Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại นครราชสีมา, Thái Lan 🇹🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:13 108.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:38 250.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 25m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -4.37°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.976 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại นครราชสีมา

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:40
67° Đông Đông Bắc
18:38
293° Tây Tây Bắc
12h 57m +0m 21s 04:21 19:57 04:49 19:29 05:17 19:01 12:09 151.69
2
05:40
67° Đông Đông Bắc
18:38
293° Tây Tây Bắc
12h 57m +0m 20s 04:21 19:58 04:49 19:29 05:17 19:02 12:09 151.71
3
05:40
67° Đông Đông Bắc
18:38
293° Tây Tây Bắc
12h 57m +0m 19s 04:21 19:58 04:49 19:30 05:17 19:02 12:09 151.74
4
05:40
66° Đông Đông Bắc
18:38
294° Tây Tây Bắc
12h 57m +0m 18s 04:21 19:58 04:49 19:30 05:17 19:02 12:09 151.75
5
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:39
294° Tây Tây Bắc
12h 58m +0m 17s 04:21 19:59 04:49 19:30 05:17 19:03 12:10 151.78
6
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:39
294° Tây Tây Bắc
12h 58m +0m 16s 04:21 19:59 04:49 19:31 05:17 19:03 12:10 151.79
7
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:39
294° Tây Tây Bắc
12h 58m +0m 15s 04:21 20:00 04:49 19:31 05:17 19:03 12:10 151.81
8
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:40
294° Tây Tây Bắc
12h 59m +0m 14s 04:21 20:00 04:49 19:31 05:17 19:04 12:10 151.83
9
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:40
294° Tây Tây Bắc
12h 59m +0m 13s 04:21 20:00 04:49 19:32 05:17 19:04 12:10 151.85
10
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:40
294° Tây Tây Bắc
12h 59m +0m 12s 04:21 20:01 04:49 19:32 05:17 19:04 12:11 151.87
11
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:41
294° Tây Tây Bắc
12h 59m +0m 11s 04:21 20:01 04:49 19:32 05:17 19:05 12:11 151.88
12
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:41
294° Tây Tây Bắc
12h 59m +0m 10s 04:21 20:01 04:49 19:33 05:17 19:05 12:11 151.90
13
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:41
294° Tây Tây Bắc
12h 59m +0m 09s 04:21 20:02 04:49 19:33 05:17 19:05 12:11 151.92
14
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:41
294° Tây Tây Bắc
13h 00m +0m 08s 04:21 20:02 04:49 19:33 05:17 19:06 12:11 151.93
15
05:42
66° Đông Đông Bắc
18:42
294° Tây Tây Bắc
13h 00m +0m 06s 04:21 20:02 04:50 19:34 05:17 19:06 12:12 151.95
16
05:42
66° Đông Đông Bắc
18:42
294° Tây Tây Bắc
13h 00m +0m 05s 04:21 20:03 04:50 19:34 05:18 19:06 12:12 151.96
17
05:42
66° Đông Đông Bắc
18:42
294° Tây Tây Bắc
13h 00m +0m 04s 04:21 20:03 04:50 19:34 05:18 19:06 12:12 151.97
18
05:42
66° Đông Đông Bắc
18:43
294° Tây Tây Bắc
13h 00m +0m 03s 04:21 20:03 04:50 19:34 05:18 19:07 12:12 151.99
19
05:42
66° Đông Đông Bắc
18:43
294° Tây Tây Bắc
13h 00m +0m 02s 04:22 20:03 04:50 19:35 05:18 19:07 12:12 152.00
20
05:42
66° Đông Đông Bắc
18:43
294° Tây Tây Bắc
13h 00m +0m 01s 04:22 20:04 04:50 19:35 05:18 19:07 12:13 152.01
21
05:43
66° Đông Đông Bắc
18:43
294° Tây Tây Bắc
13h 00m +0m 00s 04:22 20:04 04:51 19:35 05:19 19:07 12:13 152.02
22
05:43
66° Đông Đông Bắc
18:43
294° Tây Tây Bắc
13h 00m -0m 00s 04:22 20:04 04:51 19:35 05:19 19:08 12:13 152.03
23
05:43
66° Đông Đông Bắc
18:44
294° Tây Tây Bắc
13h 00m -0m 01s 04:22 20:04 04:51 19:36 05:19 19:08 12:13 152.04
24
05:43
66° Đông Đông Bắc
18:44
294° Tây Tây Bắc
13h 00m -0m 02s 04:23 20:04 04:51 19:36 05:19 19:08 12:14 152.05
25
05:44
66° Đông Đông Bắc
18:44
294° Tây Tây Bắc
13h 00m -0m 03s 04:23 20:05 04:52 19:36 05:19 19:08 12:14 152.06
26
05:44
66° Đông Đông Bắc
18:44
294° Tây Tây Bắc
13h 00m -0m 05s 04:23 20:05 04:52 19:36 05:20 19:08 12:14 152.07
27
05:44
66° Đông Đông Bắc
18:44
294° Tây Tây Bắc
13h 00m -0m 06s 04:24 20:05 04:52 19:36 05:20 19:08 12:14 152.07
28
05:44
66° Đông Đông Bắc
18:44
294° Tây Tây Bắc
13h 00m -0m 07s 04:24 20:05 04:52 19:36 05:20 19:09 12:14 152.08
29
05:45
66° Đông Đông Bắc
18:45
294° Tây Tây Bắc
12h 59m -0m 08s 04:24 20:05 04:53 19:36 05:21 19:09 12:15 152.08
30
05:45
66° Đông Đông Bắc
18:45
294° Tây Tây Bắc
12h 59m -0m 09s 04:24 20:05 04:53 19:37 05:21 19:09 12:15 152.08

In นครราชสีมา, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 04 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 29 hoặc tháng 6 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho นครราชสีมา

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho นครราชสีมา

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại นครราชสีมา

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thái Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí