Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 呉, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:43 112.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:04 247.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 21m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -53.09°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.942 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 呉

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:57
84° Đông
18:30
276° Tây
12h 32m +2m 07s 04:32 19:55 05:02 19:25 05:31 18:55 12:13 149.49
2
05:56
84° Đông
18:30
277° Tây
12h 34m +2m 07s 04:30 19:56 05:00 19:26 05:30 18:56 12:13 149.53
3
05:54
83° Đông
18:31
277° Tây
12h 36m +2m 06s 04:29 19:57 04:59 19:27 05:29 18:57 12:13 149.57
4
05:53
83° Đông
18:32
278° Tây
12h 39m +2m 06s 04:27 19:58 04:58 19:28 05:27 18:58 12:12 149.61
5
05:52
82° Đông
18:33
278° Tây
12h 41m +2m 06s 04:26 19:59 04:56 19:28 05:26 18:59 12:12 149.66
6
05:50
82° Đông
18:34
279° Tây
12h 43m +2m 06s 04:24 20:00 04:55 19:29 05:24 18:59 12:12 149.70
7
05:49
81° Đông
18:34
279° Tây
12h 45m +2m 05s 04:23 20:01 04:53 19:30 05:23 19:00 12:11 149.74
8
05:48
81° Đông
18:35
280° Tây
12h 47m +2m 05s 04:21 20:02 04:52 19:31 05:22 19:01 12:11 149.78
9
05:46
80° Đông
18:36
280° Tây
12h 49m +2m 04s 04:19 20:03 04:50 19:32 05:20 19:02 12:11 149.82
10
05:45
80° Đông
18:37
280° Tây
12h 51m +2m 04s 04:18 20:04 04:49 19:33 05:19 19:03 12:11 149.87
11
05:44
79° Đông
18:37
281° Tây
12h 53m +2m 04s 04:16 20:05 04:48 19:34 05:18 19:04 12:10 149.91
12
05:42
79° Đông
18:38
281° Tây Tây Bắc
12h 55m +2m 03s 04:15 20:06 04:46 19:35 05:16 19:04 12:10 149.95
13
05:41
78° Đông Đông Bắc
18:39
282° Tây Tây Bắc
12h 57m +2m 03s 04:13 20:07 04:45 19:36 05:15 19:05 12:10 149.99
14
05:40
78° Đông Đông Bắc
18:40
282° Tây Tây Bắc
12h 59m +2m 02s 04:12 20:08 04:43 19:36 05:14 19:06 12:10 150.03
15
05:39
78° Đông Đông Bắc
18:40
283° Tây Tây Bắc
13h 01m +2m 02s 04:10 20:09 04:42 19:37 05:12 19:07 12:09 150.08
16
05:37
77° Đông Đông Bắc
18:41
283° Tây Tây Bắc
13h 03m +2m 01s 04:09 20:10 04:41 19:38 05:11 19:08 12:09 150.12
17
05:36
77° Đông Đông Bắc
18:42
283° Tây Tây Bắc
13h 05m +2m 00s 04:07 20:11 04:39 19:39 05:10 19:08 12:09 150.16
18
05:35
76° Đông Đông Bắc
18:43
284° Tây Tây Bắc
13h 07m +2m 00s 04:06 20:12 04:38 19:40 05:08 19:09 12:09 150.20
19
05:34
76° Đông Đông Bắc
18:44
284° Tây Tây Bắc
13h 09m +1m 59s 04:04 20:13 04:36 19:41 05:07 19:10 12:08 150.25
20
05:32
76° Đông Đông Bắc
18:44
285° Tây Tây Bắc
13h 11m +1m 59s 04:03 20:14 04:35 19:42 05:06 19:11 12:08 150.29
21
05:31
75° Đông Đông Bắc
18:45
285° Tây Tây Bắc
13h 13m +1m 58s 04:02 20:15 04:34 19:43 05:05 19:12 12:08 150.33
22
05:30
75° Đông Đông Bắc
18:46
286° Tây Tây Bắc
13h 15m +1m 57s 04:00 20:16 04:32 19:44 05:03 19:13 12:08 150.37
23
05:29
74° Đông Đông Bắc
18:47
286° Tây Tây Bắc
13h 17m +1m 56s 03:59 20:17 04:31 19:45 05:02 19:13 12:08 150.41
24
05:28
74° Đông Đông Bắc
18:47
286° Tây Tây Bắc
13h 19m +1m 56s 03:57 20:18 04:30 19:46 05:01 19:14 12:07 150.45
25
05:27
74° Đông Đông Bắc
18:48
287° Tây Tây Bắc
13h 21m +1m 55s 03:56 20:20 04:29 19:47 05:00 19:15 12:07 150.49
26
05:26
73° Đông Đông Bắc
18:49
287° Tây Tây Bắc
13h 23m +1m 54s 03:54 20:21 04:27 19:48 04:59 19:16 12:07 150.53
27
05:24
73° Đông Đông Bắc
18:50
288° Tây Tây Bắc
13h 25m +1m 53s 03:53 20:22 04:26 19:49 04:57 19:17 12:07 150.57
28
05:23
72° Đông Đông Bắc
18:51
288° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 52s 03:51 20:23 04:25 19:49 04:56 19:18 12:07 150.61
29
05:22
72° Đông Đông Bắc
18:51
288° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 51s 03:50 20:24 04:23 19:50 04:55 19:19 12:07 150.65
30
05:21
72° Đông Đông Bắc
18:52
289° Tây Tây Bắc
13h 30m +1m 50s 03:49 20:25 04:22 19:51 04:54 19:19 12:06 150.69

In 呉, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 呉

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 呉

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 呉

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí