Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ขอนแก่น, Thái Lan 🇹🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:12 109.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:33 250.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 20m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -25.12°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.962 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ขอนแก่น

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:55
81° Đông
18:21
279° Tây
12h 25m -0m 53s 04:42 19:34 05:07 19:09 05:33 18:43 12:08 150.97
2
05:55
82° Đông
18:20
278° Tây
12h 25m -0m 53s 04:42 19:34 05:08 19:08 05:33 18:43 12:08 150.94
3
05:55
82° Đông
18:20
278° Tây
12h 24m -0m 53s 04:42 19:33 05:08 19:07 05:33 18:42 12:08 150.90
4
05:55
82° Đông
18:19
278° Tây
12h 23m -0m 53s 04:42 19:32 05:08 19:06 05:33 18:41 12:07 150.86
5
05:56
83° Đông
18:18
277° Tây
12h 22m -0m 53s 04:43 19:31 05:08 19:05 05:33 18:40 12:07 150.83
6
05:56
83° Đông
18:17
277° Tây
12h 21m -0m 53s 04:43 19:30 05:08 19:05 05:34 18:39 12:07 150.79
7
05:56
83° Đông
18:16
276° Tây
12h 20m -0m 54s 04:43 19:29 05:08 19:04 05:34 18:39 12:06 150.75
8
05:56
84° Đông
18:16
276° Tây
12h 19m -0m 54s 04:43 19:28 05:09 19:03 05:34 18:38 12:06 150.71
9
05:56
84° Đông
18:15
276° Tây
12h 18m -0m 54s 04:43 19:27 05:09 19:02 05:34 18:37 12:06 150.68
10
05:56
85° Đông
18:14
275° Tây
12h 17m -0m 54s 04:44 19:27 05:09 19:01 05:34 18:36 12:05 150.64
11
05:56
85° Đông
18:13
275° Tây
12h 16m -0m 54s 04:44 19:26 05:09 19:00 05:34 18:35 12:05 150.60
12
05:56
85° Đông
18:12
274° Tây
12h 16m -0m 54s 04:44 19:25 05:09 19:00 05:34 18:34 12:05 150.56
13
05:56
86° Đông
18:12
274° Tây
12h 15m -0m 54s 04:44 19:24 05:09 18:59 05:34 18:34 12:04 150.52
14
05:57
86° Đông
18:11
274° Tây
12h 14m -0m 54s 04:44 19:23 05:09 18:58 05:35 18:33 12:04 150.48
15
05:57
87° Đông
18:10
273° Tây
12h 13m -0m 54s 04:44 19:22 05:10 18:57 05:35 18:32 12:04 150.45
16
05:57
87° Đông
18:09
273° Tây
12h 12m -0m 54s 04:45 19:21 05:10 18:56 05:35 18:31 12:03 150.41
17
05:57
87° Đông
18:08
272° Tây
12h 11m -0m 54s 04:45 19:20 05:10 18:55 05:35 18:30 12:03 150.37
18
05:57
88° Đông
18:08
272° Tây
12h 10m -0m 54s 04:45 19:20 05:10 18:54 05:35 18:30 12:02 150.33
19
05:57
88° Đông
18:07
272° Tây
12h 09m -0m 55s 04:45 19:19 05:10 18:54 05:35 18:29 12:02 150.29
20
05:57
89° Đông
18:06
271° Tây
12h 08m -0m 55s 04:45 19:18 05:10 18:53 05:35 18:28 12:02 150.25
21
05:57
89° Đông
18:05
271° Tây
12h 07m -0m 55s 04:45 19:17 05:10 18:52 05:35 18:27 12:01 150.21
22
05:57
89° Đông
18:04
270° Tây
12h 06m -0m 55s 04:45 19:16 05:10 18:51 05:35 18:26 12:01 150.16
23
05:57
90° Đông
18:03
270° Tây
12h 05m -0m 55s 04:45 19:15 05:11 18:50 05:36 18:25 12:01 150.12
24
05:58
90° Đông
18:03
270° Tây
12h 05m -0m 55s 04:46 19:15 05:11 18:50 05:36 18:25 12:00 150.08
25
05:58
91° Đông
18:02
269° Tây
12h 04m -0m 55s 04:46 19:14 05:11 18:49 05:36 18:24 12:00 150.04
26
05:58
91° Đông
18:01
269° Tây
12h 03m -0m 55s 04:46 19:13 05:11 18:48 05:36 18:23 12:00 149.99
27
05:58
92° Đông
18:00
268° Tây
12h 02m -0m 55s 04:46 19:12 05:11 18:47 05:36 18:22 11:59 149.95
28
05:58
92° Đông
17:59
268° Tây
12h 01m -0m 54s 04:46 19:11 05:11 18:46 05:36 18:21 11:59 149.91
29
05:58
92° Đông
17:59
268° Tây
12h 00m -0m 54s 04:46 19:10 05:11 18:46 05:36 18:21 11:59 149.87
30
05:58
93° Đông
17:58
267° Tây
11h 59m -0m 54s 04:46 19:10 05:11 18:45 05:36 18:20 11:58 149.82

In ขอนแก่น, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 to 04 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho ขอนแก่น

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho ขอนแก่น

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại ขอนแก่น

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thái Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí