 20m -4m 07s 04:30 20:49 05:14 20:06 05:55 19:25 12:41 150.24
21
06:31
88° Đông
18:48
272° Tây
12h 16m -4m 07s 04:32 20:46 05:15 20:04 05:56 19:23 12:40 150.20
22
06:33
88° Đông
18:45
271° Tây
12h 12m -4m 07s 04:34 20:44 05:17 20:01 05:58 19:20 12:40 150.16
23
06:35
89° Đông
18:43
270° Tây
12h 08m -4m 07s 04:36 20:41 05:19 19:58 06:00 19:18 12:40 150.12
24
06:37
90° Đông
18:41
270° Tây
12h 03m -4m 07s 04:38 20:38 05:21 19:56 06:01 19:16 12:39 150.07
25
06:38
90° Đông
18:38
269° Tây
11h 59m -4m 07s 04:41 20:35 05:23 19:53 06:03 19:13 12:39 150.03
26
06:40
91° Đông
18:36
269° Tây
11h 55m -4m 07s 04:43 20:33 05:25 19:51 06:05 19:11 12:38 149.99
27
06:42
92° Đông
18:33
268° Tây
11h 51m -4m 07s 04:45 20:30 05:26 19:48 06:07 19:08 12:38 149.95
28
06:43
92° Đông
18:31
267° Tây
11h 47m -4m 07s 04:46 20:27 05:28 19:46 06:08 19:06 12:38 149.90
29
06:45
93° Đông
18:28
267° Tây
11h 43m -4m 07s 04:48 20:25 05:30 19:43 06:10 19:03 12:37 149.86
30
06:47
94° Đông
18:26
266° Tây
11h 39m -4m 07s 04:50 20:22 05:32 19:41 06:12 19:01 12:37 149.82

In Рудний, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Рудний

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Рудний

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Рудний

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí