Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Сливен, Bulgaria 🇧🇬
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 07:14 ↑ 116.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:46 ↑ 243.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 32m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -13.28°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.783 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Сливен
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:09
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +2m 30s | 04:18 | 22:05 | 05:00 | 21:24 | 05:37 | 20:46 | 13:11 | 150.74 |
| 2 |
06:08
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +2m 28s | 04:16 | 22:07 | 04:58 | 21:25 | 05:36 | 20:47 | 13:11 | 150.77 |
| 3 |
06:06
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +2m 27s | 04:15 | 22:09 | 04:57 | 21:27 | 05:35 | 20:48 | 13:11 | 150.81 |
| 4 |
06:05
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | +2m 25s | 04:13 | 22:11 | 04:55 | 21:28 | 05:33 | 20:50 | 13:11 | 150.85 |
| 5 |
06:04
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +2m 24s | 04:11 | 22:12 | 04:53 | 21:29 | 05:32 | 20:51 | 13:11 | 150.88 |
| 6 |
06:02
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +2m 22s | 04:09 | 22:14 | 04:52 | 21:31 | 05:30 | 20:52 | 13:11 | 150.92 |
| 7 |
06:01
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +2m 20s | 04:07 | 22:16 | 04:50 | 21:32 | 05:29 | 20:53 | 13:11 | 150.95 |
| 8 |
06:00
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +2m 19s | 04:05 | 22:18 | 04:49 | 21:34 | 05:28 | 20:54 | 13:11 | 150.99 |
| 9 |
05:59
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +2m 17s | 04:03 | 22:19 | 04:47 | 21:35 | 05:26 | 20:56 | 13:11 | 151.02 |
| 10 |
05:58
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +2m 15s | 04:01 | 22:21 | 04:46 | 21:37 | 05:25 | 20:57 | 13:11 | 151.06 |
| 11 |
05:56
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +2m 13s | 04:00 | 22:23 | 04:44 | 21:38 | 05:24 | 20:58 | 13:11 | 151.09 |
| 12 |
05:55
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +2m 11s | 03:58 | 22:25 | 04:43 | 21:39 | 05:23 | 20:59 | 13:11 | 151.12 |
| 13 |
05:54
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +2m 09s | 03:56 | 22:26 | 04:41 | 21:41 | 05:21 | 21:00 | 13:11 | 151.16 |
| 14 |
05:53
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +2m 07s | 03:54 | 22:28 | 04:40 | 21:42 | 05:20 | 21:02 | 13:11 | 151.19 |
| 15 |
05:52
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +2m 05s | 03:53 | 22:30 | 04:39 | 21:43 | 05:19 | 21:03 | 13:11 | 151.22 |
| 16 |
05:51
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +2m 02s | 03:51 | 22:32 | 04:37 | 21:45 | 05:18 | 21:04 | 13:11 | 151.25 |
| 17 |
05:50
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +2m 00s | 03:49 | 22:33 | 04:36 | 21:46 | 05:17 | 21:05 | 13:11 | 151.29 |
| 18 |
05:49
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | +1m 58s | 03:48 | 22:35 | 04:35 | 21:47 | 05:16 | 21:06 | 13:11 | 151.32 |
| 19 |
05:48
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 45m | +1m 55s | 03:46 | 22:37 | 04:34 | 21:49 | 05:15 | 21:07 | 13:11 | 151.35 |
| 20 |
05:47
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | +1m 53s | 03:44 | 22:38 | 04:32 | 21:50 | 05:14 | 21:08 | 13:11 | 151.38 |
| 21 |
05:46
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +1m 50s | 03:43 | 22:40 | 04:31 | 21:51 | 05:13 | 21:10 | 13:11 | 151.41 |
| 22 |
05:46
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +1m 47s | 03:41 | 22:42 | 04:30 | 21:53 | 05:12 | 21:11 | 13:11 | 151.44 |
| 23 |
05:45
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +1m 44s | 03:40 | 22:43 | 04:29 | 21:54 | 05:11 | 21:12 | 13:11 | 151.47 |
| 24 |
05:44
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +1m 42s | 03:38 | 22:45 | 04:28 | 21:55 | 05:10 | 21:13 | 13:11 | 151.50 |
| 25 |
05:43
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +1m 39s | 03:37 | 22:46 | 04:27 | 21:56 | 05:09 | 21:14 | 13:11 | 151.53 |
| 26 |
05:43
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:40
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +1m 36s | 03:36 | 22:48 | 04:26 | 21:58 | 05:08 | 21:15 | 13:11 | 151.55 |
| 27 |
05:42
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +1m 33s | 03:34 | 22:50 | 04:25 | 21:59 | 05:08 | 21:16 | 13:11 | 151.58 |
| 28 |
05:41
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:42
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +1m 30s | 03:33 | 22:51 | 04:24 | 22:00 | 05:07 | 21:17 | 13:11 | 151.60 |
| 29 |
05:41
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +1m 26s | 03:32 | 22:52 | 04:23 | 22:01 | 05:06 | 21:18 | 13:12 | 151.63 |
| 30 |
05:40
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +1m 23s | 03:31 | 22:54 | 04:22 | 22:02 | 05:06 | 21:19 | 13:12 | 151.65 |
| 31 |
05:40
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +1m 20s | 03:30 | 22:55 | 04:21 | 22:03 | 05:05 | 21:19 | 13:12 | 151.67 |
|
All times are in local time for Сливен. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Сливен, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.