Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 伊丹, Nhật Bản 🇯🇵
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:33 ↑ 112.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:52 ↑ 247.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 19m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -73.05°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.971 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 伊丹
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:46
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +0m 56s | 03:02 | 20:50 | 03:41 | 20:11 | 04:16 | 19:35 | 11:56 | 151.69 |
| 2 |
04:46
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +0m 54s | 03:01 | 20:51 | 03:40 | 20:12 | 04:16 | 19:36 | 11:56 | 151.71 |
| 3 |
04:45
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +0m 51s | 03:01 | 20:52 | 03:40 | 20:12 | 04:16 | 19:37 | 11:56 | 151.73 |
| 4 |
04:45
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +0m 49s | 03:00 | 20:52 | 03:40 | 20:13 | 04:15 | 19:37 | 11:56 | 151.75 |
| 5 |
04:45
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +0m 46s | 03:00 | 20:53 | 03:39 | 20:14 | 04:15 | 19:38 | 11:56 | 151.77 |
| 6 |
04:45
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +0m 43s | 03:00 | 20:54 | 03:39 | 20:14 | 04:15 | 19:38 | 11:57 | 151.79 |
| 7 |
04:45
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:09
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +0m 41s | 02:59 | 20:55 | 03:39 | 20:15 | 04:15 | 19:39 | 11:57 | 151.81 |
| 8 |
04:45
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 38s | 02:59 | 20:55 | 03:39 | 20:16 | 04:15 | 19:40 | 11:57 | 151.83 |
| 9 |
04:44
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 35s | 02:59 | 20:56 | 03:38 | 20:16 | 04:14 | 19:40 | 11:57 | 151.85 |
| 10 |
04:44
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +0m 33s | 02:58 | 20:57 | 03:38 | 20:17 | 04:14 | 19:41 | 11:57 | 151.87 |
| 11 |
04:44
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +0m 30s | 02:58 | 20:57 | 03:38 | 20:17 | 04:14 | 19:41 | 11:58 | 151.88 |
| 12 |
04:44
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +0m 27s | 02:58 | 20:58 | 03:38 | 20:18 | 04:14 | 19:41 | 11:58 | 151.90 |
| 13 |
04:44
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +0m 24s | 02:58 | 20:58 | 03:38 | 20:18 | 04:14 | 19:42 | 11:58 | 151.91 |
| 14 |
04:44
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +0m 21s | 02:58 | 20:59 | 03:38 | 20:19 | 04:14 | 19:42 | 11:58 | 151.93 |
| 15 |
04:44
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +0m 18s | 02:58 | 20:59 | 03:38 | 20:19 | 04:14 | 19:43 | 11:58 | 151.94 |
| 16 |
04:44
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +0m 15s | 02:58 | 21:00 | 03:38 | 20:19 | 04:14 | 19:43 | 11:59 | 151.96 |
| 17 |
04:44
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +0m 13s | 02:58 | 21:00 | 03:38 | 20:20 | 04:14 | 19:43 | 11:59 | 151.97 |
| 18 |
04:45
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | +0m 10s | 02:58 | 21:00 | 03:38 | 20:20 | 04:14 | 19:44 | 11:59 | 151.99 |
| 19 |
04:45
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +0m 07s | 02:58 | 21:01 | 03:38 | 20:20 | 04:15 | 19:44 | 11:59 | 152.00 |
| 20 |
04:45
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +0m 04s | 02:58 | 21:01 | 03:38 | 20:21 | 04:15 | 19:44 | 11:59 | 152.01 |
| 21 |
04:45
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +0m 01s | 02:58 | 21:01 | 03:38 | 20:21 | 04:15 | 19:44 | 12:00 | 152.02 |
| 22 |
04:45
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | -0m 01s | 02:58 | 21:01 | 03:39 | 20:21 | 04:15 | 19:45 | 12:00 | 152.03 |
| 23 |
04:46
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | -0m 04s | 02:59 | 21:02 | 03:39 | 20:21 | 04:15 | 19:45 | 12:00 | 152.04 |
| 24 |
04:46
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | -0m 07s | 02:59 | 21:02 | 03:39 | 20:21 | 04:16 | 19:45 | 12:00 | 152.05 |
| 25 |
04:46
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | -0m 10s | 02:59 | 21:02 | 03:40 | 20:21 | 04:16 | 19:45 | 12:01 | 152.06 |
| 26 |
04:46
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | -0m 13s | 03:00 | 21:02 | 03:40 | 20:22 | 04:16 | 19:45 | 12:01 | 152.06 |
| 27 |
04:47
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | -0m 16s | 03:00 | 21:02 | 03:40 | 20:22 | 04:17 | 19:45 | 12:01 | 152.07 |
| 28 |
04:47
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | -0m 18s | 03:01 | 21:02 | 03:41 | 20:22 | 04:17 | 19:45 | 12:01 | 152.08 |
| 29 |
04:48
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | -0m 21s | 03:01 | 21:02 | 03:41 | 20:21 | 04:17 | 19:45 | 12:01 | 152.08 |
| 30 |
04:48
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | -0m 24s | 03:02 | 21:01 | 03:42 | 20:21 | 04:18 | 19:45 | 12:02 | 152.08 |
|
All times are in local time for 伊丹. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 伊丹, the earliest sunrise of June is on tháng 6 09 to 17 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.