Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 宇部, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:47 111.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:11 248.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 24m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -62.19°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.973 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 宇部

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:44
99° Đông
18:11
262° Tây
11h 26m +2m 04s 05:20 19:34 05:49 19:05 06:18 18:36 12:27 148.23
2
06:42
98° Đông
18:11
262° Tây
11h 28m +2m 04s 05:19 19:35 05:48 19:06 06:17 18:37 12:27 148.27
3
06:41
98° Đông
18:12
262° Tây
11h 31m +2m 05s 05:18 19:35 05:47 19:07 06:16 18:38 12:26 148.30
4
06:40
97° Đông
18:13
263° Tây
11h 33m +2m 05s 05:17 19:36 05:46 19:07 06:14 18:39 12:26 148.34
5
06:39
97° Đông
18:14
263° Tây
11h 35m +2m 05s 05:15 19:37 05:44 19:08 06:13 18:39 12:26 148.38
6
06:37
96° Đông
18:15
264° Tây
11h 37m +2m 06s 05:14 19:38 05:43 19:09 06:12 18:40 12:26 148.41
7
06:36
96° Đông
18:15
264° Tây
11h 39m +2m 06s 05:13 19:39 05:42 19:10 06:11 18:41 12:26 148.45
8
06:35
95° Đông
18:16
265° Tây
11h 41m +2m 06s 05:12 19:40 05:41 19:11 06:09 18:42 12:25 148.49
9
06:33
95° Đông
18:17
265° Tây
11h 43m +2m 06s 05:10 19:40 05:39 19:11 06:08 18:43 12:25 148.53
10
06:32
94° Đông
18:18
266° Tây
11h 45m +2m 06s 05:09 19:41 05:38 19:12 06:07 18:43 12:25 148.56
11
06:31
94° Đông
18:19
266° Tây
11h 47m +2m 07s 05:08 19:42 05:37 19:13 06:05 18:44 12:25 148.60
12
06:30
94° Đông
18:19
267° Tây
11h 49m +2m 07s 05:06 19:43 05:35 19:14 06:04 18:45 12:24 148.64
13
06:28
93° Đông
18:20
267° Tây
11h 52m +2m 07s 05:05 19:44 05:34 19:15 06:03 18:46 12:24 148.68
14
06:27
93° Đông
18:21
268° Tây
11h 54m +2m 07s 05:04 19:44 05:33 19:15 06:01 18:46 12:24 148.72
15
06:26
92° Đông
18:22
268° Tây
11h 56m +2m 07s 05:02 19:45 05:31 19:16 06:00 18:47 12:23 148.76
16
06:24
92° Đông
18:23
269° Tây
11h 58m +2m 07s 05:01 19:46 05:30 19:17 05:59 18:48 12:23 148.81
17
06:23
91° Đông
18:23
269° Tây
12h 00m +2m 07s 04:59 19:47 05:29 19:18 05:57 18:49 12:23 148.85
18
06:21
91° Đông
18:24
270° Tây
12h 02m +2m 07s 04:58 19:48 05:27 19:19 05:56 18:50 12:23 148.89
19
06:20
90° Đông
18:25
270° Tây
12h 04m +2m 07s 04:57 19:49 05:26 19:19 05:55 18:50 12:22 148.93
20
06:19
90° Đông
18:26
270° Tây
12h 06m +2m 07s 04:55 19:50 05:24 19:20 05:53 18:51 12:22 148.97
21
06:17
89° Đông
18:26
271° Tây
12h 09m +2m 07s 04:54 19:50 05:23 19:21 05:52 18:52 12:22 149.02
22
06:16
89° Đông
18:27
272° Tây
12h 11m +2m 07s 04:52 19:51 05:22 19:22 05:51 18:53 12:21 149.06
23
06:15
88° Đông
18:28
272° Tây
12h 13m +2m 07s 04:51 19:52 05:20 19:23 05:49 18:53 12:21 149.10
24
06:13
88° Đông
18:29
272° Tây
12h 15m +2m 07s 04:49 19:53 05:19 19:23 05:48 18:54 12:21 149.15
25
06:12
87° Đông
18:30
273° Tây
12h 17m +2m 07s 04:48 19:54 05:17 19:24 05:46 18:55 12:21 149.19
26
06:11
87° Đông
18:30
273° Tây
12h 19m +2m 07s 04:46 19:55 05:16 19:25 05:45 18:56 12:20 149.23
27
06:09
86° Đông
18:31
274° Tây
12h 21m +2m 07s 04:45 19:56 05:15 19:26 05:44 18:57 12:20 149.27
28
06:08
86° Đông
18:32
274° Tây
12h 23m +2m 06s 04:43 19:56 05:13 19:27 05:42 18:57 12:20 149.32
29
06:07
85° Đông
18:33
275° Tây
12h 26m +2m 06s 04:42 19:57 05:12 19:27 05:41 18:58 12:19 149.36
30
06:05
85° Đông
18:33
275° Tây
12h 28m +2m 06s 04:40 19:58 05:10 19:28 05:40 18:59 12:19 149.40
31
06:04
84° Đông
18:34
276° Tây
12h 30m +2m 06s 04:39 19:59 05:09 19:29 05:38 19:00 12:19 149.44

In 宇部, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 宇部

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 宇部

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 宇部

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí