Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại เชียงใหม่, Thái Lan 🇹🇭

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:31 109.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:45 250.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 14m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 1.63°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.977 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại เชียงใหม่

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:09
81° Đông
18:38
279° Tây
12h 29m -1m 01s 04:54 19:52 05:21 19:26 05:46 19:01 12:24 150.97
2
06:09
81° Đông
18:37
278° Tây
12h 27m -1m 01s 04:55 19:51 05:21 19:25 05:47 19:00 12:23 150.94
3
06:09
82° Đông
18:36
278° Tây
12h 26m -1m 01s 04:55 19:51 05:21 19:25 05:47 18:59 12:23 150.90
4
06:10
82° Đông
18:35
278° Tây
12h 25m -1m 01s 04:55 19:50 05:21 19:24 05:47 18:58 12:23 150.86
5
06:10
82° Đông
18:35
277° Tây
12h 24m -1m 01s 04:56 19:49 05:22 19:23 05:47 18:57 12:22 150.83
6
06:10
83° Đông
18:34
277° Tây
12h 23m -1m 02s 04:56 19:48 05:22 19:22 05:47 18:56 12:22 150.79
7
06:10
83° Đông
18:33
276° Tây
12h 22m -1m 02s 04:56 19:47 05:22 19:21 05:48 18:55 12:22 150.75
8
06:10
84° Đông
18:32
276° Tây
12h 21m -1m 02s 04:56 19:46 05:22 19:20 05:48 18:54 12:21 150.71
9
06:10
84° Đông
18:31
276° Tây
12h 20m -1m 02s 04:57 19:45 05:22 19:19 05:48 18:54 12:21 150.68
10
06:11
84° Đông
18:30
275° Tây
12h 19m -1m 02s 04:57 19:44 05:23 19:18 05:48 18:53 12:21 150.64
11
06:11
85° Đông
18:29
275° Tây
12h 18m -1m 02s 04:57 19:43 05:23 19:17 05:48 18:52 12:20 150.60
12
06:11
85° Đông
18:29
274° Tây
12h 17m -1m 02s 04:57 19:42 05:23 19:16 05:49 18:51 12:20 150.56
13
06:11
86° Đông
18:28
274° Tây
12h 16m -1m 02s 04:58 19:41 05:23 19:15 05:49 18:50 12:20 150.52
14
06:11
86° Đông
18:27
274° Tây
12h 15m -1m 03s 04:58 19:40 05:24 19:14 05:49 18:49 12:19 150.48
15
06:11
86° Đông
18:26
273° Tây
12h 14m -1m 03s 04:58 19:39 05:24 19:14 05:49 18:48 12:19 150.44
16
06:12
87° Đông
18:25
273° Tây
12h 13m -1m 03s 04:58 19:38 05:24 19:13 05:49 18:47 12:19 150.41
17
06:12
87° Đông
18:24
272° Tây
12h 12m -1m 03s 04:59 19:37 05:24 19:12 05:50 18:46 12:18 150.37
18
06:12
88° Đông
18:23
272° Tây
12h 11m -1m 03s 04:59 19:36 05:24 19:11 05:50 18:46 12:18 150.33
19
06:12
88° Đông
18:22
272° Tây
12h 10m -1m 03s 04:59 19:35 05:25 19:10 05:50 18:45 12:17 150.29
20
06:12
89° Đông
18:21
271° Tây
12h 09m -1m 03s 04:59 19:34 05:25 19:09 05:50 18:44 12:17 150.25
21
06:12
89° Đông
18:21
271° Tây
12h 08m -1m 03s 04:59 19:34 05:25 19:08 05:50 18:43 12:17 150.20
22
06:13
89° Đông
18:20
270° Tây
12h 07m -1m 03s 05:00 19:33 05:25 19:07 05:50 18:42 12:16 150.16
23
06:13
90° Đông
18:19
270° Tây
12h 06m -1m 03s 05:00 19:32 05:25 19:06 05:51 18:41 12:16 150.12
24
06:13
90° Đông
18:18
270° Tây
12h 04m -1m 03s 05:00 19:31 05:26 19:05 05:51 18:40 12:16 150.08
25
06:13
91° Đông
18:17
269° Tây
12h 03m -1m 03s 05:00 19:30 05:26 19:05 05:51 18:39 12:15 150.04
26
06:13
91° Đông
18:16
269° Tây
12h 02m -1m 03s 05:01 19:29 05:26 19:04 05:51 18:38 12:15 149.99
27
06:14
92° Đông
18:15
268° Tây
12h 01m -1m 03s 05:01 19:28 05:26 19:03 05:51 18:38 12:15 149.95
28
06:14
92° Đông
18:14
268° Tây
12h 00m -1m 03s 05:01 19:27 05:26 19:02 05:52 18:37 12:14 149.91
29
06:14
92° Đông
18:14
268° Tây
11h 59m -1m 03s 05:01 19:26 05:26 19:01 05:52 18:36 12:14 149.86
30
06:14
93° Đông
18:13
267° Tây
11h 58m -1m 03s 05:01 19:26 05:27 19:00 05:52 18:35 12:14 149.82

In เชียงใหม่, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 to 03 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho เชียงใหม่

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho เชียงใหม่

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại เชียงใหม่

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Thái Lan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí