Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ราชบุรี, Thái Lan 🇹🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 108.8° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:50 251.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 29m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -13.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.975 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ราชบุรี

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:05
71° Đông Đông Bắc
18:48
289° Tây Tây Bắc
12h 42m -0m 33s 04:49 20:04 05:16 19:37 05:42 19:11 12:27 151.83
2
06:05
72° Đông Đông Bắc
18:47
288° Tây Tây Bắc
12h 42m -0m 33s 04:49 20:03 05:16 19:37 05:42 19:10 12:27 151.81
3
06:06
72° Đông Đông Bắc
18:47
288° Tây Tây Bắc
12h 41m -0m 34s 04:50 20:03 05:16 19:36 05:43 19:10 12:26 151.79
4
06:06
72° Đông Đông Bắc
18:47
288° Tây Tây Bắc
12h 40m -0m 34s 04:50 20:02 05:17 19:36 05:43 19:10 12:26 151.77
5
06:06
72° Đông Đông Bắc
18:46
288° Tây Tây Bắc
12h 40m -0m 35s 04:50 20:02 05:17 19:35 05:43 19:09 12:26 151.75
6
06:06
73° Đông Đông Bắc
18:46
287° Tây Tây Bắc
12h 39m -0m 35s 04:51 20:01 05:17 19:35 05:43 19:09 12:26 151.73
7
06:06
73° Đông Đông Bắc
18:45
287° Tây Tây Bắc
12h 39m -0m 36s 04:51 20:01 05:18 19:34 05:44 19:08 12:26 151.70
8
06:07
73° Đông Đông Bắc
18:45
287° Tây Tây Bắc
12h 38m -0m 36s 04:51 20:00 05:18 19:34 05:44 19:08 12:26 151.68
9
06:07
74° Đông Đông Bắc
18:45
286° Tây Tây Bắc
12h 37m -0m 36s 04:52 20:00 05:18 19:33 05:44 19:07 12:26 151.66
10
06:07
74° Đông Đông Bắc
18:44
286° Tây Tây Bắc
12h 37m -0m 37s 04:52 19:59 05:18 19:33 05:44 19:07 12:26 151.63
11
06:07
74° Đông Đông Bắc
18:44
286° Tây Tây Bắc
12h 36m -0m 37s 04:52 19:58 05:19 19:32 05:44 19:06 12:25 151.61
12
06:07
74° Đông Đông Bắc
18:43
285° Tây Tây Bắc
12h 36m -0m 38s 04:53 19:58 05:19 19:32 05:45 19:06 12:25 151.59
13
06:07
75° Đông Đông Bắc
18:43
285° Tây Tây Bắc
12h 35m -0m 38s 04:53 19:57 05:19 19:31 05:45 19:05 12:25 151.56
14
06:07
75° Đông Đông Bắc
18:42
285° Tây Tây Bắc
12h 34m -0m 38s 04:53 19:56 05:19 19:30 05:45 19:05 12:25 151.53
15
06:08
75° Đông Đông Bắc
18:42
284° Tây Tây Bắc
12h 34m -0m 39s 04:53 19:56 05:19 19:30 05:45 19:04 12:25 151.51
16
06:08
76° Đông Đông Bắc
18:41
284° Tây Tây Bắc
12h 33m -0m 39s 04:54 19:55 05:20 19:29 05:45 19:04 12:25 151.48
17
06:08
76° Đông Đông Bắc
18:41
284° Tây Tây Bắc
12h 32m -0m 39s 04:54 19:54 05:20 19:29 05:45 19:03 12:24 151.46
18
06:08
76° Đông Đông Bắc
18:40
284° Tây Tây Bắc
12h 32m -0m 40s 04:54 19:54 05:20 19:28 05:46 19:02 12:24 151.43
19
06:08
77° Đông Đông Bắc
18:39
283° Tây Tây Bắc
12h 31m -0m 40s 04:54 19:53 05:20 19:27 05:46 19:02 12:24 151.40
20
06:08
77° Đông Đông Bắc
18:39
283° Tây Tây Bắc
12h 30m -0m 40s 04:55 19:52 05:20 19:27 05:46 19:01 12:24 151.37
21
06:08
77° Đông Đông Bắc
18:38
282° Tây Tây Bắc
12h 30m -0m 40s 04:55 19:52 05:21 19:26 05:46 19:01 12:23 151.34
22
06:08
78° Đông Đông Bắc
18:38
282° Tây Tây Bắc
12h 29m -0m 41s 04:55 19:51 05:21 19:25 05:46 19:00 12:23 151.31
23
06:08
78° Đông Đông Bắc
18:37
282° Tây Tây Bắc
12h 28m -0m 41s 04:55 19:50 05:21 19:25 05:46 18:59 12:23 151.28
24
06:09
78° Đông Đông Bắc
18:36
281° Tây Tây Bắc
12h 27m -0m 41s 04:55 19:49 05:21 19:24 05:46 18:59 12:23 151.25
25
06:09
79° Đông Đông Bắc
18:36
281° Tây
12h 27m -0m 41s 04:56 19:49 05:21 19:23 05:46 18:58 12:22 151.22
26
06:09
79° Đông
18:35
281° Tây
12h 26m -0m 42s 04:56 19:48 05:21 19:23 05:47 18:57 12:22 151.18
27
06:09
80° Đông
18:35
280° Tây
12h 25m -0m 42s 04:56 19:47 05:21 19:22 05:47 18:57 12:22 151.15
28
06:09
80° Đông
18:34
280° Tây
12h 25m -0m 42s 04:56 19:46 05:22 19:21 05:47 18:56 12:22 151.12
29
06:09
80° Đông
18:33
280° Tây
12h 24m -0m 42s 04:56 19:46 05:22 19:20 05:47 18:55 12:21 151.08
30
06:09
81° Đông
18:33
279° Tây
12h 23m -0m 42s 04:56 19:45 05:22 19:20 05:47 18:55 12:21 151.05
31
06:09
81° Đông
18:32
279° Tây
12h 22m -0m 43s 04:57 19:44 05:22 19:19 05:47 18:54 12:21 151.01

In ราชบุรี, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho ราชบุรี

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho ราชบุรี

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại ราชบุรี

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thái Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí