Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại さくら, Nhật Bản 🇯🇵
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 ↑ 112.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:31 ↑ 247.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 15m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: -13.08°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.947 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại さくら
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:24
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +0m 59s | 02:38 | 20:35 | 03:18 | 19:55 | 03:54 | 19:19 | 11:36 | 151.69 |
| 2 |
04:24
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 56s | 02:37 | 20:36 | 03:18 | 19:56 | 03:54 | 19:20 | 11:37 | 151.71 |
| 3 |
04:24
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +0m 53s | 02:37 | 20:37 | 03:17 | 19:57 | 03:53 | 19:20 | 11:37 | 151.73 |
| 4 |
04:23
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +0m 51s | 02:36 | 20:38 | 03:17 | 19:58 | 03:53 | 19:21 | 11:37 | 151.75 |
| 5 |
04:23
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +0m 48s | 02:36 | 20:39 | 03:16 | 19:58 | 03:53 | 19:22 | 11:37 | 151.77 |
| 6 |
04:23
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +0m 45s | 02:35 | 20:40 | 03:16 | 19:59 | 03:53 | 19:22 | 11:37 | 151.79 |
| 7 |
04:23
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:52
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +0m 42s | 02:35 | 20:40 | 03:16 | 20:00 | 03:52 | 19:23 | 11:37 | 151.81 |
| 8 |
04:23
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +0m 40s | 02:35 | 20:41 | 03:15 | 20:00 | 03:52 | 19:23 | 11:38 | 151.83 |
| 9 |
04:23
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +0m 37s | 02:34 | 20:42 | 03:15 | 20:01 | 03:52 | 19:24 | 11:38 | 151.85 |
| 10 |
04:22
↑
61° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +0m 34s | 02:34 | 20:42 | 03:15 | 20:01 | 03:52 | 19:24 | 11:38 | 151.87 |
| 11 |
04:22
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +0m 31s | 02:34 | 20:43 | 03:15 | 20:02 | 03:52 | 19:25 | 11:38 | 151.88 |
| 12 |
04:22
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +0m 28s | 02:34 | 20:44 | 03:15 | 20:02 | 03:52 | 19:25 | 11:38 | 151.90 |
| 13 |
04:22
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +0m 25s | 02:33 | 20:44 | 03:15 | 20:03 | 03:52 | 19:26 | 11:39 | 151.91 |
| 14 |
04:22
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +0m 22s | 02:33 | 20:45 | 03:15 | 20:03 | 03:52 | 19:26 | 11:39 | 151.93 |
| 15 |
04:22
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +0m 19s | 02:33 | 20:45 | 03:15 | 20:04 | 03:52 | 19:27 | 11:39 | 151.94 |
| 16 |
04:22
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +0m 16s | 02:33 | 20:45 | 03:15 | 20:04 | 03:52 | 19:27 | 11:39 | 151.96 |
| 17 |
04:23
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +0m 13s | 02:33 | 20:46 | 03:15 | 20:04 | 03:52 | 19:27 | 11:39 | 151.97 |
| 18 |
04:23
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +0m 10s | 02:33 | 20:46 | 03:15 | 20:05 | 03:52 | 19:28 | 11:40 | 151.99 |
| 19 |
04:23
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +0m 07s | 02:33 | 20:47 | 03:15 | 20:05 | 03:52 | 19:28 | 11:40 | 152.00 |
| 20 |
04:23
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +0m 04s | 02:34 | 20:47 | 03:15 | 20:05 | 03:52 | 19:28 | 11:40 | 152.01 |
| 21 |
04:23
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +0m 01s | 02:34 | 20:47 | 03:15 | 20:05 | 03:52 | 19:28 | 11:40 | 152.02 |
| 22 |
04:23
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | -0m 01s | 02:34 | 20:47 | 03:15 | 20:06 | 03:53 | 19:28 | 11:41 | 152.03 |
| 23 |
04:24
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | -0m 04s | 02:34 | 20:47 | 03:16 | 20:06 | 03:53 | 19:29 | 11:41 | 152.04 |
| 24 |
04:24
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | -0m 07s | 02:35 | 20:47 | 03:16 | 20:06 | 03:53 | 19:29 | 11:41 | 152.05 |
| 25 |
04:24
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | -0m 10s | 02:35 | 20:47 | 03:16 | 20:06 | 03:54 | 19:29 | 11:41 | 152.06 |
| 26 |
04:25
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | -0m 13s | 02:35 | 20:47 | 03:17 | 20:06 | 03:54 | 19:29 | 11:41 | 152.06 |
| 27 |
04:25
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | -0m 16s | 02:36 | 20:47 | 03:17 | 20:06 | 03:54 | 19:29 | 11:42 | 152.07 |
| 28 |
04:25
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | -0m 19s | 02:36 | 20:47 | 03:17 | 20:06 | 03:55 | 19:29 | 11:42 | 152.08 |
| 29 |
04:26
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | -0m 22s | 02:37 | 20:47 | 03:18 | 20:06 | 03:55 | 19:29 | 11:42 | 152.08 |
| 30 |
04:26
↑
60° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | -0m 25s | 02:37 | 20:47 | 03:18 | 20:06 | 03:55 | 19:29 | 11:42 | 152.08 |
|
All times are in local time for さくら. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In さくら, the earliest sunrise of June is on tháng 6 10 to 16 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.