Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại カミレンジャク, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:18 112.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:34 247.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 15m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 30.2°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.958 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại カミレンジャク

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:13
79° Đông
18:09
281° Tây
12h 55m -2m 08s 03:44 19:38 04:16 19:06 04:47 18:35 11:41 150.98
2
05:14
80° Đông
18:07
280° Tây
12h 53m -2m 09s 03:45 19:36 04:17 19:05 04:48 18:34 11:41 150.94
3
05:15
80° Đông
18:06
280° Tây
12h 51m -2m 09s 03:46 19:35 04:18 19:03 04:48 18:32 11:41 150.91
4
05:16
80° Đông
18:05
279° Tây
12h 48m -2m 10s 03:47 19:33 04:19 19:01 04:49 18:31 11:40 150.87
5
05:16
81° Đông
18:03
279° Tây
12h 46m -2m 10s 03:48 19:31 04:19 19:00 04:50 18:30 11:40 150.83
6
05:17
81° Đông
18:02
278° Tây
12h 44m -2m 10s 03:49 19:30 04:20 18:58 04:51 18:28 11:40 150.79
7
05:18
82° Đông
18:00
278° Tây
12h 42m -2m 11s 03:50 19:28 04:21 18:57 04:52 18:27 11:39 150.75
8
05:19
82° Đông
17:59
277° Tây
12h 40m -2m 11s 03:51 19:26 04:22 18:55 04:52 18:25 11:39 150.72
9
05:19
83° Đông
17:57
277° Tây
12h 37m -2m 11s 03:52 19:25 04:23 18:54 04:53 18:24 11:39 150.68
10
05:20
83° Đông
17:56
276° Tây
12h 35m -2m 12s 03:53 19:23 04:24 18:52 04:54 18:22 11:38 150.64
11
05:21
84° Đông
17:54
276° Tây
12h 33m -2m 12s 03:54 19:22 04:25 18:51 04:55 18:21 11:38 150.60
12
05:22
84° Đông
17:53
276° Tây
12h 31m -2m 12s 03:55 19:20 04:25 18:49 04:56 18:19 11:38 150.56
13
05:22
85° Đông
17:52
275° Tây
12h 29m -2m 12s 03:56 19:18 04:26 18:48 04:56 18:18 11:37 150.53
14
05:23
85° Đông
17:50
275° Tây
12h 26m -2m 13s 03:56 19:17 04:27 18:46 04:57 18:16 11:37 150.49
15
05:24
86° Đông
17:49
274° Tây
12h 24m -2m 13s 03:57 19:15 04:28 18:45 04:58 18:15 11:37 150.45
16
05:25
86° Đông
17:47
274° Tây
12h 22m -2m 13s 03:58 19:13 04:29 18:43 04:59 18:13 11:36 150.41
17
05:25
87° Đông
17:46
273° Tây
12h 20m -2m 13s 03:59 19:12 04:30 18:41 04:59 18:12 11:36 150.37
18
05:26
87° Đông
17:44
273° Tây
12h 17m -2m 13s 04:00 19:10 04:30 18:40 05:00 18:10 11:36 150.33
19
05:27
88° Đông
17:43
272° Tây
12h 15m -2m 13s 04:01 19:09 04:31 18:38 05:01 18:09 11:35 150.29
20
05:28
88° Đông
17:41
272° Tây
12h 13m -2m 13s 04:02 19:07 04:32 18:37 05:02 18:07 11:35 150.25
21
05:29
88° Đông
17:40
271° Tây
12h 11m -2m 13s 04:03 19:06 04:33 18:35 05:03 18:06 11:34 150.21
22
05:29
89° Đông
17:38
271° Tây
12h 09m -2m 14s 04:03 19:04 04:34 18:34 05:03 18:04 11:34 150.17
23
05:30
90° Đông
17:37
270° Tây
12h 06m -2m 14s 04:04 19:02 04:34 18:32 05:04 18:03 11:34 150.13
24
05:31
90° Đông
17:35
270° Tây
12h 04m -2m 14s 04:05 19:01 04:35 18:31 05:05 18:01 11:33 150.08
25
05:32
90° Đông
17:34
269° Tây
12h 02m -2m 14s 04:06 18:59 04:36 18:29 05:06 18:00 11:33 150.04
26
05:32
91° Đông
17:32
269° Tây
12h 00m -2m 14s 04:07 18:58 04:37 18:28 05:06 17:58 11:33 150.00
27
05:33
91° Đông
17:31
268° Tây
11h 57m -2m 14s 04:08 18:56 04:38 18:26 05:07 17:57 11:32 149.96
28
05:34
92° Đông
17:30
268° Tây
11h 55m -2m 14s 04:09 18:55 04:38 18:25 05:08 17:55 11:32 149.91
29
05:35
92° Đông
17:28
267° Tây
11h 53m -2m 13s 04:09 18:53 04:39 18:23 05:09 17:54 11:32 149.87
30
05:35
93° Đông
17:27
267° Tây
11h 51m -2m 13s 04:10 18:52 04:40 18:22 05:10 17:53 11:31 149.83

In カミレンジャク, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho カミレンジャク

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho カミレンジャク

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại カミレンジャク

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí