Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại เมียก, Myanmar 🇲🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:56 110.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:26 249.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 29m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -61.65°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.780 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại เมียก

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:45
81° Đông
18:05
278° Tây
12h 20m -0m 39s 04:33 19:17 04:58 18:52 05:23 18:27 11:55 150.97
2
05:45
82° Đông
18:05
278° Tây
12h 20m -0m 39s 04:33 19:17 04:58 18:51 05:23 18:27 11:55 150.94
3
05:45
82° Đông
18:04
278° Tây
12h 19m -0m 39s 04:33 19:16 04:58 18:51 05:23 18:26 11:55 150.90
4
05:45
82° Đông
18:04
277° Tây
12h 18m -0m 40s 04:33 19:15 04:58 18:50 05:23 18:25 11:54 150.86
5
05:45
83° Đông
18:03
277° Tây
12h 18m -0m 40s 04:33 19:14 04:58 18:49 05:23 18:25 11:54 150.83
6
05:45
83° Đông
18:02
277° Tây
12h 17m -0m 40s 04:33 19:14 04:58 18:49 05:23 18:24 11:54 150.79
7
05:45
84° Đông
18:02
276° Tây
12h 16m -0m 40s 04:33 19:13 04:58 18:48 05:23 18:23 11:53 150.75
8
05:45
84° Đông
18:01
276° Tây
12h 16m -0m 40s 04:33 19:12 04:58 18:47 05:23 18:23 11:53 150.71
9
05:45
84° Đông
18:00
275° Tây
12h 15m -0m 40s 04:33 19:11 04:58 18:46 05:23 18:22 11:53 150.68
10
05:45
85° Đông
17:59
275° Tây
12h 14m -0m 40s 04:33 19:11 04:58 18:46 05:23 18:21 11:52 150.64
11
05:45
85° Đông
17:59
275° Tây
12h 14m -0m 40s 04:33 19:10 04:58 18:45 05:23 18:20 11:52 150.60
12
05:45
86° Đông
17:58
274° Tây
12h 13m -0m 40s 04:34 19:09 04:58 18:44 05:23 18:20 11:51 150.56
13
05:45
86° Đông
17:57
274° Tây
12h 12m -0m 40s 04:34 19:08 04:58 18:44 05:23 18:19 11:51 150.52
14
05:45
86° Đông
17:57
274° Tây
12h 12m -0m 40s 04:34 19:08 04:58 18:43 05:23 18:18 11:51 150.48
15
05:45
87° Đông
17:56
273° Tây
12h 11m -0m 40s 04:34 19:07 04:58 18:42 05:23 18:18 11:50 150.44
16
05:45
87° Đông
17:55
273° Tây
12h 10m -0m 41s 04:34 19:06 04:58 18:41 05:23 18:17 11:50 150.41
17
05:44
88° Đông
17:55
272° Tây
12h 10m -0m 41s 04:34 19:05 04:58 18:41 05:23 18:16 11:50 150.37
18
05:44
88° Đông
17:54
272° Tây
12h 09m -0m 41s 04:34 19:05 04:58 18:40 05:23 18:15 11:49 150.33
19
05:44
88° Đông
17:53
272° Tây
12h 08m -0m 41s 04:34 19:04 04:58 18:39 05:23 18:15 11:49 150.29
20
05:44
89° Đông
17:52
271° Tây
12h 08m -0m 41s 04:34 19:03 04:58 18:39 05:23 18:14 11:49 150.25
21
05:44
89° Đông
17:52
271° Tây
12h 07m -0m 41s 04:34 19:02 04:58 18:38 05:23 18:13 11:48 150.20
22
05:44
90° Đông
17:51
270° Tây
12h 06m -0m 41s 04:34 19:02 04:58 18:37 05:23 18:13 11:48 150.16
23
05:44
90° Đông
17:50
270° Tây
12h 05m -0m 41s 04:34 19:01 04:58 18:36 05:23 18:12 11:48 150.12
24
05:44
90° Đông
17:50
270° Tây
12h 05m -0m 41s 04:34 19:00 04:58 18:36 05:23 18:11 11:47 150.08
25
05:44
91° Đông
17:49
269° Tây
12h 04m -0m 41s 04:34 19:00 04:58 18:35 05:23 18:11 11:47 150.04
26
05:44
91° Đông
17:48
269° Tây
12h 03m -0m 41s 04:34 18:59 04:58 18:34 05:23 18:10 11:47 149.99
27
05:44
92° Đông
17:48
268° Tây
12h 03m -0m 41s 04:34 18:58 04:58 18:34 05:23 18:09 11:46 149.95
28
05:44
92° Đông
17:47
268° Tây
12h 02m -0m 41s 04:34 18:58 04:58 18:33 05:23 18:09 11:46 149.91
29
05:44
92° Đông
17:46
268° Tây
12h 01m -0m 40s 04:34 18:57 04:58 18:32 05:23 18:08 11:46 149.86
30
05:44
93° Đông
17:46
267° Tây
12h 01m -0m 40s 04:34 18:56 04:58 18:32 05:23 18:07 11:45 149.82

In เมียก, the earliest sunrise of September is on tháng 9 17 to 30 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho เมียก

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho เมียก

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại เมียก

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Myanmar:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí