Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại นครศรีธรรมราช, Thái Lan 🇹🇭
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 ↑ 110.2° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:57 ↑ 249.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 41m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -68.19°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.754 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại นครศรีธรรมราช
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:00
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
292° Tây Tây Bắc
|
12h 34m | +0m 12s | 04:44 | 19:51 | 05:11 | 19:24 | 05:37 | 18:58 | 12:17 | 151.69 |
| 2 |
06:00
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 34m | +0m 11s | 04:44 | 19:52 | 05:11 | 19:25 | 05:37 | 18:58 | 12:18 | 151.71 |
| 3 |
06:00
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 34m | +0m 10s | 04:44 | 19:52 | 05:11 | 19:25 | 05:37 | 18:58 | 12:18 | 151.74 |
| 4 |
06:00
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | +0m 10s | 04:44 | 19:52 | 05:11 | 19:25 | 05:37 | 18:59 | 12:18 | 151.75 |
| 5 |
06:01
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | +0m 09s | 04:44 | 19:53 | 05:11 | 19:26 | 05:37 | 18:59 | 12:18 | 151.78 |
| 6 |
06:01
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | +0m 09s | 04:44 | 19:53 | 05:11 | 19:26 | 05:37 | 18:59 | 12:18 | 151.79 |
| 7 |
06:01
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | +0m 08s | 04:44 | 19:53 | 05:11 | 19:26 | 05:37 | 19:00 | 12:18 | 151.81 |
| 8 |
06:01
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | +0m 08s | 04:44 | 19:54 | 05:11 | 19:26 | 05:38 | 19:00 | 12:19 | 151.83 |
| 9 |
06:01
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | +0m 07s | 04:44 | 19:54 | 05:11 | 19:27 | 05:38 | 19:00 | 12:19 | 151.85 |
| 10 |
06:01
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
293° Tây Tây Bắc
|
12h 35m | +0m 06s | 04:44 | 19:54 | 05:11 | 19:27 | 05:38 | 19:00 | 12:19 | 151.87 |
| 11 |
06:01
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 06s | 04:44 | 19:54 | 05:11 | 19:27 | 05:38 | 19:01 | 12:19 | 151.88 |
| 12 |
06:01
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 05s | 04:44 | 19:55 | 05:11 | 19:28 | 05:38 | 19:01 | 12:19 | 151.90 |
| 13 |
06:02
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 05s | 04:44 | 19:55 | 05:12 | 19:28 | 05:38 | 19:01 | 12:20 | 151.92 |
| 14 |
06:02
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 04s | 04:45 | 19:55 | 05:12 | 19:28 | 05:38 | 19:01 | 12:20 | 151.93 |
| 15 |
06:02
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 03s | 04:45 | 19:56 | 05:12 | 19:28 | 05:39 | 19:02 | 12:20 | 151.95 |
| 16 |
06:02
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 03s | 04:45 | 19:56 | 05:12 | 19:29 | 05:39 | 19:02 | 12:20 | 151.96 |
| 17 |
06:02
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 02s | 04:45 | 19:56 | 05:12 | 19:29 | 05:39 | 19:02 | 12:21 | 151.97 |
| 18 |
06:03
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 02s | 04:45 | 19:56 | 05:12 | 19:29 | 05:39 | 19:02 | 12:21 | 151.99 |
| 19 |
06:03
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 01s | 04:45 | 19:57 | 05:13 | 19:29 | 05:39 | 19:03 | 12:21 | 152.00 |
| 20 |
06:03
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 00s | 04:46 | 19:57 | 05:13 | 19:30 | 05:40 | 19:03 | 12:21 | 152.01 |
| 21 |
06:03
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | +0m 00s | 04:46 | 19:57 | 05:13 | 19:30 | 05:40 | 19:03 | 12:21 | 152.02 |
| 22 |
06:03
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | -0m 00s | 04:46 | 19:57 | 05:13 | 19:30 | 05:40 | 19:03 | 12:22 | 152.03 |
| 23 |
06:04
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | -0m 01s | 04:46 | 19:57 | 05:13 | 19:30 | 05:40 | 19:03 | 12:22 | 152.04 |
| 24 |
06:04
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | -0m 01s | 04:46 | 19:58 | 05:14 | 19:30 | 05:40 | 19:04 | 12:22 | 152.05 |
| 25 |
06:04
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | -0m 02s | 04:47 | 19:58 | 05:14 | 19:31 | 05:41 | 19:04 | 12:22 | 152.06 |
| 26 |
06:04
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | -0m 02s | 04:47 | 19:58 | 05:14 | 19:31 | 05:41 | 19:04 | 12:22 | 152.07 |
| 27 |
06:05
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | -0m 03s | 04:47 | 19:58 | 05:14 | 19:31 | 05:41 | 19:04 | 12:23 | 152.07 |
| 28 |
06:05
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | -0m 04s | 04:48 | 19:58 | 05:15 | 19:31 | 05:41 | 19:04 | 12:23 | 152.08 |
| 29 |
06:05
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | -0m 04s | 04:48 | 19:58 | 05:15 | 19:31 | 05:42 | 19:05 | 12:23 | 152.08 |
| 30 |
06:05
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
294° Tây Tây Bắc
|
12h 36m | -0m 05s | 04:48 | 19:59 | 05:15 | 19:31 | 05:42 | 19:05 | 12:23 | 152.08 |
|
All times are in local time for นครศรีธรรมราช. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In นครศรีธรรมราช, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 04 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 30.