Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại เชียงใหม่, Thái Lan 🇹🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:31 109.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:45 250.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 13m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 50.38°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.951 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại เชียงใหม่

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:56
74° Đông Đông Bắc
18:45
286° Tây Tây Bắc
12h 49m +0m 54s 04:39 20:03 05:06 19:36 05:33 19:09 12:21 150.73
2
05:56
74° Đông Đông Bắc
18:46
287° Tây Tây Bắc
12h 50m +0m 53s 04:38 20:03 05:06 19:36 05:32 19:09 12:21 150.77
3
05:55
73° Đông Đông Bắc
18:46
287° Tây Tây Bắc
12h 50m +0m 53s 04:37 20:04 05:05 19:36 05:32 19:09 12:20 150.80
4
05:55
73° Đông Đông Bắc
18:46
287° Tây Tây Bắc
12h 51m +0m 52s 04:37 20:04 05:04 19:37 05:31 19:10 12:20 150.84
5
05:54
72° Đông Đông Bắc
18:47
288° Tây Tây Bắc
12h 52m +0m 51s 04:36 20:05 05:04 19:37 05:31 19:10 12:20 150.87
6
05:54
72° Đông Đông Bắc
18:47
288° Tây Tây Bắc
12h 53m +0m 51s 04:35 20:05 05:03 19:38 05:30 19:11 12:20 150.91
7
05:53
72° Đông Đông Bắc
18:47
288° Tây Tây Bắc
12h 54m +0m 50s 04:35 20:06 05:02 19:38 05:30 19:11 12:20 150.94
8
05:53
72° Đông Đông Bắc
18:48
288° Tây Tây Bắc
12h 55m +0m 49s 04:34 20:06 05:02 19:39 05:29 19:11 12:20 150.98
9
05:52
71° Đông Đông Bắc
18:48
289° Tây Tây Bắc
12h 56m +0m 49s 04:33 20:07 05:01 19:39 05:28 19:12 12:20 151.01
10
05:52
71° Đông Đông Bắc
18:49
289° Tây Tây Bắc
12h 56m +0m 48s 04:33 20:08 05:01 19:40 05:28 19:12 12:20 151.05
11
05:51
71° Đông Đông Bắc
18:49
289° Tây Tây Bắc
12h 57m +0m 47s 04:32 20:08 05:00 19:40 05:28 19:13 12:20 151.08
12
05:51
70° Đông Đông Bắc
18:49
290° Tây Tây Bắc
12h 58m +0m 46s 04:32 20:09 05:00 19:40 05:27 19:13 12:20 151.12
13
05:50
70° Đông Đông Bắc
18:50
290° Tây Tây Bắc
12h 59m +0m 46s 04:31 20:09 04:59 19:41 05:27 19:13 12:20 151.15
14
05:50
70° Đông Đông Bắc
18:50
290° Tây Tây Bắc
12h 59m +0m 45s 04:31 20:10 04:59 19:41 05:26 19:14 12:20 151.18
15
05:50
70° Đông Đông Bắc
18:50
290° Tây Tây Bắc
13h 00m +0m 44s 04:30 20:10 04:58 19:42 05:26 19:14 12:20 151.22
16
05:49
70° Đông Đông Bắc
18:51
291° Tây Tây Bắc
13h 01m +0m 43s 04:30 20:11 04:58 19:42 05:25 19:15 12:20 151.25
17
05:49
69° Đông Đông Bắc
18:51
291° Tây Tây Bắc
13h 02m +0m 42s 04:29 20:11 04:57 19:43 05:25 19:15 12:20 151.28
18
05:49
69° Đông Đông Bắc
18:52
291° Tây Tây Bắc
13h 02m +0m 41s 04:29 20:12 04:57 19:43 05:25 19:16 12:20 151.31
19
05:48
69° Đông Đông Bắc
18:52
291° Tây Tây Bắc
13h 03m +0m 40s 04:28 20:12 04:57 19:44 05:24 19:16 12:20 151.34
20
05:48
69° Đông Đông Bắc
18:52
292° Tây Tây Bắc
13h 04m +0m 40s 04:28 20:13 04:56 19:44 05:24 19:16 12:20 151.37
21
05:48
68° Đông Đông Bắc
18:53
292° Tây Tây Bắc
13h 04m +0m 39s 04:27 20:13 04:56 19:45 05:24 19:17 12:20 151.40
22
05:48
68° Đông Đông Bắc
18:53
292° Tây Tây Bắc
13h 05m +0m 38s 04:27 20:14 04:56 19:45 05:23 19:17 12:20 151.43
23
05:47
68° Đông Đông Bắc
18:53
292° Tây Tây Bắc
13h 06m +0m 37s 04:26 20:15 04:55 19:46 05:23 19:18 12:20 151.46
24
05:47
68° Đông Đông Bắc
18:54
292° Tây Tây Bắc
13h 06m +0m 36s 04:26 20:15 04:55 19:46 05:23 19:18 12:20 151.49
25
05:47
68° Đông Đông Bắc
18:54
293° Tây Tây Bắc
13h 07m +0m 34s 04:26 20:16 04:55 19:47 05:23 19:19 12:21 151.52
26
05:47
67° Đông Đông Bắc
18:55
293° Tây Tây Bắc
13h 07m +0m 33s 04:25 20:16 04:54 19:47 05:22 19:19 12:21 151.55
27
05:47
67° Đông Đông Bắc
18:55
293° Tây Tây Bắc
13h 08m +0m 32s 04:25 20:17 04:54 19:48 05:22 19:19 12:21 151.57
28
05:46
67° Đông Đông Bắc
18:55
293° Tây Tây Bắc
13h 08m +0m 31s 04:25 20:17 04:54 19:48 05:22 19:20 12:21 151.60
29
05:46
67° Đông Đông Bắc
18:56
293° Tây Tây Bắc
13h 09m +0m 30s 04:25 20:18 04:54 19:48 05:22 19:20 12:21 151.62
30
05:46
67° Đông Đông Bắc
18:56
293° Tây Tây Bắc
13h 09m +0m 29s 04:24 20:18 04:54 19:49 05:22 19:21 12:21 151.65
31
05:46
66° Đông Đông Bắc
18:57
294° Tây Tây Bắc
13h 10m +0m 28s 04:24 20:19 04:53 19:49 05:22 19:21 12:21 151.67

In เชียงใหม่, the earliest sunrise of May is on tháng 5 28 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho เชียงใหม่

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho เชียงใหม่

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại เชียงใหม่

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thái Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí