Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ပေယ, Myanmar 🇲🇲
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:20 ↑ 111.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:29 ↑ 248.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 09m
Hướng mặt trời: Nam Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 49.3°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.766 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại ပေယ
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:31
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | +0m 27s | 04:09 | 20:04 | 04:38 | 19:35 | 05:07 | 19:07 | 12:06 | 151.69 |
| 2 |
05:31
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +0m 25s | 04:09 | 20:05 | 04:38 | 19:35 | 05:06 | 19:07 | 12:07 | 151.71 |
| 3 |
05:31
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +0m 24s | 04:09 | 20:05 | 04:38 | 19:36 | 05:06 | 19:07 | 12:07 | 151.74 |
| 4 |
05:31
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +0m 23s | 04:08 | 20:06 | 04:38 | 19:36 | 05:06 | 19:08 | 12:07 | 151.76 |
| 5 |
05:31
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +0m 22s | 04:08 | 20:06 | 04:38 | 19:37 | 05:06 | 19:08 | 12:07 | 151.78 |
| 6 |
05:31
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +0m 20s | 04:08 | 20:07 | 04:38 | 19:37 | 05:06 | 19:08 | 12:07 | 151.79 |
| 7 |
05:31
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +0m 19s | 04:08 | 20:07 | 04:38 | 19:37 | 05:06 | 19:09 | 12:07 | 151.81 |
| 8 |
05:31
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +0m 18s | 04:08 | 20:07 | 04:38 | 19:38 | 05:06 | 19:09 | 12:08 | 151.83 |
| 9 |
05:31
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +0m 16s | 04:08 | 20:08 | 04:38 | 19:38 | 05:06 | 19:10 | 12:08 | 151.85 |
| 10 |
05:31
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +0m 15s | 04:08 | 20:08 | 04:38 | 19:39 | 05:06 | 19:10 | 12:08 | 151.87 |
| 11 |
05:31
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +0m 14s | 04:08 | 20:09 | 04:38 | 19:39 | 05:06 | 19:10 | 12:08 | 151.88 |
| 12 |
05:31
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +0m 12s | 04:08 | 20:09 | 04:38 | 19:39 | 05:07 | 19:11 | 12:08 | 151.90 |
| 13 |
05:31
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +0m 11s | 04:08 | 20:09 | 04:38 | 19:40 | 05:07 | 19:11 | 12:09 | 151.92 |
| 14 |
05:31
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +0m 10s | 04:08 | 20:10 | 04:38 | 19:40 | 05:07 | 19:11 | 12:09 | 151.93 |
| 15 |
05:32
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +0m 08s | 04:08 | 20:10 | 04:38 | 19:40 | 05:07 | 19:11 | 12:09 | 151.95 |
| 16 |
05:32
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +0m 07s | 04:08 | 20:10 | 04:38 | 19:41 | 05:07 | 19:12 | 12:09 | 151.96 |
| 17 |
05:32
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +0m 06s | 04:09 | 20:11 | 04:38 | 19:41 | 05:07 | 19:12 | 12:10 | 151.97 |
| 18 |
05:32
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +0m 04s | 04:09 | 20:11 | 04:39 | 19:41 | 05:07 | 19:12 | 12:10 | 151.99 |
| 19 |
05:32
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +0m 03s | 04:09 | 20:11 | 04:39 | 19:41 | 05:07 | 19:13 | 12:10 | 152.00 |
| 20 |
05:32
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +0m 01s | 04:09 | 20:11 | 04:39 | 19:42 | 05:08 | 19:13 | 12:10 | 152.01 |
| 21 |
05:33
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +0m 00s | 04:09 | 20:12 | 04:39 | 19:42 | 05:08 | 19:13 | 12:10 | 152.02 |
| 22 |
05:33
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | -0m 00s | 04:10 | 20:12 | 04:39 | 19:42 | 05:08 | 19:13 | 12:11 | 152.03 |
| 23 |
05:33
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | -0m 02s | 04:10 | 20:12 | 04:40 | 19:42 | 05:08 | 19:13 | 12:11 | 152.04 |
| 24 |
05:33
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | -0m 03s | 04:10 | 20:12 | 04:40 | 19:42 | 05:09 | 19:14 | 12:11 | 152.05 |
| 25 |
05:34
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | -0m 05s | 04:10 | 20:12 | 04:40 | 19:42 | 05:09 | 19:14 | 12:11 | 152.06 |
| 26 |
05:34
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | -0m 06s | 04:11 | 20:12 | 04:40 | 19:43 | 05:09 | 19:14 | 12:11 | 152.07 |
| 27 |
05:34
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | -0m 07s | 04:11 | 20:12 | 04:41 | 19:43 | 05:09 | 19:14 | 12:12 | 152.07 |
| 28 |
05:34
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | -0m 09s | 04:11 | 20:13 | 04:41 | 19:43 | 05:10 | 19:14 | 12:12 | 152.08 |
| 29 |
05:35
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | -0m 10s | 04:12 | 20:13 | 04:41 | 19:43 | 05:10 | 19:14 | 12:12 | 152.08 |
| 30 |
05:35
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | -0m 11s | 04:12 | 20:13 | 04:42 | 19:43 | 05:10 | 19:14 | 12:12 | 152.08 |
|
All times are in local time for ပေယ. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In ပေယ, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 14 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 30.