Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 呉, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:43 112.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:04 247.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 21m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 30.97°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.953 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 呉

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:01
61° Đông Đông Bắc
19:25
299° Tây Tây Bắc
14h 23m -0m 26s 03:16 21:10 03:56 20:30 04:31 19:55 12:13 152.09
2
05:02
61° Đông Đông Bắc
19:25
299° Tây Tây Bắc
14h 23m -0m 29s 03:17 21:10 03:56 20:30 04:32 19:55 12:13 152.09
3
05:02
61° Đông Đông Bắc
19:25
299° Tây Tây Bắc
14h 22m -0m 32s 03:17 21:09 03:57 20:30 04:32 19:54 12:13 152.09
4
05:03
61° Đông Đông Bắc
19:25
299° Tây Tây Bắc
14h 22m -0m 34s 03:18 21:09 03:57 20:30 04:33 19:54 12:14 152.09
5
05:03
61° Đông Đông Bắc
19:24
298° Tây Tây Bắc
14h 21m -0m 37s 03:19 21:09 03:58 20:30 04:33 19:54 12:14 152.09
6
05:03
62° Đông Đông Bắc
19:24
298° Tây Tây Bắc
14h 20m -0m 40s 03:19 21:08 03:58 20:29 04:34 19:54 12:14 152.09
7
05:04
62° Đông Đông Bắc
19:24
298° Tây Tây Bắc
14h 20m -0m 42s 03:20 21:08 03:59 20:29 04:34 19:54 12:14 152.08
8
05:05
62° Đông Đông Bắc
19:24
298° Tây Tây Bắc
14h 19m -0m 45s 03:21 21:07 04:00 20:29 04:35 19:53 12:14 152.08
9
05:05
62° Đông Đông Bắc
19:24
298° Tây Tây Bắc
14h 18m -0m 47s 03:22 21:07 04:00 20:28 04:36 19:53 12:14 152.08
10
05:06
62° Đông Đông Bắc
19:23
298° Tây Tây Bắc
14h 17m -0m 50s 03:22 21:06 04:01 20:28 04:36 19:53 12:15 152.08
11
05:06
62° Đông Đông Bắc
19:23
298° Tây Tây Bắc
14h 16m -0m 52s 03:23 21:06 04:02 20:28 04:37 19:52 12:15 152.07
12
05:07
62° Đông Đông Bắc
19:23
297° Tây Tây Bắc
14h 15m -0m 55s 03:24 21:05 04:02 20:27 04:37 19:52 12:15 152.07
13
05:07
63° Đông Đông Bắc
19:22
297° Tây Tây Bắc
14h 14m -0m 57s 03:25 21:05 04:03 20:27 04:38 19:52 12:15 152.06
14
05:08
63° Đông Đông Bắc
19:22
297° Tây Tây Bắc
14h 13m -0m 59s 03:26 21:04 04:04 20:26 04:39 19:51 12:15 152.06
15
05:09
63° Đông Đông Bắc
19:22
297° Tây Tây Bắc
14h 12m -1m 02s 03:27 21:03 04:05 20:25 04:39 19:51 12:15 152.05
16
05:09
63° Đông Đông Bắc
19:21
297° Tây Tây Bắc
14h 11m -1m 04s 03:28 21:02 04:05 20:25 04:40 19:50 12:15 152.04
17
05:10
63° Đông Đông Bắc
19:21
296° Tây Tây Bắc
14h 10m -1m 06s 03:28 21:02 04:06 20:24 04:41 19:50 12:15 152.04
18
05:11
64° Đông Đông Bắc
19:20
296° Tây Tây Bắc
14h 09m -1m 08s 03:29 21:01 04:07 20:24 04:42 19:49 12:15 152.03
19
05:11
64° Đông Đông Bắc
19:20
296° Tây Tây Bắc
14h 08m -1m 10s 03:30 21:00 04:08 20:23 04:42 19:48 12:16 152.02
20
05:12
64° Đông Đông Bắc
19:19
296° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 13s 03:31 20:59 04:09 20:22 04:43 19:48 12:16 152.01
21
05:13
64° Đông Đông Bắc
19:18
296° Tây Tây Bắc
14h 05m -1m 15s 03:32 20:58 04:09 20:21 04:44 19:47 12:16 152.00
22
05:13
65° Đông Đông Bắc
19:18
295° Tây Tây Bắc
14h 04m -1m 16s 03:33 20:57 04:10 20:21 04:44 19:47 12:16 151.99
23
05:14
65° Đông Đông Bắc
19:17
295° Tây Tây Bắc
14h 03m -1m 18s 03:34 20:56 04:11 20:20 04:45 19:46 12:16 151.98
24
05:15
65° Đông Đông Bắc
19:17
295° Tây Tây Bắc
14h 01m -1m 20s 03:35 20:55 04:12 20:19 04:46 19:45 12:16 151.97
25
05:15
65° Đông Đông Bắc
19:16
294° Tây Tây Bắc
14h 00m -1m 22s 03:36 20:54 04:13 20:18 04:47 19:44 12:16 151.95
26
05:16
66° Đông Đông Bắc
19:15
294° Tây Tây Bắc
13h 59m -1m 24s 03:37 20:53 04:14 20:17 04:48 19:44 12:16 151.94
27
05:17
66° Đông Đông Bắc
19:14
294° Tây Tây Bắc
13h 57m -1m 26s 03:38 20:52 04:15 20:16 04:48 19:43 12:16 151.92
28
05:17
66° Đông Đông Bắc
19:14
294° Tây Tây Bắc
13h 56m -1m 27s 03:39 20:51 04:15 20:15 04:49 19:42 12:16 151.91
29
05:18
66° Đông Đông Bắc
19:13
293° Tây Tây Bắc
13h 54m -1m 29s 03:41 20:50 04:16 20:14 04:50 19:41 12:16 151.89
30
05:19
67° Đông Đông Bắc
19:12
293° Tây Tây Bắc
13h 53m -1m 31s 03:42 20:49 04:17 20:13 04:51 19:40 12:16 151.87
31
05:20
67° Đông Đông Bắc
19:11
293° Tây Tây Bắc
13h 51m -1m 32s 03:43 20:48 04:18 20:12 04:51 19:39 12:16 151.85

In 呉, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 呉

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 呉

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 呉

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí